“Screwdriver” có nghĩa là gì? “Screwdriver” là danh từ hay tính từ? “Screwdriver” được sử dụng như thế nào? Cần lưu ý những gì khi sử dụng từ vựng “Screwdriver” trong câu tiếng Anh? Cách áp dụng của từ vựng “Screwdriver” là gì? Cần lưu ý những gì khi sử dụng từ vựng “Screwdriver” trong câu tiếng Anh?
1.”Screwdriver” trong tiếng Anh là gì?
“Screwdriver”: Cái vặn vít, tuốc nơ vít
“Screwdriver” là một từ ghép được tạo nên từ hai thành phần chính là từ screw – ốc vít và driver – lái. Có thể hiểu “Screwdriver” có nghĩa là thứ thường được dùng để vặn chặt ốc vít, hay còn gọi là tua vít, tuốc nơ vít trong tiếng Anh. Trước hết cùng xem qua ví dụ dưới đây để hiểu hơn về “Screwdriver” trong tiếng Anh nhé!
Ví dụ:
- Might you educate me tips on how to use a screwdriver?
- Bạn có thể dạy tôi cách sử dụng một chiếc tuốc nơ vít không?
- My father has a group of screwdrivers.
- Bố tôi có một bộ sưu tầm tuốc nơ vít.
(Hình ảnh minh họa từ vựng “Screwdriver” trong câu tiếng Anh)
2.Thông tin chi tiết về từ vựng “Screwdriver” trong câu tiếng Anh.
Cách phát âm:
- Trong ngữ điệu Anh – Anh: /ˈskruːdraɪvə(r)/
- Trong ngữ điệu Anh – Mỹ: /ˈskruːdraɪvər/
Từ vựng “Screwdriver” là một từ có cấu trúc ngữ âm khá đơn giản gồm ba âm tiết và trọng âm được đặt ngay tại âm tiết đầu tiên. Chúng ta thường nhầm trọng âm của từ vựng “Screwdriver” được đặt tại âm tiết thứ hai.
Sự khác nhau trong hai cách phát âm của từ vựng “Screwdriver” chủ yếu ở phụ âm /r/. Bạn có thể lựa chọn rằng có thể phát âm phụ âm này hay không. Điểm khác nhau này cũng khá phổ biến trong nhiều từ tiếng Anh.
Khi phát âm từ vựng “Screwdriver” bạn cần chú ý nhất đến trọng từ và sự phát âm các cụm phụ âm trong cấu trúc ngữ âm liền nhau. Bạn có thể luyện tập thêm để có thể nhanh chóng chuẩn hóa phát âm của mình nhé.
(Hình ảnh minh họa từ vựng “Screwdriver” trong câu tiếng Anh)
“Screwdriver” là một danh từ đếm được trong tiếng Anh.
Có hai cách sử dụng của cụm từ “Screwdriver” được liệt kê trong từ điển Oxford. Cách sử dụng đầu tiên, “Screwdriver” được biết với nghĩa chỉ cái vặn vít hay cái tua vít. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng hiểu hơn cách sử dụng của từ vựng “Screwdriver” trong câu tiếng Anh.
Ví dụ:
- There are various sorts of screwdrivers and I can’t distinguish them.
- Có rất nhiều loại tua vít và tôi không thể phân biệt chúng.
- A easy screwdriver has a deal with and a shaft, ending in a tip the consumer places into the screw head earlier than turning the deal with.
- Một chiếc tuốc nơ vít đơn giản có một tay cầm và một trục, kết thúc bằng đầu người dùng đặt vào đầu vặn vít trước khi xoay tay cầm.
- Some screwdrivers have interchangeable ideas that match right into a socket on the tip of the shaft and are held in mechanically or magnetically.
- Một số tua vít có các đầu vặn có thể hoán đổi cho nhau phù hợp với ổ cắm ở cuối trục và được giữ bằng cơ học hoặc bằng từ tính.
- Correct use requires that the screwdriver’s tip have interaction the pinnacle of a screw of the identical measurement and kind designation.
- Sử dụng đúng cách yêu cầu đầu của tuốc nơ vít phải khớp với đầu của vít có cùng kích thước và loại ký hiệu.
- These screwdrivers invented soonest had pear-shaped handles and had been made for slotted screws.
- Những chiếc tua vít được phát minh sớm nhất đã có tay cầm hình quả lê và được làm cho những chiếc vít có rãnh.
- The rise in recognition led to refinement and ultimately diversification of the screwdriver.
- Sự gia tăng phổ biến dẫn đến sự cải tiến và cuối cùng là sự đa dạng hóa của tuốc nơ vít.
- An attraction for the screw was that standard slotted screwdrivers is also used on them.
- Một điểm thu hút của vít là tua vít có rãnh thông thường cũng có thể được sử dụng trên chúng.
Cách sử dụng thứ hai, “Screwdriver” được dùng để chỉ một loại cocktail được làm từ rượu vodka và nước ép cam.
Ví dụ:
- Can I order a screwdriver?
- Tôi có thể gọi một ly screwdriver không?
- You must attempt screwdrivers. It tastes actually unbelievable.
- Bạn nên thử screwdrivers. Nó có vị thực sự thú vị.
- make a cup of screwdriver?
- Làm sao để làm một ly screwdriver?
3.Một số cụm từ có liên quan đến từ vựng “Screwdriver” trong tiếng Anh.
(Hình ảnh minh họa từ vựng “Screwdriver” trong câu tiếng Anh)
Chúng mình đã tổng hợp một số từ vựng có liên quan đến cụm từ “Screwdriver” trong tiếng Anh và liệt kê lại trong bảng dưới đây, mời bạn cùng tham khảo.
Từ vựng
Nghĩa của từ
Ví dụ
Instrument field
/tuːl bɒks/
Hộp công cụ
- Every household has their very own device field.
- Mỗi gia đình đều có hộp công cụ của riêng mình.
Wrench
/rentʃ/
Cờ lê
- I need to purchase a wrench, the place can I discover it?
- Tôi muốn mua 1 chiếc cờ lê, tôi có thể tìm thấy nó ở đâu?
Screw
/skruː/
Ốc vít
- Maintain it fastidiously, these screws are very small.
- Giữ cẩn thận, những chiếc ốc vít này rất nhỏ.
Pliers
/ˈplaɪəz/
/ˈplaɪərz/
Cái kìm
- The place is my piler?
- Cái kìm của tôi ở đâu?
Hy vọng bạn đã thu thập được thật nhiều kiến thức bổ ích và thú vị trong bài viết hôm nay. Hãy luôn kiên trì để có thể học tập thêm nhiều kiến thức mới mỗi ngày bạn nhé! Chúc bạn luôn could mắn, thành công và phát triển!