Site icon Blog Dương Trạng

As a matter of fact nghĩa là gì: Cấu trúc và cách dùng cụm từ As a matter of fact

As a matter of fact nghĩa là gì: Cấu trúc và cách dùng cụm từ As a matter of fact

As a matter of fact nghĩa là gì: Cấu trúc và cách dùng cụm từ As a matter of fact

“As a matter of reality” có bao nhiêu cách dùng? Cấu trúc áp dụng cụ thể của “As a matter of reality”trong câu tiếng Anh là gì? Trường hợp nào nên sử dụng “As a matter of reality”? Những từ đồng nghĩa và có thể thay thế “As a matter of reality” trong các câu tiếng Anh là gì?

(hình ảnh minh họa cho “as a matter of reality”)

1 “As a matter of reality” là gì?

Theo như từ điểm cambridge giải nghĩa thì “as a matter of reality” có nghĩa là vấn đề thực tế, thực tế là, thực ra là…ví dụ thực tế X là đúng. Một cách khác để nói điều đó rõ ràng nhưng được nhấn mạnh hơn.

Ví dụ:

2 Cấu trúc và cách dùm cụm từ “As a matter of reality”

Qua những giải thích phần một thì chúng ta đã biết “as a matter of reality” là gì. Qua phần hai này chúng ta cùng tìm hiểu những cách dùng của cụm từ này nhé.

(hình ảnh minh họa cho “as a matter of reality”)

“as a matter of reality” là một cụm từ được các bạn ưa chuộng để sử dụng trong ielts talking nhưng thật sự rất ít các bạn hiểu rõ được cách dùng của cụm từ này. Vậy nên hãy theo dõi cách dùng cụm từ này ở sau đây để có thể nắm vững cách dùng và sử dụng nó một cách chính xác hơn nhé.

“As a matter of reality”: Thường được sử dụng để nhấn mạnh điều gì điều mà mình sắp nói, nó có liên quan đến ai hoặc điều mà chúng ta vừa nói trước đó.

Ví dụ:

“As a matter of reality” còn được dùng để đưa ra ví dụ, hoặc đưa ra dẫn chứng minh họa điều mà bạn vừa nói.

Ví dụ:

“As a matter of reality” được sử dụng để nói rằng bạn không đồng ý với những gì ai đó vừa nói hoặc điều ngược lại với những gì họ nói là đúng. Bạn sử dụng như một vấn đề thực tế để giới thiệu một tuyên bố cung cấp thêm chi tiết về những gì vừa được nói, hoặc giải thích về nó, hoặc điều gì đó trái ngược với nó.

Ví dụ:

3 Một số từ liên quan đến “as a matter of reality”

Sau đây là một số từ đồng nghĩa với “as a matter of reality” trong tiếng Anh.

(hình ảnh minh họa cho “as a matter of reality”)

Từ vựng

Ý nghĩa

truly

thực ra

in (precise) reality

trong thực tế

in reality

điểm thực tế

because it occurs

ngẫu nhiên, tình cờ là.

actually

Thực sự

consider it or not

Tin hay không thì…

in actuality

trong thực tế

in fact

sự thật

to inform the reality

nói thật thì…

Hy vọng qua bài viết này các bạn sẽ có thể hiểu rõ hơn về cụm từ “as a matter of reality”. Chúc các bạn thành công trong việc học tiếng Anh.

Exit mobile version