Site icon Blog Dương Trạng

Fall Off là gì và cấu trúc cụm từ Fall Off trong câu Tiếng Anh

Fall Off là gì và cấu trúc cụm từ Fall Off trong câu Tiếng Anh

Fall Off là gì và cấu trúc cụm từ Fall Off trong câu Tiếng Anh

Vẫn biết Phrasal Verbs luôn là ác mộng với những người học tiếng Anh dù những người học lâu năm hay những người mới nhập môn. Tuy nhiên, chúng ta không thể thấy khó mà bỏ cuộc được, không thể bị nó đánh bại được. Hãy cùng StudyTienganh học từ từ để dần dần “grasp” nó nhé. Để tiếp tục chuỗi bài học tiếng Anh thú vị thì hôm nay chúng ta hãy cùng tìm hiểu về Fall Off là gì và cấu trúc cụm từ Fall Off trong câu Tiếng Anh.

1. FALL OFF là gì

Cách phát âm: /fɔːl ɒf/

Loại từ: FALL OFF vừa là một cụm động từ vừa là một danh từ.

Nghĩa 1: (động từ) giảm, trở nên ít hơn về số lượng hoặc chất lượng.

Ví dụ:

Nghĩa 2: (danh từ) sự giảm sút, giảm số lượng, tỷ lệ hoặc chất lượng của một cái gì đó.

Ví dụ:

(ảnh minh hoạ cho FALL OFF trong tiếng Anh)

2. Ví dụ Anh – Việt

3. Một số cụm từ đồng nghĩa

(ảnh minh hoạ cho FALL OFF trong tiếng Anh)

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

droop

ế ẩm, đình trệ (việc buôn bán); hạ nhanh, sụt thình lình (giá cả); sụp xuống;(toán kinh tế) xuống giá (hàng) nhanh, khủng hoảng.

sink

giảm hoặc chuyển sang cấp độ thấp hơn

wane

giảm, suy yếu, tàn tạ

(trở nên yếu hơn về sức mạnh hoặc ảnh hưởng)

reduce

nhỏ đi, bé đi

lower

trở nên ít hơn, hoặc làm cho một cái gì đó trở nên ít hơn

diminish

giảm hoặc giảm kích thước hoặc tầm quan trọng

decline

tàn dần (ngày), xế, xế tà (mặt trời…), suy đi, suy dần (sức khoẻ), sụt xuống (giá cả…)

cut back

trở nên hoặc làm cho một cái gì đó trở nên nhỏ hơn về kích thước, số lượng, mức độ, tầm quan trọng,

drop off

trở nên thấp hơn về cấp độ, giá trị, giá cả, v.v.

dip

đi xuống cấp độ thấp hơn

4. Một số cụm từ liên quan

(ảnh minh hoạ cho FALL OFF trong tiếng Anh)

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

fall off a cliff

đột ngột và nhanh chóng giảm hoặc trở nên ít thành công

fall off the wagon

bắt đầu uống rượu, sau một khoảng thời gian mà bạn không uống

fall off your perch

chết, qua đời

almost/virtually fall off your chair

cực kỳ ngạc nhiên

Trên đây là toàn bộ kiến thức chúng tôi đã tổng hợp được về FALL OFF và cách sử dụng của cụm từ này trong tiếng Anh . Mong rằng những kiến thức này sẽ giúp ích thật nhiều trên con đường học tiếng Anh của các bạn. Chúc các bạn luôn học tập tốt và mãi yêu thích môn tiếng Anh nhé!

Exit mobile version