Site icon Blog Dương Trạng

"Cutting-edge" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

"Cutting-edge" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

"Cutting-edge" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

Ngày hôm nay, StudyTiengAnh sẽ mang đến cho các bạn một bài viết liên quan tới một loại từ phổ biến trong tiếng Anh và khá mới mẻ với mọi người. Việc tiếp nhận từ mới hơi xa lạ đôi khi cũng có nhiều lợi ích trong việc học tiếng Anh. Hiểu rõ về từ này sẽ góp phần giúp ích cho các hoạt động và công việc của bạn đấy. Không nói nhiều, dưới đây là toàn bộ thông tin về danh từ “cutting-edge” trong Tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu xem từ này có gì đặc biệt cần lưu ý và cách sử dụng như thế nào nhé! Chúc các bạn thành công!

Cutting-edge trong Tiếng Anh

1. “Cutting-edge” trong Tiếng Anh là gì?

Cutting-edge

Cách phát âm: / ˌKʌt.ɪŋ ˈedʒ /

Định nghĩa:

“Cutting-edge” là một từ dùng để miêu tả tính chất hoặc tính trạng của một sự vật, sự việc vượt trội, độc đáo và có thể so sánh với các sự vật, sự việc khác. Nó thường thể hiện sự ưu việt, đột phá và độc đáo của một điều gì đó. Trong một số trường hợp, “cutting-edge” cũng có thể được hiểu như một danh từ chỉ một đồ vật sắc nhọn được sử dụng trong lĩnh vực gia dụng hoặc kỹ thuật.

Từ loại trong Tiếng Anh:

Là tính từ, nhưng tùy vào ngữ cảnh có thể sử dụng như tính từ. Có nhiều nghĩa khác nhau. Có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu.

2. Cấu trúc và cách sử dụng “cutting-edge” trong Tiếng Anh:

Cutting-edge trong Tiếng Anh

“Cutting-edge” đứng trước danh từ

The cutting-edge aversion: sự kỳ thị tiên tiến

Cutting edge technology an business parks: công nghệ tiên tiến trong khu kinh doanh

“Cutting-edge” đứng trước hoặc sau giới từ

The cutting edge of wind energy technology: công nghệ năng lượng gió tiên tiến

The sort of cutting-edge science: loại khoa học tiên tiến

“cutting edge” đứng sau động từ

She is the cutting edge: cô ấy là người vượt trội

To keep it right on the cutting edge: để luôn đi đúng hướng.

“cutting edge” đứng trước đại từ sở hữu bổ ngữ cho danh từ phía sau

Cutting edge our experimentation: thành quả thử nghiệm của chúng tôi

3. Một số cụm từ liên quan phổ biến tới “cutting-edge” trong Tiếng Anh:

cutting-edge trong Tiếng Anh

Cụm từ trong tiếng Anh

Nghĩa trong tiếng Việt

Cutting-line bend

Đường cắt uốn cong

Cutting-off abrasive wheel

Bánh xe mài cắt

Cutting-off lathe

Máy tiện cắt

Cutting-off slide

Thanh đẩy cắt

Cutting-off tool holder

Kẹp dụng cụ cắt

Cutting-off tool

Dụng cụ cắt

Cutting-off machine

Máy cắt

Cutting-off and forming lathe

Máy tiện cắt và tạo hình

Drill bit cutting edge

Mũi khoan lưỡi cắt

Forged drill bit cutting edge

Mũi khoan rèn lưỡi cắt

Working minor-cutting edge

Khả năng làm việc tiên tiến

Major-cutting edge

Tiên tiến hơn

Cutting-off

Sự đột miếng khuyết, sự cắt lấn, sự cắt lõm

Cutting-in

Sự cắt chìm, sự cắt đứt, sự ngăn, sự ngắt, sự cắt đứt, sự ngắt

Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu thêm về cụm từ “cutting-edge” trong Tiếng Anh!!!

Exit mobile version