Trong ngữ pháp tiếng Anh có một số từ được sử dụng khá phổ biến nhưng nhiều người vẫn mắc sai lầm khi sử dụng, ví dụ như: Too, Also, So, So That, So…that, Either, Neither, As, Like, Enough… Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét 5 cách sử dụng từ AS trong tiếng Anh.
Cách Sử Dụng 1:
So với BECAUSE, khi sử dụng từ AS để giải thích lý do, lý do đó đã được người nghe/người đọc biết trước đó.
Ví dụ:
- As you failed the test, you will have to take the whole course again. (Vì bạn đã thi trượt, bạn sẽ phải học lại toàn bộ khóa học).
- As Vietnam is next door to China, it has to be cautious with its foreign policies. (Vì Việt Nam nằm cạnh Trung Quốc, nên phải cẩn trọng với chính sách đối ngoại của mình).
Cách Sử Dụng 2:
Trong trường hợp này, sau từ AS phải là một danh từ.
Ví dụ:
- He works in that hospital as a chief nurse. (Anh ấy làm việc ở bệnh viện đó với vai trò là Điều Dưỡng Trưởng).
- I am telling you this as a friend. (Tôi đang nói điều này với tư cách là một người bạn).
Cách Sử Dụng 3:
+ Với nghĩa “như”, AS được theo sau bởi một mệnh đề (với chủ ngữ và động từ).
Ví dụ:
- As I said, English grammar is not that difficult to understand. (Như tôi đã nói, ngữ pháp tiếng Anh không khó hiểu lắm).
- Please do as you are told. (Vui lòng làm như bạn được yêu cầu).
+ Với nghĩa “như”, AS còn có thể được theo sau bởi một quá khứ phân từ, tức là động từ có thêm hậu tố ED hoặc động từ bất quy tắc ở dạng thứ 3.
- As mentioned above. (như đã được nhắc ở trên).
- As shown above. (như đã được trình bày ở trên).
+ Thành ngữ “As you wish”: có nghĩa là “tùy bạn vậy” (nếu bạn muốn vậy, tôi sẽ làm theo ý bạn, mặc dù tôi không tán thành lắm).
Cách Sử Dụng 4: AS TRONG THÀNH NGỮ SUCH AS và AS LONG AS
Sau “Such as” là một loạt danh từ được sử dụng để liệt kê. Sau “Such as” không cần dấu phẩy hay dấu hai chấm.
Ví dụ:
- There are many things you can do to improve your English, such as listening to English music, watching English movies, and going to English speaking clubs. (Có nhiều cách bạn có thể làm để cải thiện trình độ tiếng Anh của mình, chẳng hạn như nghe nhạc tiếng Anh, xem phim tiếng Anh, và tham gia câu lạc bộ nói tiếng Anh).
- I can play many musical instruments such as the guitar, the piano, and the flute. (Tôi có thể chơi nhiều nhạc cụ như đàn guitar, đàn piano và sáo).
Ví dụ:
- You can borrow this book as long as you return it before Sunday. (Bạn có thể mượn sách này miễn là bạn trả lại trước ngày Chủ nhật).
Ví dụ:
- Some snakes are as long as 4 meters. (Một số con rắn dài tới 4 mét).
Ví dụ:
- This job can take as long as 10 days. (Công việc này có thể mất đến 10 ngày).
- You can stay here as long as you like. (Bạn có thể ở đây bao lâu tùy thích).
Cách Sử Dụng 5:
Ví dụ:
- He is as tall as his father. (Anh ấy cao bằng bố của anh ấy).
- This is not as easy as it looks. (Cái này không dễ như nó trông).
Đôi khi người ta sử dụng so sánh bằng mà không đề cập đến đối tượng so sánh thứ hai do ngữ cảnh.
Ví dụ:
- He has two daughters. The older one is not as pretty. (Ông ấy có hai con gái. Con gái lớn không đẹp bằng con gái nhỏ).
Đó là 5 cách sử dụng từ AS trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, vui lòng để lại bình luận hoặc gửi câu hỏi cho TiengAnhOnline.Com.