“In light of” là một cấu trúc không phổ biến trong tiếng Anh, có thể là mới mẻ đối với một số người chưa có kiến thức sâu về tiếng Anh. Tuy nhiên, cấu trúc này được sử dụng phổ biến trong văn bản học thuật. Điều này dẫn đến việc chỉ những người đọc những văn bản có tính chất trang trọng hoặc viết luận văn bằng tiếng Anh mới gặp phải cấu trúc này và khó hiểu ý nghĩa của nó. Vậy “In light of” có ý nghĩa là gì và cách sử dụng trong tiếng Anh như thế nào? Để giải đáp những thắc mắc của các bạn và giúp mọi người tiếp cận gần hơn với tiếng Anh, bài viết này sẽ cung cấp thông tin vô cùng hữu ích về “In light of”.
Hình ảnh minh họa cho “In light of” trong tiếng Anh
1. Ý nghĩa của “In light of” trong tiếng Anh và ví dụ minh họa
“In light of” – bởi vì
Ví dụ:
- In light of recent serious incidents, we are now advising our customers to take extra care of their personal belongings. The purpose is to ensure the safety of their belongings in case of any unexpected problems.
- Trước các sự cố nghiêm trọng gần đây, chúng tôi đang khuyến nghị khách hàng của mình chăm sóc đồ đạc cá nhân một cách cẩn thận hơn. Mục đích là đảm bảo an toàn cho tài sản của họ trong trường hợp xảy ra vấn đề bất ngờ.
In the cold light of day – trong suy nghĩ tỉnh táo và bình tĩnh
(Khi bạn suy nghĩ về một việc gì đó trong ánh sáng ban ngày, bạn suy nghĩ một cách rõ ràng và bình tĩnh, không có cảm xúc như bạn có trong thời điểm xảy ra việc đó. Bạn thường cảm thấy hối tiếc hoặc xấu hổ về điều đó)
Ví dụ:
- After a good night’s sleep, John woke up and his wife made him a cup of coffee. In the cold light of day, he realized what a foolish person he was when he got drunk.
- Sau giấc ngủ ngon, John tỉnh dậy và vợ anh pha cho anh một tách cà phê. Trong suy nghĩ tỉnh táo và bình tĩnh, anh nhận ra mình đã là một người ngu ngốc khi say rượu.
Hình ảnh minh họa cho ý nghĩa của “In light of”
2. Các từ/cụm từ đồng nghĩa với “In light of” trong tiếng Anh
Từ/cụm từ
Ý nghĩa
Ví dụ
Since
Bởi vì
(sau từ “since” là một mệnh đề hoàn chỉnh: bao gồm cả chủ ngữ và vị ngữ)
- I didn’t follow him to the supermarket since I ran out of money and didn’t want to pay for anything else that day.
- Tôi không đi cùng anh ấy đến siêu thị vì tôi hết tiền và không muốn trả tiền cho bất kỳ điều gì khác trong ngày đó.
On account of
Bởi vì
(sau từ “on account of” là một danh từ)
- On account of her poor health, she has recently refused all kinds of fast food and alcoholic beverages.
- Vì sức khỏe kém, gần đây cô ấy đã từ chối tất cả các loại đồ ăn nhanh và đồ uống có cồn.
On grounds of
Vì một lý do nào đó
(sau từ “on grounds of” là một danh từ)
- The new employee in our department was fired on grounds of lack of honesty.
- Nhân viên mới trong bộ phận của chúng tôi đã bị sa thải vì thiếu trung thực.
Inasmuch as
Vì, bởi vì
(được sử dụng để giới thiệu một cụm từ giải thích tại sao hoặc mức độ mà phần khác của câu là đúng)
- Inasmuch as you are the team leader, you have a responsibility to distribute the work fairly among team members.
- Vì bạn là người đứng đầu nhóm, bạn có trách nhiệm phân phối công việc một cách công bằng cho các thành viên trong nhóm.
Now that
Giờ đây, vì…
(được sử dụng để giải thích tình huống mới)
- Now that I have finished all the assignments for the second term, I can plan a trip abroad with you as a compensation for breaking the promise last time.
- Bây giờ khi tôi đã hoàn thành tất cả các nhiệm vụ của kỳ học thứ hai, tôi có thể lên kế hoạch cho một chuyến du lịch nước ngoài cùng bạn làm bồi thường cho lần trước mà tôi đã không thực hiện được lời hứa.
Attributable to
Thuộc về, có thể quy cho, gây ra bởi
- As far as I’m concerned, unusual average temperatures are attributable to various forms of environmental pollution. We must take action ourselves to protect the environment; otherwise, our way of life and quality of life will be seriously affected.
- Theo tôi được biết, nhiệt độ trung bình bất thường là do nhiều hình thức ô nhiễm môi trường. Chúng ta phải hành động để bảo vệ môi trường; nếu không, cách sống và chất lượng cuộc sống của chúng ta sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Hình ảnh minh họa cho các từ/cụm từ đồng nghĩa với “In light of”
Với bài viết này, bạn đọc có thể áp dụng “In light of” một cách dễ dàng và chính xác nhất. Ngoài ra, bài viết cũng cung cấp một danh sách các từ/cụm từ đồng nghĩa đa dạng, đáp ứng nhu cầu mở rộng từ vựng của bạn. Hy vọng sau bài viết này, bạn đọc có thể tích lũy và ứng dụng những kiến thức cần thiết, và tiếp tục đam mê học tiếng Anh!