Site icon Blog Dương Trạng

"Curd" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh.

"Curd" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh.

"Curd" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh.

Có bao giờ bạn đã bắt gặp Curd trong cuộc sống hằng ngày thông qua những cuộc giao tiếp và một số văn bản chưa. Nếu chưa và bạn vẫn còn nhiều thắc mắc cần giải đáp thì hãy theo dõi bài viết dưới đây vì chúng mình sẽ giúp bạn giải đáp tất cả mọi thứ thông qua một số định nghĩa và ví dụ cơ bản đã được chọn lọc. Ngoài ra thì Studytienganh cũng có tổng hợp thêm một số kiến thức mới liên quan đến bài và từ đó giúp bạn có thêm một số kiến thức mới. Vậy để có thể hiểu rõ nhất thì hãy cùng nhau tìm hiểu bài viết dưới đây của chúng mình nhé!!

1. Curd là gì?

Curd là gì?

Curd: thường có nghĩa là sữa đông dùng để làm pho mát hoặc cục đông. Đây là một loại sữa lên males từ sữa và có vị nhạt chua không có vị giống như sữa chua thông thường chúng ta hay ăn.

Nghĩa tiếng anh: the strong substance that types when milk turns bitter or the strong substance that’s left when the liquid is faraway from milk.

Loại từ: danh từ.

Cách phát âm: / kɜːd /.

Số nhiều của Curd là Curds.

2. Một số ví dụ liên quan đến Curd trong tiếng Anh:

Dưới đây chúng mình đã chọn lọc ra một số ví dụ liên quan đến Curd trong tiếng Anh. Từ đó giúp bạn đọc có thể phần nào hiểu rõ hơn được ý nghĩa và cách dùng của cụm từ trong tiếng Anh.

Một số ví dụ liên quan đến Curd trong tiếng Anh.

3. Một số từ vựng liên quan đến Curd trong tiếng Anh:

Qua một quá trình tìm hiểu và chọn lọc chúng mình đã tìm thêm được những cụm từ liên quan đến chủ đề học tập hôm nay. Hãy cùng theo dõi và đón đọc để có thể tự tổng hợp thêm kiến thức mới cho bản thân nhé!

Một số từ vựng liên quan đến Curd trong tiếng Anh.

Từ tiếng Anh.

Nghĩa tiếng Việt.

Bean curd (n)

tào phớ, đậu non.

Curds (n)

pho mai tươi.

Fermented bean curd (n)

chao.

Soy curd (n)

óc đậu.

Soya curd (n)

đậu phụ.

Curdle (v)

đông lại, làm đông lại

Mozzarella (n)

phô mai chảy.

Parmesan cheese (n)

phô mai đặc

Cream cheese (n)

phô mai kem

Curdy (a)

đóng cục, vón lại

Cheese curds (n)

phô mai lỏng.

Cheddar (n)

phô mai cứng.

Lemon curd (n)

sốt chanh vàng.

Yogurt (n)

sữa chua.

Trên đây Studytienganh đã cố gắng tổng hợp lại lượng kiến thức cần có liên quan đến Curd là gì trong tiếng Anh thông qua một số ví dụ được chọn lọc cơ bản nhất đã được mang đến với bạn đọc. Ngoài ra chúng mình cũng đưa thêm một số kiến thức chung xuyên suốt bài viết, vậy nên để có thể hiểu Curd là gì một cách sâu sắc nhất thì hãy đọc thật kỹ bài biết và kết hợp với thực hành thường xuyên hằng ngày để có thể nâng cao thêm được kiến thức cá nhân. Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích hãy giới thiệu với bạn bè xung quanh đến với Studytiengannh nhé! Cám ơn rất nhiều!!

Exit mobile version