Site icon Blog Dương Trạng

“Delighted” đi với giới từ gì? 7 cách diễn đạt với “delighted” bạn nhất định phải biết 

“Delighted” đi với giới từ gì? 7 cách diễn đạt với “delighted” bạn nhất định phải biết 

“Delighted” đi với giới từ gì? 7 cách diễn đạt với “delighted” bạn nhất định phải biết 

Nếu bạn thường xuyên nghe nhạc tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã gặp từ “delighted” trong nhiều bài hát, phải không? Và rất nhiều cách sử dụng khác nhau khiến bạn không biết cách diễn đạt đúng “delighted”?

Trong trường hợp bạn đang tìm kiếm câu trả lời cho vấn đề này, bài viết này sẽ là câu trả lời cho bạn. Hãy cùng FLYER xem có bao nhiêu cách diễn đạt “delighted”, “delighted” đi kèm với giới từ nào và làm thế nào để sử dụng “delighted” đúng và tự nhiên nhất.

1. Định nghĩa “delighted”

1.1. “Delighted” là gì?

“Delighted” là một tính từ có nghĩa là “vui mừng”, “phấn khích”. Tính từ này xuất phát từ động từ “delight” – động từ được sử dụng để diễn tả cảm giác vui sướng, hân hoan, hài lòng, thích thú…

Ví dụ:

Ngoài ra, “delight” cũng có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ “cảm giác thỏa mãn” hoặc để chỉ “thú vui” hoặc “trò tiêu khiển”.

Ví dụ:

“Delight” được phát âm là /dɪˈlaɪt/. Cùng nghe và luyện ngay cách phát âm trong audio dưới đây:

1.2. Tổng hợp từ loại với gốc “delight”

Dưới đây là một số từ loại có gốc từ “delight” để bạn có thể sử dụng linh hoạt hơn:

Từ vựng
Từ loại
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ
Từ loại của “delight”

Trong số các từ loại trên, tính từ “delighted” thường được kết hợp với một số giới từ để tạo thành những cụm từ mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Vậy, cụ thể tính từ “delighted” đi kèm với giới từ nào? Hãy cùng FLYER tìm hiểu kỹ hơn.

2. “Delighted” đi với giới từ nào?

Có tổng cộng 5 giới từ kèm theo “delighted”, bao gồm “at, about, by, with và for”. Mặc dù mỗi giới từ có ý nghĩa riêng, nhưng tổng quát, “delighted + giới từ” được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt “chủ ngữ vui mừng vì …”.

“Delighted” đi kèm với từ gì?

Vì là tính từ, “delighted” luôn đứng sau động từ nối (linking verbs). Cấu trúc cơ bản để diễn đạt sự vui mừng với “delighted” là:

S + linking verb + delighted + …

Trong đó:

2.1. “Delighted” đi với giới từ “at”

Khi muốn diễn đạt “chủ ngữ vui mừng trước một quyết định/hành động nào đó”, thường là quyết định/hành động do người khác thực hiện, và chủ ngữ vui mừng thay cho họ, bạn có thể sử dụng cấu trúc:

S + linking verb + delighted + at + something

Ví dụ:

2.2. “Delighted” đi với giới từ “about”

Khi muốn diễn đạt “chủ ngữ hài lòng với một tình huống/kết quả/sự việc nào đó”, thường là tình huống ảnh hưởng trực tiếp đến chủ ngữ, nhưng họ lại không thể tự kiểm soát hoặc thay đổi được, bạn có thể sử dụng cấu trúc:

S + linking verb + delighted + about + something

Ví dụ:

2.3. “Delighted” đi với giới từ “by”

“Delighted by” thường được sử dụng để diễn đạt trạng thái vui mừng của chủ ngữ khi nghe một tin tức tốt.

S + linking verb + delighted + by + something

Ví dụ:

Trong trường hợp này, bạn cũng có thể sử dụng “delighted at” thay cho “delighted by” với ý nghĩa tương tự.

Ví dụ:

= Chúng tôi thực sự vui mừng trước tin tức tốt của bạn.

2.4. “Delighted” đi với giới từ “with”

“Delighted with” được sử dụng khi bạn muốn chỉ “sự hài lòng, thích thú của chủ ngữ trước một đối tượng cụ thể”, đối tượng này có thể được quan sát, cầm nắm hoặc cảm nhận trực tiếp bằng các giác quan.

S + linking verb + delighted + with + something

Ví dụ:

2.5. “Delighted” đi với giới từ “for”

Giới từ “for” được sử dụng sau “delighted” khi bạn muốn diễn đạt “chủ ngữ cảm thấy vui mừng thay cho ai đó”. Cấu trúc cụ thể là:

S + linking verb + delighted + for + somebody

Ví dụ:

3. Các cách diễn đạt khác với “delighted”

Ngoài việc sử dụng “delighted” kèm giới từ để diễn đạt nguồn gốc của sự vui mừng, bạn cũng có thể sử dụng mệnh đề sau “delighted” với ý nghĩa tương tự, hoặc đặt một động từ nguyên mẫu với “to” sau “delighted” để diễn đạt sự vui mừng, phấn khích của chủ ngữ khi làm gì đó.

Các cách diễn đạt khác với “delighted”

3.1. “Delighted” đi với “to V”

Bạn có thể hiểu cấu trúc “delighted + to V” trong tiếng Việt là “chủ ngữ vui mừng, phấn khích khi làm gì”. Cụ thể:

S + linking verb + delighted + to + V-inf

Trong đó:

Ví dụ:

3.2. “Delighted” đi với mệnh đề

Cấu trúc cuối cùng mà FLYER muốn giới thiệu là “delighted” đi kèm với một mệnh đề:

S1 + linking verb + delighted + that + S2 + V + …

Trong đó:

Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt “Chủ ngữ 1 vui mừng vì chủ ngữ 2 làm gì”.

Ví dụ:

4. Bài tập “delighted” đi với giới từ gì?

5. Tổng kết

Mặc dù có nhiều cách diễn đạt khác nhau với tính từ “delighted”, nhưng không khó để áp dụng chúng vào các tình huống thực tế. Qua toàn bộ kiến thức được chia sẻ ở trên, hy vọng bạn đã hiểu thêm về từ này và có thể sử dụng nó thành thạo trong học tập và giao tiếp hàng ngày. Đừng quên ghé qua Phòng luyện thi ảo FLYER thường xuyên để ôn tập và bổ sung kiến thức tiếng Anh thú vị nhé!

Xem thêm:

Exit mobile version