Lần này bạn được điểm trung bình là 8.9, nhưng khi có người bạn nước ngoài đến thăm, bạn chỉ có thể ấp úng đến con số 8, rồi không biết nói gì nữa. Thế là mất tới 0.9 điểm to lớn. Nếu bạn đang học toán bằng tiếng Anh hoặc chỉ muốn đọc các loại số trong tiếng Anh một cách thành thạo nhất, thì bài viết sau đây sẽ hữu ích cho bạn. Hãy cùng Step Up tìm hiểu cách đọc số thập phân, phân số, số âm và phần trăm trong tiếng Anh nhé!
1. Số thập phân trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, số thập phân được gọi là decimal. Số thập phân thường được sử dụng trong toán học, biểu đồ hoặc trong cuộc sống hàng ngày như khi đi mua đồ tại siêu thị chẳng hạn.
Ví dụ:
- 18.8 = eighteen point eight
- 26.1 = twenty-six point one
- $5.8 = five dollars eight (cents)
Lưu ý: Trong tiếng Anh, phần thập phân sẽ đứng sau dấu chấm, không phải dấu phẩy như trong tiếng Việt. Vì vậy, cách đọc số thập phân trong tiếng Anh có một số thay đổi tùy theo trường hợp sử dụng.
2. Cách đọc số thập phân trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, để phân biệt giữa hàng nghìn, hàng trăm và hàng đơn vị, người ta sử dụng dấu phẩy (comma). Còn để phân biệt giữa phần nguyên và phần thập phân, người ta sử dụng dấu chấm (point).
Ví dụ:
12,345.67
Tiếng Việt: mười hai nghìn ba trăm bốn mươi lăm phẩy sáu.
Tiếng Anh: twelve thousand, three hundred and forty-five point six seven
Cách đọc số thập phân trong tiếng Anh
Phần nguyên đọc như bình thường, không cần đọc các dấu phẩy.
Dấu chấm hoặc dấu thập phân được đọc là “Point”.
Sau dấu thập phân, chúng ta đọc từng số một.
Số 0 khi đứng đầu phần thập phân được đọc là “Oh”.
Ví dụ:
- 90.82 = ninety point eight two
- 10.01 = ten point oh one
- 63.789 = sixty-three point seven eight nine
Một số trường hợp đặc biệt hơn:
- 0.1 = nought point one
- 0.01 = nought point oh one
- 2.6666666666…. = two point six recurring
- 2.612361236123… = two point six one two three recurring
Một cách khác để đọc 0.01 là 10^-2 (ten to the power of minus two)
Với các số thập phân lớn, chúng ta cần đọc cả phần thập phân và phần nguyên (hàng nghìn, hàng trăm, hàng triệu, hàng tỷ) theo quy tắc số nhiều.
Cách đọc số thập phân trong tiếng Anh khi biểu thị số tiền
Để biểu thị số tiền trong tiếng Anh (Dollar và Cent hoặc Pound và Pence), cách đọc sẽ khác so với cách đọc số thập phân trong tiếng Anh.
Cách đọc:
Đọc phần nguyên + dollar/euro/pound + đọc phần thập phân như số đếm (+ cent/pence)
Ví dụ:
- $19.91 = nineteen dollars, ninety-one (cents)
- $0,5 = fifty cents
- £1.60 = one pound sixty (pences)
- €250.05 = two hundred and fifty euros, five (cents)
3. Cách đọc phân số trong tiếng Anh
Một phân số (fraction) bao gồm tử số và mẫu số, hai phần trên/dưới này được đọc theo cách khác nhau.
Tử số
Với tử số (numerator), ta luôn đọc theo quy tắc số đếm: one, two, three,…
Ví dụ:
- 1/8 = one-eighth
- 1/2 = one (a) half (half thay thế cho second)
- 1/4 = one quarter hoặc a quarter hoặc one-fourth
Mẫu số
Với mẫu số (denominator), có hai trường hợp:
Nếu tử số là số có một chữ số VÀ mẫu số từ 2 chữ số trở xuống (nhỏ hơn 99), thì mẫu số được đọc bằng số thứ tự và giữa tử số và phân số có dấu gạch ngang.
Nhớ là khi tử số lớn hơn 1 thì mẫu số được thêm “s”.
Ví dụ:
- 2/6 = two-sixths
- 1/20 = one-twentieth
- 3/4 = three-quarters
Nếu tử số là hai chữ số trở lên HOẶC mẫu số từ 3 chữ số trở lên (lớn hơn 100), thì mẫu số được viết từng chữ số một và đọc bằng số đếm, giữa tử số và mẫu số có từ “over”.
Ví dụ:
- 21/18 = twenty-one over one eight
- 4/452 = four over four five two
- 23/9 = twenty-three over nine
Hỗn số
Hỗn số (mixed numbers) chỉ số có phần nguyên và phần phân số.
Phần số nguyên đọc theo quy tắc số đếm, tiếp theo là từ “and” và phần phân số được đọc theo quy tắc đọc phân số như đã nêu ở trên.
Ví dụ:
- 2 4/5 = two and four fifths
- 5 12/7 = five and twelve over seven
- 1 1/2 = one and a half
- 8 1/4 = eight and a quarter
Xem thêm:
-
- Cách viết tắt tiếng Anh thông dụng
- Cách nhìn quy tắc trọng âm trong tiếng Anh
4. Cách đọc số âm trong tiếng Anh
Để đọc số âm, chúng ta chỉ cần thêm từ “negative” phía trước số cần đọc.
Trong giao tiếp hàng ngày, một số người bản ngữ sử dụng từ “minus” (dấu trừ trong tiếng Anh), tuy nhiên từ này chỉ được sử dụng khi nói chuyện và trong toán học, ta sử dụng từ “negative” để thể hiện một cách chính xác nhất.
Ví dụ:
- -5 = negative five
- -20.35 = negative twenty point three five
- -135.01 = negative one hundred and thirty-five point oh one
Xem thêm: Phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
5. Cách đọc phần trăm trong tiếng Anh
Cách đọc phần trăm không khó như cách đọc số thập phân trong tiếng Anh.
Chỉ cần đọc phần số như bình thường (số nguyên hoặc số thập phân) kèm theo từ “percent”.
Ví dụ:
- 10% = ten percent
- -7% = negative seven percent
- 16.7% = sixteen point seven percent
- 90% = ninety percent hoặc nine out of ten hoặc nine tenths of all
Ngoài ra, để biểu thị tỉ lệ, tỉ số (A : B), chúng ta đọc số bình thường kèm từ “to” giữa hai số.
Ví dụ:
- 5:2 = five to two
- 9:1 = nine to one
- 16:3 = sixteen to three
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn cách đọc các loại số trong tiếng Anh như số thập phân, phân số, số âm và phần trăm với đầy đủ ví dụ. Hy vọng bạn đã nắm vững các loại số này và sẵn sàng giao tiếp tiếng Anh thành thạo với người nước ngoài khi cần!
Bình luận
comments