Site icon Blog Dương Trạng

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Cờ Bạc

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Cờ Bạc

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Cờ Bạc

Đối với những người chơi bài, việc hiểu và biết rõ các thuật ngữ tiếng Anh trong cách chơi và đặt cược là rất quan trọng. Nó giúp cho người chơi có sự tiện lợi, chính xác và hiểu biết sâu hơn. Tuy nhiên, trong lĩnh vực này, từ vựng rất đa dạng. Vì vậy, hôm nay Studytienganh sẽ tổng hợp cho bạn tất cả những thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh về cờ bạc trong bài viết dưới đây.

1. TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CỜ BẠC

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về cờ bạc

Các thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh về cờ bạc sẽ được tổng hợp trong bảng dưới đây, bao gồm loại từ và nghĩa tiếng Việt tương ứng:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Cards(n)

Quân bài

Flat bet(v)

Đặt cược cố định

10 of diamonds(n)

Quân 10 rô

Jack of clubs(n)

Quân J nhép (chuồn)

Queen of diamonds (n)

Quân Q rô

King of hearts(n)

Quân K cơ

Ace of spades(n)

Quân át pích

Chips(n)

Xèng

Dice(n)

Trò súc sắc

Die (n)

Con súc sắc

Dominoes(n)

Quân cờ đôminô

Action(n)

Toàn bộ tiền cược

Full House(n)

3 lái bài cùng giá trị

Hand(n)

Các lá bài được chia

Afford (v)

Có đủ khả năng trả

Fading(v)

Đặt cược

Bonus(n)

Tiền thưởng

Firing(n)

Bàn chơi

Wager(n)

Cá cược

Flash Casino(n)

Sòng bài trực tuyến

Handle(n)

Tất cả tiền cược

Casino(n)

Sòng bạc

Heart(n)

Chất cơ

Layout(n)

Sàn bàn chơi

Bookie(n)

Nhà cái

Match Play(n)

Cuộc thi bài

Mechanic(a)

Sự gian lận

Add on

Người chơi cược thêm chip

Minimum Bet

Cược tối thiểu

Pot(n)

Nơi đặt tiền cược

Aggregate Limit(n)

Số tiền của người thắng sòng bài cần thanh toán

Pit Boss(n)

Người giám sát các bàn chơi

Showdown(v)

Lật bài

Babies(n)

Lá bài thấp

Suit

Cách đi bài

Gambling(n)

Trò chơi đánh cược

Beard(v)

Đặt cược ẩn danh

Spade(n)

Chất pích

Punter(n)

Người chơi cược

Betting Table (n)

Bàn cược

Stake(n)

Khoản tiền cược

Odds

Tỷ lệ cược

Bluff(v)

Đánh lừa đối thủ

Profit(n)

Lợi nhuận

Top Dog(n)

Kèo cửa trên

Bookmaker(n)

Nhà cái đánh cược

Underdog(n)

Kèo cửa dưới

Club(n)

Chất nhép (chuồn)

Bug(n)

Bài joker

High roller(n)

Người chơi cược lớn

Loss bet(n)

Cược trái với nhà cái

Cage(n)

Nhân viên đổi tiền tại sòng bạc

Arm(v)

Cách ném súc sắc

Betting right(v)

Đặt cược đúng

Card Washing(v)

Trộn bài

Betting wrong(v)

Đặt cược sai

Playing cards(n)

Bài tây

Chase(v)

Gỡ vốn sau khi thua

Face card(n)

Mặt có hình của bài

Queen(n)

Quân đầm

Croupier(n)

Người chia bài

King(n)

Quân già

Ace(n)

Quân át

Caller(n)

Đại diện của sòng bạc

Blackjack(n)

Trò đánh bài blackjack

Chemise de fer(n)

Luật chơi Baccarat

Bridge(n)

Trò đánh bài bridge

The nine of hearts(n)

Quân 9 cơ

Cash-Out(v)

Rút tiền ra

To deal the cards(v)

Chia bài

Draw(n)

Các lá bài được chia

To cut the cards(v)

Chia thành 2 phần rồi trộn

To shuffle the cards(v)

Trộn bài

Dealer(n)

Người chia bài

Your turn(n)

Lượt của bạn

Poker(n)

Trò đánh bài poker

Deck(n)

Bộ bài

Monopoly(n)

Trò chơi cờ tỷ phú

Uno(n)

Trò chơi bài Uno

Discard Tray(n)

Khay đặt tiền cược

Gamble(v)

đánh bạc

Play-debt(v)

Nợ do chơi cờ bạc

Deposit(v)

Nạp thêm tiền

Plunge

Máu mê cờ bạc

Bones(n)

Thẻ chip bài khi chơi Poker

Degenerate Gambler(n)

Người nghiện cờ bạc

Cashier’s Cage(n)

Nơi đổi tiền thành chip

Edge(n)

Người chơi có lợi thế

Coat-tail(v)

Cược theo người thắng

Hole Card(n)

Úp bài xuống khi chia

Natural

Thắng ngay khi chia bài

2. MỘT SỐ VÍ DỤ VỀ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CỜ BẠC

Một số ví dụ về từ vựng tiếng Anh cờ bạc

Để hiểu rõ hơn về các từ vựng tiếng Anh cờ bạc, bạn hãy tham khảo một số ví dụ dưới đây:

Ví dụ cụ thể về từ vựng cờ bạc trong tiếng Anh

Đó là những thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh về cờ bạc mà Studytienganh muốn chia sẻ với bạn. Việc hiểu và chơi bài, đặc biệt là hiểu từ vựng tiếng Anh, sẽ giúp người chơi dễ dàng giành chiến thắng và tự tin hơn trong việc đặt cược. Chúc bạn may mắn và thành công!

Exit mobile version