Site icon Blog Dương Trạng

Copper là gì? 10 ích sức khỏe của Copper với cơ thể người

Copper là gì? 10 ích sức khỏe của Copper với cơ thể người

Copper là gì? 10 ích sức khỏe của Copper với cơ thể người

Bạn đã biết rằng Copper là một loại khoáng chất rất cần thiết cho cơ thể không? Copper đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của nhiều cơ quan. Hãy cùng Mediphar USA tìm hiểu về Copper, vai trò và lợi ích của nó đối với sức khỏe.

Copper là chất gì? Chức năng của Copper

Copper, còn được gọi là đồng, là một loại khoáng chất vi lượng cần thiết cho cơ thể, đặc biệt là cho sức khỏe xương và tim mạch.

Đồng cũng là khoáng chất phổ biến thứ ba trong cơ thể và chủ yếu được vận chuyển bởi protein huyết tương, ceruloplasmin.

Copper được tìm thấy trong tất cả các mô và có mặt nhiều ở các cơ quan, nơi mà hoạt động trao đổi chất phát triển mạnh, chẳng hạn như gan, thận, não và tim.

Copper đóng vai trò trong việc tạo ra các tế bào hồng cầu và duy trì sự hoạt động của các tế bào thần kinh và hệ thống miễn dịch.

Chức năng của copper

Tại sao cơ thể chúng ta cần Copper?

Copper (Đồng) tham gia vào nhiều chức năng trong cơ thể như sản xuất hồng cầu, hấp thụ sắt, điều hòa nhịp tim và huyết áp, cũng như phát triển và duy trì mô liên kết, xương và các cơ quan.

Một lý do khác tại sao đồng đặc biệt quan trọng với sức khỏe con người là vì nó đóng vai trò trong việc duy trì và kích hoạt hệ thống miễn dịch.

Đồng giúp đảm bảo sự cung cấp tế bào bạch cầu khỏe mạnh. Một số trong số đó là tế bào thực bào bảo vệ cơ thể bằng cách tiêu diệt vi khuẩn, các phần tử lạ và tế bào chết.

Ngược lại, thiếu đồng có thể gây ra hiệu ứng phản tác dụng, khiến cơ thể phải nỗ lực để sản xuất các tế bào miễn dịch. Điều này có thể dẫn đến giảm đáng kể số lượng bạch cầu, làm cho cơ thể khó tự bảo vệ chống lại virus và nguy cơ mắc các bệnh khác.

10 lợi ích tiềm năng của copper đối với sức khỏe người

Copper đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì một cơ thể khỏe mạnh, và một số lợi ích của nó bao gồm:

Copper đảm bảo sự tăng trưởng đúng mức

Copper là một yếu tố cần thiết cho sự phát triển bình thường và sức khỏe. Vì vậy, cần bổ sung khoáng chất này trong chế độ ăn uống hàng ngày với mức đủ.

Copper cũng hữu ích cho việc bảo vệ hệ thống xương, thần kinh và tim mạch. Thiếu hụt copper có thể ảnh hưởng đến sự phát triển bình thường và khỏe mạnh của các cơ quan và mô, cũng như sự cung cấp oxy đến hồng cầu.

Copper thúc đẩy sự hình thành tế bào hồng cầu

Lợi ích sức khỏe của copper

Copper là yếu tố cần thiết trong quá trình sản xuất tế bào hồng cầu (RBC), hemoglobin và chất xương. Lý do là nó đóng vai trò trong việc hấp thụ sắt một cách hiệu quả từ nguồn thực phẩm.

Copper cải thiện sức khỏe não bộ

Copper đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và chức năng của não. Nó giúp duy trì sự cân bằng của các hormone não và phát triển chất dẫn truyền thần kinh (ATP7a).

Tuy nhiên, hàm lượng copper trong chế độ ăn uống phải cân nhắc, vì sự thừa copper cũng không tốt cho não.

Copper hỗ trợ sản xuất collagen, chăm sóc da

Collagen là một thành phần cấu trúc chính trong cơ thể. Nó có mặt trong cơ, xương, mạch máu, da, các cơ quan…

Nếu cơ thể thiếu collagen, có thể gây ra các vấn đề về khớp và các tác động tiêu cực đến các mô liên kết, bảo vệ và vận chuyển chất dinh dưỡng qua cơ thể.

Hàm lượng copper phù hợp giúp duy trì collagen. Đồng thời, nhờ tính chống oxy hóa, copper có thể ngăn ngừa lão hóa da bằng cách giới hạn tác động từ các gốc tự do và giúp tăng trưởng collagen.

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng copper giúp duy trì độ đàn hồi của da và có khả năng giảm nếp nhăn và đường nhăn.

Ngoài ra, copper cũng là một chất dinh dưỡng quan trọng trong việc tổng hợp hemoglobin, myelin, melanin và collagen trong cơ thể, tất cả những gì ảnh hưởng đến quá trình chống lão hóa của da.

Copper tăng cường sức khỏe miễn dịch

Mức copper thấp đã được chứng minh gây ra suy giảm bạch cầu trung tính. Điều này có nghĩa là cơ thể sẽ sản xuất quá ít bạch cầu trung tính.

Bạch cầu trung tính là loại bạch cầu được sản xuất bởi tế bào gốc trong tủy xương. Nếu tế bào gốc không tạo ra đủ bạch cầu trung tính, hệ thống miễn dịch sẽ trở nên yếu. Điều này tăng nguy cơ nhiễm trùng và mắc bệnh truyền nhiễm.

Vì copper thúc đẩy sự sản xuất bạch cầu trung tính, duy trì mức copper trong cơ thể giúp duy trì một hệ thống miễn dịch mạnh mẽ.

Copper chống oxy hóa, ngăn ngừa lão hóa sớm

Copper là một chất chống oxy hóa mạnh. Nó hoạt động cùng với enzyme chống oxy hóa superoxide dismutase để bảo vệ màng tế bào khỏi tác động của các gốc tự do.

Superoxide dismutase là một trong những chất chống oxy hóa mạnh nhất hoạt động trong cơ thể.

Các gốc tự do tấn công các hệ thống cơ quan khác nhau, làm hỏng tế bào và DNA. Tuy nhiên, chúng có tác động chủ yếu đến quá trình lão hóa, gây ra các biểu hiện như nếp nhăn, đốm đồi mồi, dễ mắc các loại ung thư, thoái hóa điểm và rối loạn thận.

Copper cải thiện sức khỏe tuyến giáp

Copper đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng của tuyến giáp. Tuy nhiên, sự dư thừa copper cũng là nguyên nhân chính gây ra rối loạn tuyến giáp.

Vì vậy, đảm bảo sự cân bằng lượng copper trong máu là rất quan trọng. Nếu không, hệ thống nội tiết sẽ bị rối loạn và có thể phát triển các triệu chứng của suy giáp hoặc cường giáp.

Copper bảo vệ mật độ xương, giảm viêm khớp

Thiếu copper nặng có thể dẫn đến nguy cơ giảm mật độ xương. Điều này có thể tiến triển thành chứng loãng xương, khiến xương trở nên yếu và dễ gãy.

Đồng thời, tính chất chống viêm của coppergiúp giảm thiểu các triệu chứng của viêm khớp.

Bảo vệ sức khỏe xương

Copper và sức khỏe tim mạch

Copper có thể giảm mức cholesterol LDL (xấu) và giúp tăng mức cholesterol HDL (tốt). Điều này giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như xơ vữa động mạch, đau tim và đột quỵ.

Ngăn chặn sự phát triển của E. Coli

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng copper có thể tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của chủng vi khuẩn như E. Coli. Nó cũng tăng cường hệ thống miễn dịch và ngăn chặn sự dư thừa năng lượng được sử dụng để chống lại các bệnh nhiễm trùng.

Cảnh giác với dấu hiệu thiếu copper hoặc ngộ độc copper

Mặc dù tình trạng thiếu copper và ngộ độc copper đều hiếm gặp ở những người khỏe mạnh, nhưng vẫn có thể gây hại nếu có quá ít hoặc quá nhiều copper trong cơ thể.

Một số tình trạng sức khỏe và yếu tố khác có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh thiếu copper:

Tình trạng có quá ít hoặc quá nhiều copper trong cơ thể đều có thể gây hại cho não. Các dấu hiệu thiếu copper phổ biến có thể bao gồm nhạy cảm hơn với lạnh, các vấn đề về trí nhớ và học tập, cũng như khó khăn trong di chuyển.

Nhạy cảm với lạnh là một trong những dấu hiệu khi cơ thể thiếu copper

Trong khi đó, ngộ độc copper có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu, sốt, tiêu chảy và cảm thấy lo lắng và cáu kỉnh.

Một điều quan trọng khác cần ghi nhớ là copper tương tác và phụ thuộc vào các khoáng chất khác trong cơ thể.

Các nhà nghiên cứu thường coi copper, sắt và kẽm là một bộ ba thiết yếu. Quá nhiều của một trong hai chất này có thể gây trở ngại đối với quá trình xử lý hoặc hấp thụ của cơ thể đối với hai chất còn lại.

Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng việc đảm bảo cung cấp đủ lượng copper và kẽm có thể giúp cân bằng quá trình hấp thụ các chất dinh dưỡng.

Nguồn bổ sung và liều lượng copper thích hợp

Các nguồn thực phẩm giàu copper

Các loại thực phẩm chứa copper

Copper có trong nhiều loại thực phẩm sống và chế biến. Vì vậy, việc duy trì một chế độ ăn uống cân bằng sẽ đảm bảo cung cấp đủ lượng copper cần thiết cho cơ thể.

Các nguồn thực phẩm giàu copper trong chế độ ăn uống bao gồm:

Ngoài ra, sôcôla đen cũng là một nguồn cung cấp copper tuyệt vời.

Các bổ sung có chứa copper

Có nhiều loại bổ sung copper hiện có dưới dạng viên nén, tuy nhiên, tốt nhất là cung cấp copper thông qua thực phẩm.

Ngoài ra, có thể lựa chọn các loại bổ sung vitamin và khoáng chất tổng hợp nhiều loại cùng một lúc. Hầu hết các loại bổ sung tổng hợp chứa từ 2 miligam (mg) copper trở xuống, đây là liều lượng an toàn để sử dụng.

Liều lượng copper khuyên dùng hàng ngày cho người lớn khỏe mạnh (trên 18 tuổi), bao gồm cả trong thời kỳ mang thai và cho con bú, là từ 1,3-1,6 mg copper mỗi ngày.

Người lớn khỏe mạnh được khuyến cáo không nên vượt quá 5 mg copper mỗi ngày. Sử dụng liều lượng copper quá cao có thể dẫn đến ngộ độc.

Tổng kết

Copper (Đồng) là một khoáng chất thiết yếu rất quan trọng để duy trì sức khỏe xương, não, da, các mô và hệ thống miễn dịch. Một chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng sẽ đảm bảo cung cấp đủ lượng copper cần thiết cho cơ thể.

Exit mobile version