Site icon Blog Dương Trạng

Hỉ nộ ai lạc là gì? Hỉ nộ ái ố là gì?

Hỉ nộ ai lạc là gì? Hỉ nộ ái ố là gì?

Hỉ nộ ai lạc là gì? Hỉ nộ ái ố là gì?

Hãy cùng tìm hiểu về thuật ngữ “Hỉ nộ ai lạc” trong bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của nó.

Thuật ngữ “Hỉ nộ ai lạc” là gì?

“Hỉ nộ ai lạc” là những trạng thái tâm lý của con người, là những cung bậc cảm xúc mà mọi người đều từng trải qua. Những chữ này đều là chữ Hán Việt, có ý nghĩa như sau:

Thuật ngữ “Hỉ nộ ai lạc” đã trở thành một thành ngữ trong tiếng Hán, xuất phát từ câu “Hỉ nộ ai lạc chi vị phát, vị chi trung, phát nhi giai trung tiết vị chi hòa” trong “Lễ Ký – Trung Dung”. Câu này có ý nghĩa là: Nếu trạng thái hỉ – nộ – ai – lạc không được thể hiện, thì đó gọi là trạng thái “trung” (cân bằng), nếu được thể hiện nhưng ở mức đúng đắn thì đó gọi là trạng thái “hòa”.

Ý nghĩa của thuật ngữ “Hỉ nộ ai lạc”

Thuật ngữ “Hỉ nộ ái ố” là gì?

Thuật ngữ “Hỉ nộ ái ố” hầu như không tồn tại trong tiếng Hán của người Hoa, nhưng lại được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Việt, trong đó:

Cụm từ ‘Hỉ nộ ái ố’ này có nguồn gốc từ tài liệu giáo khoa dành cho trẻ em các nước Á Đông thời xưa – sách “Tam tự kinh”. Trong sách này, có viết:

Viết hỉ nộ, viết ai cụ

Ái ố dục, thất tình cụ.

Tạm dịch:

Những cảm xúc vui mừng, tức giận

Yêu ghét muốn, thất tình là đủ.

Ý nghĩa của câu này là: Vui, giận, buồn (thương), sợ, thích, ghét và muốn là 7 loại cảm xúc bẩm sinh của mỗi người, gọi chung là “thất tình”.

Sau đó, người ta ghép 2 trạng thái tình cảm ở đầu câu 1 và câu 3 là “Hỉ nộ ái ố” để chỉ sự “thất tình” một cách tổng quát.

Thất tình lục dục là gì?

“Thất tình lục dục” là một thuật ngữ chung để chỉ các tình cảm, cảm xúc, mong muốn và dục vọng của con người. Ý nghĩa chữ “thất tình” ở đây không chỉ đề cập đến sự thất tình khi chia tay người yêu, mà hơn thế, nó còn ám chỉ các trạng thái tâm lý, cảm xúc phức tạp khác nhau.

Ý nghĩa của thuật ngữ “Thất tình”

“Thất tình” là 7 trạng thái tình cảm của con người. Phân loại chi tiết của 3 trường phái Nho gia, Phật giáo và Đông y như sau:

Ý nghĩa của thuật ngữ “Thất tình” trong Nho gia

Thuật ngữ “Thất tình” được cho là xuất hiện sớm nhất trong cuốn “Lễ Ký” (hay còn được gọi là “Kinh Lễ”) của Thập Tam Kinh – một tập hợp 13 tác phẩm kinh điển của Nho gia. Cuốn sách “Lễ Ký” ghi chép:

Hỉ nộ ai ai cụ

Ái ố dục thất tình cụ.

Tạm dịch:

Vui, giận, buồn, sợ

Yêu ghét, muốn, thất tình đủ.

Từ này định nghĩa các trạng thái cảm xúc từ hỉ (niềm vui), nộ (tức giận), buồn (đau buồn), sợ (lo sợ), ái (yêu thích), ố (ghét) và dục (mong muốn). Các trạng thái này không cần học hỏi, mà tự nhiên xuất hiện trong con người.

Để đạt tới trạng thái “trung chính bình hòa”, hòa hợp với bản thân, người khác và thiên nhiên, các triết gia hướng dẫn cần áp dụng lễ và nhạc để điều hòa cảm xúc, tạo sự cân bằng cho tâm hồn.

Trong nhạc kịch, âm nhạc được xem như công cụ để điều hòa tình cảm con người, đem lại trạng thái “trung chính bình hòa”.

Ý nghĩa của thuật ngữ “Thất tình” trong Phật giáo

Trong phật giáo, thuật ngữ “Thất tình” thể hiện cảm xúc, tình cảm và mong muốn của con người. Cụ thể, thuật ngữ này trong phật giáo được chia thành 7 trạng thái cảm xúc:

Ý nghĩa của thuật ngữ “Thất tình” trong Đông y

Trong Đông y, “thất tình” được hiểu như là 7 trạng thái cảm xúc quan trọng của con người, bao gồm: hỉ, nộ, ưu, tư, bi, khủng, kinh. Đông y không đặt từ “dục” vào trong danh sách “thất tình”, vì Đông y cho rằng con người nên tự điều chỉnh cảm xúc để duy trì trạng thái cân bằng và tránh bị mắc các bệnh tật.

Các loại cảm xúc này là các phản ứng tâm lý tự nhiên của con người. Ở mức vừa phải và điều chỉnh tốt, chúng không gây hại cho sức khỏe, nhưng khi quá cường điệu hoặc kéo dài quá lâu, chúng có thể gây ra tình trạng bất ổn tâm lý và gây bệnh.

Mặc dù “thất tình” có thể gây ra căng thẳng và bệnh tật, nhưng Đông y cũng sử dụng “thất tình” để điều trị bệnh. Thực tế, trong đông y, các trạng thái cảm xúc có thể thay đổi bằng cách sử dụng cảm xúc khác: bi khắc nộ, nộ khắc tư, tư khắc khủng, khủng khắc hỷ, hỷ khắc bi.

Lấy khủng khắc hỷ – điều trị bằng cách tạo ra sự sợ hãi

Sách “Hồi Khê Y Án” của tác giả Từ Đại Xuân (1693 – 1771) – một chuyên gia y học Đông y nổi tiếng thời nhà Thanh – ghi lại một câu chuyện: Có một người nghèo sau nhiều năm học hành, anh này đã đỗ trạng nguyên và được phong quan tại một huyện nhà. Dẫn đến bị mất ngủ do cao hứng. Trên đường về nhà, anh ta tưởng tượng về tương lai tươi sáng của mình, anh bị mắc một căn bệnh kỳ quái: Cảm xúc của anh trở nên không ổn định, suốt ngày chỉ lẩm bẩm một mình, vụt chân nhảy múa, khóc cười không ngừng nghỉ…

Sau khi được chẩn đoán bằng mạch, một bác sĩ hàng đầu nói với bệnh nhân: “Bệnh của ông không thể chữa được nữa, và dự kiến ông chỉ còn được sống thêm 7 ngày. Tôi khuyên ông nên về nhà nhanh chóng để gặp mặt những người thân cuối cùng”.

Sau khi nghe tin, bệnh nhân sợ hãi, toàn thân bốc một loạt mồ hôi lạnh và ngã xuống đất. Đúng như lời khuyên, anh ta được đột nhiên nỗ lực về nhà và được chăm sóc một cách đặc biệt. Khi tỉnh dậy vào ngày hôm sau, anh ta không còn cảm thấy hạnh phúc như trước đây và suốt ngày chỉ lo sợ không kịp gặp mặt người thân lần cuối. Tuy nhiên, sau 7 ngày trở về nhà, bệnh nhân không chỉ sống sót mà còn hồi phục hoàn toàn, cảm xúc và hành vi của anh cũng trở lại bình thường hoàn toàn.

Trong trường hợp này, việc sử dụng sợ hãi để trị bệnh được coi là một phương pháp, nhưng hiệu quả này chỉ là tạm thời và không phải là phương pháp điều trị hiệu quả trong trường hợp này.

Lấy hỷ khắc bi – điều trị bằng cách tạo ra sự vui mừng

Danh y Chu Đan Khê (1281 – 1358), bút danh là Chu Chấn Hanh, tự Ngạn Tu, là một nhà y học nổi tiếng thời Nguyên ở Trung Quốc.

Tại Phổ Giang (nay là huyện Phổ Giang, tỉnh Chiết Giang) có một người trí thức, sau khi kết hôn không lâu, vợ anh ta qua đời đột ngột và anh ta đã bị trầm cảm và mệt mỏi.

Được biết đến với danh tiếng của mình, danh y Đới Nguyên Lễ (1324 – 1405) cũng nhiều lần chữa trị người đàn ông, nhưng không thành công. Sau đó, ông đề xuất anh ta đến Yê Kỳ Nhạc để tìm danh y Chu Đan Khê để được chữa trị.

Sau khi xem xét mạch của người đàn ông, Chu Đan Khê bỗng nhiên nói: “Ồ, anh có mạch hỷ!”

Mạch hỷ là mạch của phụ nữ mang thai. Người đàn ông vừa nghe xong bắt đầu cười.

Chu Đan Khê tiếp tục nói: “Đúng rồi, anh có mạch hỷ đấy! Tôi sẽ kê một số loại thuốc giúp phụ nữ mang thai”.

Người đàn ông lại tiếp tục cười. Khi trở về nhà, anh ta kể lại rằng: “Danh y Chu Đan Khê nói với tôi rằng tôi có mạch hỷ. Ha ha! Ha ha!”. Anh ta tiếp tục cười mệt mỏi như vậy suốt cả ngày. Điều đáng lạ là, dù không nhận bất kỳ loại thuốc nào, một nửa tháng sau, người đàn ông đã hoàn toàn khỏi bệnh.

Sau này, danh y Đới Nguyên Lễ đã nhận ra rằng điều này rất kỳ lạ và đã đến thỉnh giáo với danh y Chu Đan Khê. Chu Đan Khê đã trả lời: “Có câu nói cổ cho biết: ‘Hỉ thắng ưu’. Người đàn ông kia bị bệnh do quá buồn vì mất vợ. Quan trọng là điều trị tâm lý của anh ấy. Hãy nhìn xem anh ấy đã cười bao nhiêu lần mỗi ngày. Vì vậy, liệu pháp này không thể không làm cho bệnh mất đi sao?”

Danh y Đới Nguyên Lễ ngạc nhiên và ca ngợi rằng: “Danh y này điều trị tâm bệnh, thật sự họ có thể điều trị tâm bệnh”.

Ý nghĩa của thuật ngữ “Lục dục”

Thuật ngữ “Lục dục” được cho là xuất hiện sớm nhất trong tác phẩm “Quý sinh” thuộc cuốn “Lã thị Xuân Thu” của nhà văn Lã Bất Vi, một thừa tướng thời Chiến Quốc trước khi nhà Tần thống nhất Trung Nguyên.

Trong tác phẩm này, viết: “Sở vị toàn sinh giả, lục dục giai đắc kỳ nghi giả”. Tạm dịch: Tất cả con người sinh ra đều có đầy đủ các dục vọng, cảm xúc và mong muốn.

Triết gia Cao Dụ thời Đông Hán đã lý luận về tình yêu, tình dục và tồn tại của con người. Ông nói: “Lục dục, sinh tử nhĩ mục khẩu tị dã”. Ý nghĩa của câu này là “Lục dục” bao gồm những nhu cầu để sống, chết, nghe, nói, nhìn, thưởng thức và suy nghĩ. Trong đó, “tử” không phải là một dục vọng, mà “không chết” (bất tử) mới là sự mong muốn mãnh liệt của con người, đó cũng là khát vọng sống lâu và không bị chết, đây cũng là khát vọng mụi sinh tồn của con người.

Gộp lại, “lục dục” trong này gồm: kiến dục (thị giác), thính dục (thính giác), hương dục (khứu giác), vị dục (vị giác), xúc dục (xúc giác) và ý dục (ý niệm); tức là cảm xúc, mong muốn hoặc dục vọng của mắt, tai, mũi, miệng, thân thể và suy nghĩ.

Hiện nay, những câu thành ngữ như “Hỉ nộ ái ố”, “Hỉ nộ ai lạc” và “Thất tình lục dục” khá phổ biến trong tiếng Việt, tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu ý nghĩa của chúng vì chúng đều là từ ngữ cổ Hán Việt. Tuy nhiên, sau khi hiểu được ý nghĩa của những cụm từ này, chúng ta có thể tự kiểm soát tâm lý, cảm xúc của mình, duy trì sự cân bằng tâm hồn và tìm kiếm niềm vui và sự hài lòng trong cuộc sống.

Cách kiểm soát hỉ nộ ái ố

Để kiểm soát hỉ nộ ái ố và cân bằng cảm xúc cá nhân, bạn có thể lưu ý những điều sau:

Cách kiểm soát hỉ nộ ái ố

Đừng quá chú trọng vào những chi tiết nhỏ

Hãy cố gắng sống thông cảm hơn, hạn chế than phiền và trách mắng người khác chỉ vì những vấn đề nhỏ trong cuộc sống. Hãy nhìn mọi thứ một cách tổng quát và bỏ qua những sai lầm và những chi tiết nhỏ. Hãy học cách sống một cách đơn giản và phóng khoáng để giảm bớt rắc rối và không tốn quá nhiều thời gian với người khác. Bằng cách này, bạn sẽ có thêm thời gian cho chính mình, để yêu thương và giúp đỡ bản thân cũng như những người xung quanh.

Tự tin vào chính mình

Áp lực trong cuộc sống hiện đại có thể khiến bạn mệt mỏi, mất hướng và mất niềm tin vào bản thân. Điều này có thể dẫn đến các cảm xúc hỗn loạn, khiến bạn không thể kiểm soát hỉ nội ái ố. Không ít trường hợp, mất tự tin vào bản thân (cảm thấy không đẹp, không hoạt bát, không có khả năng như người khác…) và luôn bị các suy nghĩ tiêu cực bao quanh dẫn đến cảm giác buồn, nổi giận một cách vô lý. Những điều này không chỉ ảnh hưởng đến cuộc sống của bạn mà còn ảnh hưởng đến những người xung quanh. Vì vậy, hãy luôn tin tưởng vào bản thân để có thể kiểm soát cảm xúc của bản thân.

Hãy làm việc hết mình

Hãy cố gắng làm việc hết mình, đặt mục tiêu và nỗ lực để tiến bộ. Trong quá trình này, có thể bạn sẽ nhận được những chỉ trích, phàn nàn và không hài lòng từ người khác. Tuy nhiên, hãy suy nghĩ tích cực, lạc quan và làm việc hết mình để đạt được thành công. Sẵn lòng đối mặt với khó khăn, lạc quan và cố gắng sẽ khiến người khác cảm nhận năng lượng tích cực từ bạn. Nếu gặp thất bại hoặc mắc sai lầm, hãy chấp nhận trách nhiệm và sửa chữa hậu quả.

Tạo niềm vui cho người khác

Đừng nghĩ rằng những việc nhỏ bé không đáng kể không thể giúp người khác. Khi bạn giúp đỡ và tạo niềm vui cho người khác, bạn cũng tìm thấy động lực và cảm xúc tích cực trong cuộc sống của mình.

Sử dụng ngôn từ khéo léo

Sử dụng ngôn từ một cách linh hoạt và khéo léo sẽ giúp bạn kiểm soát cảm xúc của mình và điều khiển cảm xúc của đối tác trong cuộc trò chuyện. Hãy ngừng than phiền và hạn chế sử dụng những từ mang tính tiêu cực, thay vào đó hãy sử dụng những từ khích lệ, động viên để kiểm soát cảm xúc của mình tốt hơn và nhìn cuộc sống một cách tích cực hơn.

***

Đó là ý nghĩa của thuật ngữ “Hỉ nộ ai lạc là gì”. Tất cả các thông tin trong bài viết “Hỉ nộ ai lạc là gì? Hỉ nộ ái ố là gì?” đã được kiểm chứng trước khi đăng tải. Tuy nhiên, vẫn có thể có những sai sót. Hãy để lại bình luận dưới bài viết để nhóm biên tập nhận được ý kiến từ bạn đọc.

Đăng bởi THCS Bình Chánh trong mục Tổng hợp

Exit mobile version