Site icon Blog Dương Trạng

[FM/F9: Tóm tắt kiến thức] Lesson 12: Các loại nguồn vốn (Sources of finance)

[FM/F9: Tóm tắt kiến thức] Lesson 12: Các loại nguồn vốn (Sources of finance)

[FM/F9: Tóm tắt kiến thức] Lesson 12: Các loại nguồn vốn (Sources of finance)

Như chúng ta đã biết, nguồn tài chính là yếu tố quan trọng đối với một doanh nghiệp. Một doanh nghiệp không thể hoạt động mà không có nguồn tài chính. Vậy nguồn tài chính là gì và nó bao gồm những loại nào? Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về chủ đề này.

I. Các nguồn tài chính ngắn hạn

Những nguồn tài chính ngắn hạn thường được sử dụng để duy trì các hoạt động kinh doanh hàng ngày như trả lương cho nhân viên, mua hàng, trả tiền cho nhà cung cấp… Các nguồn tài chính này thường bao gồm:

STT

Loại nguồn tài chính

Định nghĩa

Đặc điểm

Mục đích sử dụng

1

Thấu chi (Overdraft)

Cách vay tiền mà ngân hàng cho phép khách hàng chi vượt quá số dư tiền gửi thanh toán của mình đến một giới hạn nhất định (overdraft limit).

Bù đắp thâm hụt dòng tiền trong hoạt động kinh doanh hàng ngày

2

Nợ ngắn hạn

Khoản vay có giá trị cố định trong một thời gian cụ thể.

Phù hợp cho các nhu cầu vốn ngắn hạn ổn định

3

Tín dụng thương mại

Quan hệ về sử dụng vốn giữa các doanh nghiệp thông qua mua bán chịu hàng hóa (mua hàng trả chậm)

Phù hợp cho các doanh nghiệp muốn tăng tiêu thụ sản phẩm hoặc bên mua hàng chưa có đủ tiền

4

Thuê tài chính

Thỏa thuận giữa bên cho thuê và bên thuê để thuê một tài sản cụ thể như máy móc, thiết bị, nhà cửa…

Phù hợp cho doanh nghiệp muốn sử dụng tài sản mà không đủ vốn để mua

II. Các nguồn tài chính dài hạn

Các nguồn tài chính dài hạn thường đắt hơn và ít linh hoạt hơn so với nguồn tài chính ngắn hạn, nên thường được sử dụng cho mục đích đầu tư.

1. Vốn đầu tư mạo hiểm (Venture capital)

Vốn đầu tư mạo hiểm là loại vốn rủi ro, thường được cung cấp bởi công ty đầu tư mạo hiểm hoặc nhà đầu tư mạo hiểm để sở hữu cổ phần của công ty nhận vốn.

Vốn đầu tư mạo hiểm phù hợp với các loại công ty sau:

Vốn đầu tư mạo hiểm có tiềm năng lợi nhuận cao, nhưng cũng rất rủi ro.

2. Vay dùng cổ phiếu (Debt finance)

Loại vốn này phát sinh khi công ty cần vốn dài hạn nhưng không muốn thay đổi cấu trúc cổ đông sở hữu.

Ưu điểm

Nhược điểm

Khi chọn nguồn tài chính dài hạn này, công ty cần xem xét các yếu tố như quy mô công ty, thời hạn và lãi suất, tài sản đảm bảo.

3. Vốn chủ sở hữu (Equity finance)

Vốn chủ sở hữu phát sinh khi công ty bán cổ phiếu cho nhà đầu tư, dẫn đến thay đổi cổ đông sở hữu.

Cách huy động vốn:

III. Nguồn tài chính hồi giáo (Islamic finance)

Đây là nguồn tài chính tuân theo luật Sharia.

Islamic finance khác với các nguồn tài chính thông thường vì mục đích chính không chỉ là lợi nhuận mà còn là cải thiện xã hội và giảm thất nghiệp. Vì vậy, Riba (lãi suất) bị cấm trong nguồn tài chính này.

So sánh với các nguồn tài chính thông thường, Islamic finance bao gồm:

Loại

Tương đồng

Sự khác biệt

Murabaha

Trade credit

Thỏa thuận trước một khoản phí thay vì lãi suất

Musharaka

Venture capital

Mudaraba

Equity

Ljara

Leasing

Người cho thuê sở hữu tài sản và chịu rủi ro

Sukuk

Bonds

Sukuk đại diện cho quyền sở hữu tài sản

IV. Bài tập áp dụng

Bài 1. Các doanh nghiệp thường sử dụng khoản vay hoặc thấu chi hoặc cả hai làm nguồn tài chính. Điều gì là lợi ích của khoản vay so với khoản thấu chi đối với người vay?

  1. Lịch trả nợ linh hoạt
  2. Chỉ tính phí cho số tiền đã vay
  3. Dễ dàng sắp xếp
  4. Lãi suất thấp hơn

Phân tích:

Đề bài hỏi về lợi ích của khoản vay so với khoản thấu chi đối với người vay.

  1. Kế hoạch trả nợ linh hoạt
  2. Chỉ tính lãi cho số tiền đã vay
  3. Dễ dàng sắp xếp
  4. Lãi suất thấp hơn

Đáp án: D

Trong mục I, ta thấy:

A sai vì kế hoạch trả nợ linh hoạt nhưng không linh hoạt

B sai vì tiền lãi phải trả trong suốt thời gian vay

C sai vì cần có điều kiện đi kèm để vay

Mặt khác, lãi suất thấu chi thường rất cao nên lãi suất thấp là lợi thế của khoản vay so với khoản thấu chi.

Bài 2. Theo thứ tự rủi ro cao đến thấp trong danh sách các khoản nợ sau:

1 Vốn cổ phần thông thường

2 Vốn cổ phần ưu đãi

3 Công nợ phải trả

4 Khoản vay ngân hàng có tài sản đảm bảo

  1. 1,2,3,4
  2. 2,1,4,3
  3. 1,2,4,3
  4. 4,1,2,3

Phân tích:

Sắp xếp theo thứ tự rủi ro từ cao đến thấp đối với các khoản nợ:

1 Vốn cổ phần thông thường

2 Vốn cổ phần ưu đãi

3 Công nợ phải trả

4 Khoản vay ngân hàng có tài sản đảm bảo

Đáp án: C

Khi doanh nghiệp phá sản, thanh toán sẽ được thực hiện theo thứ tự từ công nợ đến vốn. Vì vậy, 1 là rủi ro cao nhất. 3 và 4 đều là nợ nhưng 4 có điều kiện đi kèm, nên ít rủi ro nhất.

Bài 3: Alpha là một công ty niêm yết với giá cổ phiếu là $2 mỗi cổ phiếu. Công ty thông báo phát hành 1 cổ phiếu mới cho mỗi 4 cổ phiếu hiện có với giá là $1.6 mỗi cổ phiếu. Giá trị lý thuyết sau khi phát hành được tính như thế nào?

  1. $2.40
  2. $1.80
  3. $1.68
  4. $1.92

Phân tích:

Alpha có giá cổ phiếu $2. Công ty thông báo phát hành 1 cổ phiếu mới cho mỗi 4 cổ phiếu hiện có với giá $1.6 mỗi cổ phiếu. Hỏi giá lý thuyết sau khi phát hành?

Giá cổ phiếu sau khi phát hành (TERP) là giá thị trường của một cổ phiếu sau khi có một đợt chào bán cổ phiếu mới.

Đáp án: D

$2

x

4 cổ phiếu

=

$8

$1.6

x

1 cổ phiếu

=

$1.6

Tổng

5 cổ phiếu

=

$9.6

Vậy, TERP = $9.6/5 = $1.92

Tác giả: Hadtt

Exit mobile version