Site icon Blog Dương Trạng

Ký hiệu

Ký hiệu

Ký hiệu

Theo từ điển Tiếng Việt, “biểu tượng” được định nghĩa là một sự vật có ba đặc điểm: chỉ ra hoặc biểu thị một cái gì đó; mang một ý nghĩa bên trong; và có khả năng tác động tới nhận thức của người nhìn thấy. Biểu tượng có thể tự nhiên hoặc được quy ước, và thường được sử dụng thay thế cho một thực tế phức tạp hơn.

1.2 Biểu tượng tiền tệ là gì?

Biểu tượng tiền tệ là ký hiệu đại diện cho tên của các đơn vị tiền tệ. Những biểu tượng này được sử dụng để viết nhanh khi đề cập đến tiền tệ. Hiện nay, mỗi loại tiền tệ đều có biểu tượng riêng của nó.

Biểu tượng tiền tệ thường lấy ký tự đầu tiên của tên loại tiền tệ đó. Các biểu tượng này có thể thay đổi về hình thức khi sử dụng. Thường thì chúng được thiết kế bằng cách kết hợp các ký hiệu hoặc một số biểu tượng đơn vị tiền tệ sẽ có các nét gạch ngang hoặc các dấu sổ dọc.

2.2 Các biểu tượng tiền tệ trên thế giới

Dưới đây là các biểu tượng tiền tệ của một số quốc gia trên thế giới:

a) Biểu tượng Euro

Biểu tượng đồng Euro có ký hiệu là €. Đồng Euro, còn được gọi là “Âu kim” hoặc “Đồng tiền chung châu Âu,” là đơn vị tiền tệ chính thức trong 18 quốc gia thành viên của Liên minh châu Âu cùng với 6 quốc gia và lãnh thổ khác không thuộc Liên minh châu Âu. Mã tiền tệ của nó là EUR.

Tiền giấy Euro có các mệnh giá khác nhau bao gồm 5 Euro, 10 Euro, 50 Euro, 100 Euro, 200 Euro và 500 Euro.

Các đồng tiền kim loại Euro có mệnh giá giống nhau ở mặt trước, nhưng có các họa tiết khác nhau ở mặt sau, biểu thị cho từng quốc gia phát hành.

b) Biểu tượng Đô la Mỹ

Biểu tượng của đồng Đô la Mỹ là $. Đồng đô la Mỹ, còn được gọi là “Mỹ kim” hay viết tắt là USD, là đơn vị tiền tệ chính thức của Hoa Kỳ và cũng được sử dụng làm tiền dự trữ ngoại tệ. Đô la Mỹ có vai trò quan trọng trong các hoạt động kinh doanh và đầu tư trên toàn cầu.

Đô la Mỹ là đồng tiền dự trữ và là phương tiện thanh toán chính trên toàn cầu.

c) Biểu tượng Bảng Anh

Biểu tượng của đồng Bảng Anh là £. Đồng Bảng Anh, có mã là GBP, là đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh và các lãnh thổ hải ngoại của nó. Mỗi đồng bảng Anh chia thành 100 xu.

Đồng Bảng Anh là đồng tiền lâu đời nhất vẫn được sử dụng sau khi một số quốc gia trong Liên minh châu Âu chuyển đổi sang đồng Euro (€). Nó là một đồng tiền được sử dụng phổ biến trong các quỹ dự trữ ngoại tệ trên toàn cầu, xếp ngay sau đôla Mỹ và Euro. Đồng Bảng Anh cũng là một trong những đồng tiền có khối lượng giao dịch ngoại tệ toàn cầu cao nhất, sau đôla Mỹ, Euro và Yên Nhật.

d) Biểu tượng Nhân Dân Tệ

Biểu tượng của đồng Nhân Dân Tệ là ¥. Nhân Dân Tệ là đơn vị tiền tệ chính thức của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Gương mặt của Chủ tịch Mao Trạch Đông được in trên tờ tiền. Tiền tệ của Trung Quốc được sử dụng trong Trung Quốc lục địa (ngoại trừ Đài Loan và Hong Kong, Macau).

Tuy nhiên, do nhầm lẫn, nhiều người nghĩ rằng ¥ là biểu tượng tiền tệ Yên Nhật. Do đó, cho đến nay, nhiều người sử dụng tên gọi “China Yuan” hoặc viết tắt “CNY” để đề cập đến đồng tiền của Trung Quốc.

Từ năm 2016, đồng Nhân Dân Tệ của Trung Quốc đã trở thành một trong năm đồng tiền dự trữ quốc tế, bên cạnh đôla Mỹ, Euro, Yên Nhật và Bảng Anh.

e) Biểu tượng Đồng Yên Nhật

Biểu tượng của đồng Yên Nhật là ¥ và mã tiền tệ là JPY. Yên là đơn vị tiền tệ của Nhật Bản. Đây là một đồng tiền được giao dịch rộng rãi trên thị trường ngoại hối, đứng thứ ba sau đôla Mỹ và Euro. Nó cũng được sử dụng rộng rãi làm đồng tiền dự trữ sau đôla Mỹ, Euro và Bảng Anh.

f) Biểu tượng tiền tệ của các quốc gia khác

Quốc gia hoặc Lãnh thổ Tiền tệ Biểu tượng Afghanistan Afghani ؋ Akrotiri và Dhekelia Euro € Albania Lek Albania L Algérie Dinar Algérie د.ج Andorra Euro € Angola Kwanza Angola Kz Anguilla Dollar Đông Caribbea $ Antigua và Barbuda Dollar Đông Caribbea $ Argentina Peso Argentina $ Armenia Dram Armenia ֏ Aruba Florin Aruba ƒ Quần đảo Ascension Bảng Ascension[A] £ Bảng Saint Helena £ Australia Dol

Exit mobile version