Come up with là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh. Dưới đây là những kiến thức và ví dụ điển hình về cấu trúc “Come up with” được The IELTS Workshop trình bày.
1. Come up with có nghĩa là gì?
Tiếng Anh sử dụng cụm từ Come up with /kʌm ʌp wɪð/ để chỉ hành động “nghĩ ra, nảy ra” một ý tưởng, một kế hoạch.
Ví dụ:
- Kavin vừa nghĩ ra ý tưởng mới cho dự án này. (Kavin has just come up with a new idea for this project.)
- Anh ấy đã nảy ra một ý tưởng tuyệt vời cho chiến dịch quảng cáo trong khi anh ấy nấu ăn vào tối hôm qua. (He came up with a great idea for the ad campaign when he was cooking last night.)
2. Cách sử dụng cấu trúc Come up with
Come up with được sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau, thường đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ.
Cụm từ này xuất hiện thường xuyên trong các bài thi TOEIC, IELTS và đề thi THPT Quốc gia, cũng như trong cuộc sống hàng ngày.
Dưới đây là các cách sử dụng và nghĩa cụ thể của cấu trúc “Come up with”:
3. “Come up with” đồng nghĩa với những cụm từ nào?
- Hit on /hɪt on/: có, nảy ra ý tưởng
Khi chúng tôi lần đầu tiên nảy ra ý tưởng, mọi người đều nói với chúng tôi rằng nó sẽ không bao giờ thực hiện được. (When we first hit on the idea, everyone told us it would never work.)
- Conceive /kənˈsiːv/: nghĩ, hiểu ra
Anh ấy đã nghĩ ra cốt truyện cho bộ phim này khi vẫn còn là một sinh viên. (He conceived the plot for this film while he was still a student.)
- Conceptualize /kənˈsep.tʃu.ə.laɪz/: lên một ý tưởng cùng với cách thức vận hành, thực hiện.
Ông lập luận rằng đạo đức có thể được khái niệm hóa như một loạt các nguyên tắc dựa trên lý trí của con người. (He argued that morality could be conceptualized as a series of principles based on human reason.)
- Provide /prəˈvaɪd/: cung cấp, đưa cái gì cần thiết
Tập sách này cung cấp thông tin hữu ích về các dịch vụ địa phương. (This booklet provides useful information about local services.)
Tôi muốn cung cấp tài liệu tham khảo cho độc giả của tôi. (I want to provide documentary references to my readers.)
- Supply /səˈplɑɪ/: cung cấp cho ai thứ họ muốn hoặc cần
Con đập này cung cấp nước và điện cho thành phố của tôi. (This dam supplies my city with water and power.)
4. Bài tập về “Come up with”
Để hiểu rõ hơn và áp dụng thành thạo, bạn có thể làm các bài tập vận dụng cấu trúc “Come up with”.
Hãy điền dạng đúng của động từ “Come up with” vào chỗ trống.
Ví dụ:
My parents __________ đã nghĩ ra 10 triệu đồng để làm phẫu thuật mắt bằng laser cho tôi năm ngoái.
→ My parents came up with 10 triệu đồng để làm phẫu thuật mắt bằng laser cho tôi năm ngoái.
1. Hãy xem bạn có thể __________ một cách tốt hơn để làm điều đó không.
2. Jenny __________ một ý tưởng cho quảng cáo hôm qua.
3. Ngày 15 tháng 12 là hạn chót. Tôi cần __________ kế hoạch cho buổi tiệc cuối năm của họ.
4. Kathy phải __________ hơn 200 đô la để mua ô tô.
5. Jony vừa __________ một kế hoạch tuyệt vời.
6. Tôi __________ điều gì đó để che giấu việc bạn làm vỡ chiếc iPhone của tôi. Nhưng bạn cần cho tôi một ít thời gian trước!
7. Gia đình đã vật lộn để __________ số tiền cho đám tang.
8. Mẹ tôi __________ một cái tên cho con vật nuôi mới của tôi tuần trước.
9. Cô gái đang __________ một cái tên cho blog của cô vào tháng sau.
10. Nhà điều tra đang __________ những bằng chứng quan trọng.
11. Bạn có nghĩ ra ý tưởng tuyệt vời cho bữa tiệc sinh nhật của Nam chưa?
12. Ngày mai, chúng ta sẽ __________ một ý tưởng để thu hút nhiều khách hàng hơn vào cửa hàng của chúng ta.
Đáp án
- come up with
- came up with
- come up with
- come up with
- have come up with
- will come up with
- come up with
- came up with
- will come up with
- comes up with
- come up with
- will come up with
Tổng kết
Trên đây The IELTS Workshop đã cung cấp thông tin về ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ “come up with”, kèm theo bài tập. Hi vọng bài viết sẽ giúp bạn trong quá trình học tập.
Hãy tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm rõ hơn về ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh. Chúc bạn học tốt và áp dụng thành công các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh.