Site icon Blog Dương Trạng

Cục an toàn thực phẩm tiếng Anh là gì?

Cục an toàn thực phẩm tiếng Anh là gì?

Cục an toàn thực phẩm tiếng Anh là gì?

An toàn thực phẩm là một vấn đề vô cùng quan trọng trong thời đại hiện nay. Cục An toàn thực phẩm là một cơ quan quản lý và bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng. Vậy cục an toàn thực phẩm tiếng Anh là gì? Dưới đây, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về điều này.

1. An toàn thực phẩm là gì?

An toàn thực phẩm, hay còn được gọi là vệ sinh an toàn thực phẩm, là một lĩnh vực khoa học được sử dụng để mô tả quá trình xử lý, chế biến, bảo quản và lưu trữ thực phẩm bằng các phương pháp phòng ngừa và phòng chống bệnh tật do thực phẩm gây ra. Vệ sinh an toàn thực phẩm cũng bao gồm các thói quen và thao tác cần thiết trong quá trình chế biến nhằm tránh các nguy cơ sức khỏe tiềm tàng nghiêm trọng.

Vệ sinh an toàn thực phẩm cũng bao gồm các thói quen và thao tác cần thiết trong quá trình chế biến nhằm tránh các nguy cơ sức khỏe tiềm tàng. Theo nghĩa rộng, vệ sinh an toàn thực phẩm là toàn bộ các vấn đề liên quan đến việc đảm bảo vệ sinh trong việc sản xuất và tiêu thụ thực phẩm nhằm bảo vệ sức khỏe của người tiêu dùng.

Vệ sinh thực phẩm đảm bảo rằng thực phẩm không bị nhiễm khuẩn, không gây ngộ độc và an toàn cho sức khỏe. Thực phẩm được xem là vệ sinh khi nó được xử lý và bảo quản một cách sạch sẽ trong quá trình sản xuất, chăm sóc, đóng gói và chế biến.

Cục an toàn thực phẩm tiếng Anh là gì?

2. Cục an toàn thực phẩm tiếng Anh là gì?

Cục An toàn thực phẩm trong tiếng Anh được gọi là Vietnam Food Safety Authority, viết tắt là VFA.

Cục An toàn thực phẩm là một cơ quan thuộc Bộ Y tế, có nhiệm vụ tư vấn, hỗ trợ Bộ trưởng Bộ Y tế trong việc quản lý và thực thi các quy định về an toàn thực phẩm trên toàn quốc. Cục An toàn thực phẩm có tư cách là một đơn vị pháp nhân, có con dấu riêng và tài khoản riêng.

3. Nhiệm vụ, quyền hạn của Cục an toàn thực phẩm

Theo Quyết định số 2728/QĐ-BYT ngày 3/5/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế, Cục An toàn thực phẩm có các nhiệm vụ và quyền hạn chính như sau:

Exit mobile version