Nếu bạn thường xuyên nghe nhạc tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã gặp từ “delighted” trong nhiều bài hát, phải không? Và rất nhiều cách sử dụng khác nhau khiến bạn không biết cách diễn đạt đúng “delighted”?
Trong trường hợp bạn đang tìm kiếm câu trả lời cho vấn đề này, bài viết này sẽ là câu trả lời cho bạn. Hãy cùng FLYER xem có bao nhiêu cách diễn đạt “delighted”, “delighted” đi kèm với giới từ nào và làm thế nào để sử dụng “delighted” đúng và tự nhiên nhất.
1. Định nghĩa “delighted”
1.1. “Delighted” là gì?
“Delighted” là một tính từ có nghĩa là “vui mừng”, “phấn khích”. Tính từ này xuất phát từ động từ “delight” – động từ được sử dụng để diễn tả cảm giác vui sướng, hân hoan, hài lòng, thích thú…
Ví dụ:
- Thành tựu của bạn có thể làm gia đình bạn vui mừng.
Ngoài ra, “delight” cũng có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ “cảm giác thỏa mãn” hoặc để chỉ “thú vui” hoặc “trò tiêu khiển”.
Ví dụ:
- Cậu con trai nhỏ của cô ấy hét lên với sự thích thú khi nhìn thấy món quà.
- Trò chơi mới này thực sự thú vị.
“Delight” được phát âm là /dɪˈlaɪt/. Cùng nghe và luyện ngay cách phát âm trong audio dưới đây:
1.2. Tổng hợp từ loại với gốc “delight”
Dưới đây là một số từ loại có gốc từ “delight” để bạn có thể sử dụng linh hoạt hơn:
Trong số các từ loại trên, tính từ “delighted” thường được kết hợp với một số giới từ để tạo thành những cụm từ mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Vậy, cụ thể tính từ “delighted” đi kèm với giới từ nào? Hãy cùng FLYER tìm hiểu kỹ hơn.
2. “Delighted” đi với giới từ nào?
Có tổng cộng 5 giới từ kèm theo “delighted”, bao gồm “at, about, by, with và for”. Mặc dù mỗi giới từ có ý nghĩa riêng, nhưng tổng quát, “delighted + giới từ” được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt “chủ ngữ vui mừng vì …”.
Vì là tính từ, “delighted” luôn đứng sau động từ nối (linking verbs). Cấu trúc cơ bản để diễn đạt sự vui mừng với “delighted” là:
S + linking verb + delighted + …
Trong đó:
- S: chủ ngữ
- Các linking verbs có thể là: động từ “to be”, “seem”, “look”, “feel”…
2.1. “Delighted” đi với giới từ “at”
Khi muốn diễn đạt “chủ ngữ vui mừng trước một quyết định/hành động nào đó”, thường là quyết định/hành động do người khác thực hiện, và chủ ngữ vui mừng thay cho họ, bạn có thể sử dụng cấu trúc:
S + linking verb + delighted + at + something
Ví dụ:
- Anh ấy trông rất vui mừng trước quyết định của hội đồng.
- Chúng tôi rất vui mừng trước sự thành công của bạn.
2.2. “Delighted” đi với giới từ “about”
Khi muốn diễn đạt “chủ ngữ hài lòng với một tình huống/kết quả/sự việc nào đó”, thường là tình huống ảnh hưởng trực tiếp đến chủ ngữ, nhưng họ lại không thể tự kiểm soát hoặc thay đổi được, bạn có thể sử dụng cấu trúc:
S + linking verb + delighted + about + something
Ví dụ:
- Tôi rất hài lòng với thời tiết ngày hôm nay.
- Các nhân viên có vẻ hài lòng với quyết định của công ty sáng nay.
2.3. “Delighted” đi với giới từ “by”
“Delighted by” thường được sử dụng để diễn đạt trạng thái vui mừng của chủ ngữ khi nghe một tin tức tốt.
S + linking verb + delighted + by + something
Ví dụ:
- Gia đình Mary vui mừng trước tin tức về người anh trai thất lạc của cô ấy.
- Chúng tôi thực sự vui mừng trước tin tức tốt của bạn.
Trong trường hợp này, bạn cũng có thể sử dụng “delighted at” thay cho “delighted by” với ý nghĩa tương tự.
Ví dụ:
- Chúng tôi thực sự vui mừng trước tin tức tốt của bạn.
= Chúng tôi thực sự vui mừng trước tin tức tốt của bạn.
2.4. “Delighted” đi với giới từ “with”
“Delighted with” được sử dụng khi bạn muốn chỉ “sự hài lòng, thích thú của chủ ngữ trước một đối tượng cụ thể”, đối tượng này có thể được quan sát, cầm nắm hoặc cảm nhận trực tiếp bằng các giác quan.
S + linking verb + delighted + with + something
Ví dụ:
- Con gái của tôi rất thích thú với con búp bê mới của cô bé.
- Peter nói rằng anh ấy rất vui với chiếc xe máy mới của mình.
2.5. “Delighted” đi với giới từ “for”
Giới từ “for” được sử dụng sau “delighted” khi bạn muốn diễn đạt “chủ ngữ cảm thấy vui mừng thay cho ai đó”. Cấu trúc cụ thể là:
S + linking verb + delighted + for + somebody
Ví dụ:
- Tôi rất mừng cho anh khi anh có một công việc mới.
3. Các cách diễn đạt khác với “delighted”
Ngoài việc sử dụng “delighted” kèm giới từ để diễn đạt nguồn gốc của sự vui mừng, bạn cũng có thể sử dụng mệnh đề sau “delighted” với ý nghĩa tương tự, hoặc đặt một động từ nguyên mẫu với “to” sau “delighted” để diễn đạt sự vui mừng, phấn khích của chủ ngữ khi làm gì đó.
3.1. “Delighted” đi với “to V”
Bạn có thể hiểu cấu trúc “delighted + to V” trong tiếng Việt là “chủ ngữ vui mừng, phấn khích khi làm gì”. Cụ thể:
S + linking verb + delighted + to + V-inf
Trong đó:
- V-inf là động từ ở dạng nguyên mẫu
Ví dụ:
- Tôi rất vui mừng được làm việc cùng bạn.
- Tôi rất sẵn lòng tham dự bữa tiệc của bạn vào ngày mai.
3.2. “Delighted” đi với mệnh đề
Cấu trúc cuối cùng mà FLYER muốn giới thiệu là “delighted” đi kèm với một mệnh đề:
S1 + linking verb + delighted + that + S2 + V + …
Trong đó:
- S1, S2 là chủ ngữ 1 và chủ ngữ 2
- V là động từ được chia theo chủ ngữ 2
Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt “Chủ ngữ 1 vui mừng vì chủ ngữ 2 làm gì”.
Ví dụ:
- Mary rất vui mừng khi tôi đến dự lễ tốt nghiệp của cô ấy.
4. Bài tập “delighted” đi với giới từ gì?
5. Tổng kết
Mặc dù có nhiều cách diễn đạt khác nhau với tính từ “delighted”, nhưng không khó để áp dụng chúng vào các tình huống thực tế. Qua toàn bộ kiến thức được chia sẻ ở trên, hy vọng bạn đã hiểu thêm về từ này và có thể sử dụng nó thành thạo trong học tập và giao tiếp hàng ngày. Đừng quên ghé qua Phòng luyện thi ảo FLYER thường xuyên để ôn tập và bổ sung kiến thức tiếng Anh thú vị nhé!
Xem thêm:
- Bạn có biết “annoyed” đi với giới từ gì không?
- “Nervous” đi với giới từ gì? Học nhanh cách diễn đạt sự lo lắng trong tiếng Anh chỉ trong 2 phút
- “Excited” đi với giới từ gì? Thành thạo tất cả cách dùng “excited” chỉ trong 5 phút