Site icon Blog Dương Trạng

"Con Cò" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

"Con Cò" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

"Con Cò" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta cần sử dụng nhiều từ vựng khác nhau để làm giao tiếp trở nên sinh động và thú vị hơn. Tuy nhiên, việc này có thể làm cho những người mới học cảm thấy khó khăn và bối rối vì họ không biết từ gì và cách diễn đạt đúng. Để có thể giao tiếp một cách thuận lợi và chính xác, chúng ta cần rèn luyện từ vựng thường xuyên và đọc lại nhiều lần để ghi nhớ và tạo phản xạ. Việc học một mình có thể khiến bạn mất động lực và cảm thấy khó hiểu. Hôm nay, hãy cùng “Studytienganh” tìm hiểu từ “con cò” trong tiếng Anh là gì!

1. Con cò trong tiếng Anh là gì?

Hình ảnh minh họa con cò

Từ con cò trong tiếng Anh là STORK

Phiên âm: /stɔːk/

Định nghĩa tiếng Anh: Stork là một loài chim lớn, màu trắng, có đôi chân rất dài, thường đi quanh nước để tìm thức ăn

Định nghĩa tiếng Việt: Con cò là một loài chim lớn, màu trắng, có đôi chân rất dài, đi quanh nước để tìm thức ăn

2. Một số ví dụ tiếng Anh – Việt

Hình ảnh minh họa con cò

3. Một số cụm từ tiếng Anh liên quan

Hình ảnh minh họa con cò

Abalone /æb.əˈləʊ.ni/ : bào ngư – một sinh vật biển nhỏ có thể ăn được, sống bên trong một lớp vỏ có hình dạng giống tai và màu trắng, sáng bóng.

Alligator /ˈæl.ɪ.ɡeɪ.tər/ : cá sấu – loài bò sát lớn có lớp da cứng, sống ở gần sông hồ ở những vùng nóng ẩm của Mỹ và Trung Quốc, có một chiếc mũi dài, rộng hơn và ngắn hơn chút so với cá sấu.

Baboon /bəˈbuːn/ : khỉ đầu chó – loài khỉ lớn, được tìm thấy ở châu Phi và châu Á, mặt dài, nhọn như chó và răng to.

Bat /bæt/ : con dơi – động vật nhỏ giống chuột có cánh bay vào ban đêm.

Beaver /ˈbiː.vər/ : hải ly – loài động vật có bộ lông mượt mà, hàm răng sắc nhọn và đuôi lớn và phẳng. Hải ly xây đập (tường bằng que và đất) trên các con sông.

Beetle /ˈbiː.təl/ : bọ cánh cứng – loài côn trùng có lưng cứng như vỏ.

Boar /bɔːr/ : lợn rừng – lợn đực được nuôi để làm giống trong trang trại, hoặc một loại lợn rừng.

Bunny /ˈbʌn.i/ : con thỏ.

Butterfly /ˈbʌt.ə.flaɪ/ : bươm bướm – loài côn trùng có đôi cánh lớn, thường có màu sắc rực rỡ.

Camel /ˈkæm.əl/ : lạc đà – con vật lớn có cổ dài, sống trong sa mạc và trên lưng có một hoặc hai bướu (= khu vực da thịt bên trên).

Canary /kəˈneə.ri/ : chim vàng anh – loài chim nhỏ, màu vàng, nổi tiếng về giọng hót, đôi khi được nuôi làm thú cưng.

Carp /kɑːp/ : cá chép – loài cá lớn sống ở sông hồ và có thể ăn được.

Caterpillar /ˈkæt.ə.pɪl.ər/ : sâu bướm – loài động vật nhỏ, dài, có nhiều chân, ăn lá cây và phát triển thành bướm hoặc tuốc nọt.

Centipede /ˈsen.tɪ.piːd/ : con rết – loài động vật nhỏ, dài, gầy, có nhiều chân.

Qua bài viết trên, hy vọng rằng bạn đã hiểu được CON CÒ trong tiếng Anh là gì và cách sử dụng nó trong câu. Học từ vựng trong tiếng Anh là rất quan trọng, vì vậy hãy cố gắng trau dồi và nâng cao từ vựng hàng ngày, đặc biệt là những từ thông dụng, để cải thiện khả năng tiếng Anh của bạn ngay từ bây giờ!

Exit mobile version