Site icon Blog Dương Trạng

Cấn Trừ Công Nợ trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Cấn Trừ Công Nợ trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Cấn Trừ Công Nợ trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Trong Tiếng Anh, lĩnh vực kế toán và công nợ trong doanh nghiệp hoặc công ty đóng vai trò quan trọng trong hoạt động tài chính và việc sử dụng nguồn vốn. Với trách nhiệm lớn, công việc kế toán trong lĩnh vực này cũng đối diện với áp lực liên quan đến ngôn ngữ chuyên ngành Tiếng Anh. Khi bạn phải tiếp xúc và làm việc với nhiều thuật ngữ như vậy, có thể bạn sẽ khá mơ hồ vì không biết từ nào phù hợp với ngữ cảnh. Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về các từ chuyên ngành này. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một ví dụ về “Cấn Trừ Công Nợ” trong Tiếng Anh là gì, cách sử dụng và điểm đặc biệt. Chúc bạn thành công!

1. “Cấn Trừ Công Nợ” trong Tiếng Anh là gì?

Câu chuyện về việc thanh toán nợ

Cấn trừ công nợ là một khái niệm trong lĩnh vực kinh doanh hoặc kế toán, ám chỉ việc mua sản phẩm, hàng hoặc dịch vụ mà không thể thanh toán ngay lập tức do lý do muốn trả góp hoặc ghi nợ. Vì vậy, khi các doanh nghiệp, công ty hoặc chuỗi cửa hàng bán sản phẩm mà không thu tiền ngay tại thời điểm bán, mà phải chờ tới thời kỳ kinh doanh tiếp theo, thì gọi là cấn trừ công nợ.

Loại từ trong Tiếng Anh:
Đây là một danh từ ít được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Đây cũng là từ chuyên ngành trong lĩnh vực kinh doanh và kế toán. Trong tiếng Anh, do là danh từ, nó có thể có nhiều vị trí trong câu.

2. Cách sử dụng “cấn trừ công nợ” trong Tiếng Anh:

[DÙNG LÀM TRẠNG NGỮ TRONG CÂU]

Từ “clearing debt” trong câu được sử dụng như một trạng ngữ.

[DÙNG LÀM CHỦ NGỮ TRONG CÂU]

Từ “clearing debt” trong câu được sử dụng làm chủ ngữ.

[DÙNG LÀM TÂN NGỮ TRONG CÂU]

Từ “clearing debt” được dùng trong câu với tư cách là tân ngữ.

[DÙNG LÀM BỔ NGỮ CHO TÂN NGỮ TRONG CÂU]

Từ “clearing debt” được dùng làm bổ ngữ cho tân ngữ “will have to match the bad loans deposited with provisions for that clearing debt on their own balance sheets.”

3. Những cụm từ đồng nghĩa với “cấn trừ công nợ” trong Tiếng Anh:

Cụm từ Tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
auditing accounts kiểm toán tài khoản
statement of accounts sao kê tài khoản
recovery of loans thu hồi các khoản cho vay
debit and credit ghi nợ và tín dụng
go bankrupt under the load of debt phá sản dưới gánh nặng nợ nần
amass up a debt of something tích lũy một khoản nợ của một cái gì đó
incur a debt of something gánh một khoản nợ của một cái gì đó
run up a debt of something mắc nợ một thứ gì đó
repay clear a debt trả nợ rõ ràng
pay off cleat a debt trả hết nợ
settle a debt giải quyết một khoản nợ
resolve a debt giải quyết một khoản nợ
retire a debt trả nợ
cut a debt cắt nợ
pay down a debt trả nợ
reduce a debt giảm một khoản nợ
refinance a debt tái tài trợ một khoản nợ
reschedule a debt đổi nợ
restructure a debt cơ cấu lại một khoản nợ
write off a debt xóa nợ
cancel a debt hủy nợ
service their debts trả nợ của họ
consolidate their debts củng cố các khoản nợ của họ
be burdened with debt gánh nặng nợ nần
be saddled with debt gánh nợ
crippling debts nợ nần chồng chất

Hy vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “Cấn Trừ Công Nợ” trong tiếng Anh.

Exit mobile version