Site icon Blog Dương Trạng

“Con khỉ” tiếng anh là gì? Những thành ngữ tiếng anh với từ con khỉ

“Con khỉ” tiếng anh là gì? Những thành ngữ tiếng anh với từ con khỉ

“Con khỉ” tiếng anh là gì? Những thành ngữ tiếng anh với từ con khỉ

Bạn muốn biết “con khỉ” trong tiếng Anh được gọi là gì? Khi nhắc đến con khỉ, chúng ta thường tưởng tượng đến sự tinh nghịch, mượt mà, nhanh nhẹn và thông minh. Trong nhiều nền văn hóa khác nhau, hình ảnh con khỉ trở thành biểu tượng nổi tiếng như Tôn Ngộ Không (Trung Quốc) và Hanuman (Ấn Độ). Vì vậy, trong tiếng Anh, có nhiều thành ngữ liên quan đến con khỉ.

Hãy đọc bài viết để tìm hiểu “con khỉ” trong tiếng Anh là gì và những thành ngữ tiếng Anh liên quan đến “con khỉ” phổ biến nhé.

I. “Con khỉ” trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, từ chỉ con khỉ là “monkey”. Cách phát âm từ “con khỉ” trong tiếng Anh và các cụm từ liên quan như thế nào? Câu trả lời sẽ được cung cấp ở dưới đây.

“Monkey” – “con khỉ”, được phát âm trong tiếng Anh là /ˈmʌŋ.ki/ (Viet hóa: “Mấng-kì”).

Tuy nhiên, còn một từ khác để chỉ con khỉ là “gorilla”, được phát âm /ɡəˈrɪl.ə/. Từ này có ý nghĩa cụ thể hơn, chỉ con khỉ đột.

Liên quan đến từ này, chúng ta còn có thêm các cụm từ sau:

“Con khỉ” trong tiếng Anh là gì?

II. Một số thành ngữ tiếng Anh liên quan đến “con khỉ”

Bây giờ bạn đã biết “con khỉ” trong tiếng Anh là gì rồi đúng không? Hãy cùng nâng cao kiến thức với những thành ngữ và cụm từ tiếng Anh liên quan đến từ này nhé.

1. Monkey see, monkey do

“Monkey see, monkey do” là một trong những thành ngữ phổ biến được sử dụng hàng ngày trong cuộc sống. Cụm từ này mang ý nghĩa đơn giản là “Khỉ nhìn thấy, khỉ làm theo”. Vì vậy, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động bắt chước.

Thành ngữ này xuất phát từ các câu chuyện cổ tích và dần trở nên phổ biến trong văn hóa Mỹ vào những năm 20 của thế kỷ 20. Thường được áp dụng cho trẻ em, khi chúng còn nhỏ, chúng thường bắt chước hành động của người lớn một cách vô thức.

Ví dụ:

It is monkey see, monkey do for the girl. She copies everything that her mom does.

Dịch: Đó là việc bắt chước của cô bé. Cô ấy bắt chước mọi thứ mà mẹ cô ấy làm.

“Monkey see, monkey do” chỉ sự bắt chước

2. Monkey around with (someone or something)

Cụm từ “Monkey around” có nghĩa đùa giỡn hoặc cư xử một cách ngốc nghếch hoặc bất cẩn. “Monkey around” có thể hiểu theo nghĩa đen là “những con khỉ đang xung quanh”, tức là sự tò mò và tinh nghịch để làm quen, khám phá một điều gì đó.

“Monkey around with someone/something” có nghĩa là mất thời gian làm những trò vặt vãnh với ai đó hoặc cái gì đó.

Ví dụ:

My son spent all the day monkeying around with his old car.

Dịch: Con trai tôi đã dành cả ngày vui đùa với chiếc ô tô cũ của mình.

3. Monkey business

Thành ngữ này được sử dụng như một danh từ để chỉ những hành động gian trá, không trung thực, thậm chí vi phạm pháp luật. Nếu ai đó đang thực hiện “monkey business”, có nghĩa là họ đang làm việc ngốc nghếch hoặc không đúng đắn.

Ví dụ: I think you should stop the monkey business and focus on your homework.

Dịch: Tôi nghĩ bạn nên dừng những trò ngốc nghếch và tập trung vào bài tập về nhà của bạn.

4. Make a monkey out of someone

Cụm từ này thường được người bản xứ sử dụng để chỉ những hành động tinh nghịch, vui nhộn hoặc hài hước. Dịch thô cụm từ này có nghĩa là làm cho ai đó trở thành tiêu điểm của một trò đùa hoặc khiến ai đó cảm thấy lúng túng và ngốc nghếch.

Ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu hơn:

My colleague made a monkey out of me when she told my boss the truth.

Dịch: Đồng nghiệp đã khiến tôi cảm thấy lúng túng khi cô ấy nói sự thật với sếp của tôi.

5. A monkey on one’s back

“A monkey on one’s back” có ý nghĩa đen là “một con khỉ trên lưng”. Thành ngữ này chỉ trở thành gánh nặng, rắc rối, làm cản trở cho ai đó.

Ngược lại, thành ngữ “get the monkey off one’s back” có nghĩa là từ bỏ những gánh nặng và rắc rối.

Ví dụ:

He was a monkey on the back of the team because he didn’t score even a goal.

Dịch: Anh ta là gánh nặng của đội vì anh ta không ghi được bàn thắng nào.

‘A monkey on one’s back’ chỉ gánh nặng

6. Monkey suit

Cụm từ này bắt nguồn từ các biểu diễn xiếc và hát rong trong quá khứ. Lúc đó, mỗi biểu diễn xiếc đều có một chú khỉ biểu diễn cùng. Chú khỉ này được khoác lên mình những bộ đồ và phụ kiện giống như con người. Từ đó, cụm từ “monkey suit” được sử dụng để chỉ bộ vest lịch sự của quý ông.

Ví dụ:

I like my job a lot because I love wearing this monkey suit all day.

Dịch: Tôi rất thích công việc của mình vì tôi thích mặc bộ vest lịch sự này suốt cả ngày.

7. Monkey’s wedding

Nếu “rain” có nghĩa là mưa nói chung, thì cụm từ “monkey’s wedding” chỉ một hiện tượng khi trời mưa trong khi mặt trời vẫn mọc. Người Anh, Úc và Canada thường sử dụng từ “sunshower” để chỉ hiện tượng thời tiết này.

Ví dụ:

A monkey’s wedding is a natural phenomenon in which rain falls while the sun is shining.

Dịch: “Monkey’s wedding” là hiện tượng tự nhiên khi mưa rơi trong khi mặt trời mọc.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu chính xác “con khỉ” trong tiếng Anh là gì và cũng đã mở rộng vốn từ vựng và thành ngữ liên quan đến từ này. Chúc bạn học tốt!

Exit mobile version