Việc học Tiếng Anh là quá trình không ngừng nâng cao từ vựng. Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về cụm từ phổ biến “call for”. Vậy “call for” nghĩa là gì và cách sử dụng ra sao? Hãy cùng Studytienganh tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
1. Call For nghĩa là gì?
Trong Tiếng Anh, “call for” là một cụm động từ. “Call for” thường được sử dụng để yêu cầu hoặc đòi hỏi điều gì đó. Tuy nhiên, ý nghĩa cụ thể có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh.
Cách đọc của “call for”: /kôl fɔ:/
Quá khứ của “call for”: called for
Trong Tiếng Anh, “call for” là một cụm động từ
2. Cấu trúc và cách sử dụng cụm từ Call For
Để sử dụng “call for” chính xác, chúng ta cần áp dụng linh hoạt vào các tình huống thực tế. “Call for” có nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến của cụm từ này.
Call for = Yêu cầu hoặc đòi hỏi ai đó hoặc cái gì đó
Ví dụ
- Nhân viên yêu cầu công ty có chính sách đãi ngộ công bằng trong quá trình làm việc.
- Đảng đối lập đòi hỏi người Bộ trưởng từ chức sau scandal xảy ra.
- Mọi người yêu cầu anh ta làm rõ mọi chuyện sau scandal.
Call for = Gọi điện cho ai đó hoặc gọi điện để làm gì
Ví dụ
- Tôi đang gọi cho Lan để hỏi một vài chuyện.
- Tôi sẽ gọi taxi để đưa vợ tôi ra sân bay.
- Làm ơn hãy gọi xe cấp cứu!
Call for = Lấy, thu thập cái gì đó
Ví dụ
- Chúng tôi sẽ thu thập đầy đủ chứng cứ để bảo vệ gia đình trước tòa.
- Tôi sẽ lấy đồ ăn sau khi đầu bếp làm xong.
- Cô ấy đã lấy gói hàng đi trước khi chủ quán trở về.
Call for = Đến đón ai đó
Ví dụ
- Tôi sẽ đón bạn vào lúc 8 giờ tối nay.
- Xe khách sẽ đến đón tận nhà lúc 8 giờ sáng.
Call for = Kêu gọi ai đó làm điều gì đó một cách công khai
Ví dụ
- Thành phố kêu gọi sự giúp đỡ từ các nhà hảo tâm để giúp người dân vượt qua lũ lụt.
- Chính phủ kêu gọi người dân hãy chung tay bảo vệ môi trường sống của chúng ta.
Call for = Dự đoán điều gì đó sắp xảy ra
Ví dụ:
- Chúng ta nên nhanh chóng về nhà. Trời sắp có mưa giông đó.
- Nguồn nhiên liệu đang dần cạn kiệt. Điều đó dự đoán tình trạng thiếu hụt chất đốt nghiêm trọng.
“Call for” có nhiều ý nghĩa và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau
3. Một số cụm từ kết hợp với “call”
Ngoài việc kết hợp với giới từ “for”, “call” còn có thể kết hợp với nhiều từ vựng khác để tạo ra các cụm động từ mang ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cụm từ kết hợp với “call” mà bạn có thể tham khảo.
- call away: gọi đi, mời đi (tới địa điểm nào đó)
- call off: hủy, ngừng lại một sự kiện nào đó
- call around/ call round: ghé thăm nhà ai đó
- call in: thu về, đòi về, lấy về
- call forth: phát huy hết, đem hết
- call back: gọi lại, gọi về
- call on: ghé thăm ai, yêu cầu ai làm gì
- call down: tìm lỗi, vạch ra lỗi sai
- call out: yêu cầu ai đó giúp đỡ, gọi to..
- call up: gọi tên, gợi nhắc lại
- call together: triệu tập (một cuộc họp…)
- at call: sẵn sàng nhận lệnh
- call to blush: việc gì mà xấu hổ
- call aside: gọi ra một chỗ; kéo sang một bên
- call away one’s attention: làm cho không chú ý
- get (have) a call upon something: có quyền được hưởng cái gì
Một số cụm động từ kết hợp với “call” được sử dụng phổ biến trong Tiếng Anh
Qua bài viết ở trên, nhất định bạn đã hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của “call for” trong Tiếng Anh rồi đúng không? Đừng quên ghé thăm trang web studytienganh.vn thường xuyên để biết thêm nhiều thông tin hữu ích hơn nữa.