Site icon Blog Dương Trạng

Sau lack of là gì? Phân biệt để không nhầm lẫn

Sau lack of là gì? Phân biệt để không nhầm lẫn

Sau lack of là gì? Phân biệt để không nhầm lẫn

“As – like”; “Like – Alike”; “Lack of – Shortage of” – Bạn đã bao giờ tự hỏi liệu bạn có nhầm lẫn giữa những từ này không? Nếu bạn vẫn còn thắc mắc, hãy cùng tìm hiểu về “lack of” qua bài viết này!

Sau lack of là gì?

LACK OF – SHORTAGE OF

LACK OFSHORTAGE OF đều được sử dụng khi có sự thiếu hụt hoặc không đủ của một thứ gì đó.

LACK OF được sử dụng khi không có hoặc rất ít cái gì đó, không có giá trị.

Example: His lack of experience made him work ineffectively. (Sự thiếu kinh nghiệm của anh ta làm cho anh ta làm việc không hiệu quả.)

LACK thường đi kèm với các danh từ trừu tượng như “lack of respect” (thiếu tôn trọng), “lack of sleep” (thiếu ngủ).

Cấu trúc: complete lack of sth: hoàn toàn không có cái gì.

SHORTAGE OF được sử dụng khi muốn nói rằng không đủ, cần thêm.

Example: The meeting hasn’t started because of shortage of chairs. (Cuộc họp chưa bắt đầu vì thiếu ghế.)

Cấu trúc: serious shortage of sth: thiếu nghiêm trọng cái gì.

AS – LIKE

Giống nhau

Cả ASLIKE đều được sử dụng với danh từ hoặc cụm danh từ.

He works as a doctor. (Anh ấy làm việc như một bác sĩ.)

She ran like a rabbit. (Cô ấy chạy như một con thỏ.)

As you know, we have little money. (Như bạn đã biết, chúng ta có rất ít tiền.)

You need love, like I do. (Bạn cần tình yêu, giống như tôi.)

Khác nhau

As có nghĩa là “với tư cách là” hoặc “chính nó là nó”.

He plays football as a player. (Anh ấy chơi bóng đá với tư cách một cầu thủ chuyên nghiệp.)

Like có nghĩa “giống” – chỉ sự so sánh.

He plays football like a player. (Anh ấy không phải là cầu thủ chuyên nghiệp nhưng chơi bóng rất giỏi.)

Một số cấu trúc cố định với AS:

– as if: như thể là

– describe sth as sth: miêu tả cái gì đó là cái gì đó

– regard sb/sth as sb/sth: coi ai/cái gì như ai/cái gì

– the same as: tương tự như

– work as a sb: làm nghề gì

Một số cấu trúc cố định với LIKE:

– look like: trông như

– feel like doing sth: cảm thấy muốn làm gì

LIKE – ALIKE

LikeAlike đều được sử dụng sau từ “like” và có một số sự khác biệt về ngữ nghĩa.

Like được sử dụng trong nhiều loại từ: giới từ, tính từ, trạng từ và danh từ.

She looks like her mother. (Cô ấy trông giống mẹ cô ấy.)

We are of like mind. (Chúng ta có cùng tư tưởng.)

In the party I could see pop stars, film stars, models, and the like. (Ở bữa tiệc, tôi có thể nhìn thấy các ngôi sao pop, ngôi sao điện ảnh, người mẫu và những người tương tự.)

Cấu trúc: it looks like: Có vẻ như là.

It looks like you have chosen the wrong way. (Có vẻ như bạn đã chọn sai đường.)

Alike thường đứng cuối câu mà không đi kèm với tân ngữ. Nó chỉ sự giống nhau giữa hai đối tượng trở lên và chỉ có hai loại từ là tính từ và trạng từ.

This book and that book aren’t alike. (Hai quyển sách này và quyển kia không giống nhau.)

Both sisters look alike. (Cả hai chị em trông giống nhau.)

We think alike. (Chúng ta suy nghĩ giống nhau.)

Bài Tập

Bài 1: Điền AS hay LIKE:

1. The man used to smoke _____ a chimney, but now he has stopped doing it.

2. _____ a lecturer, he works in a local university.

3. She never regarded him _____ her father.

4. Do you feel _____ going out tonight?

5. You’re late _____ usual.

Bài 2: Điền “LIKE” hay “ALIKE”

1. My car and your car aren’t _____.

2. The child has a lot of toys, such as toy cars, wooden shapes, plastic animals and the _____.

3. It looks _____ they didn’t punish their son.

4. Your phone and my stolen phone look _____.

5. The boy and his father act _____. He seems to be mimicking his father.

Bài 3: Chọn A, B hoặc C

1. His performance was affected by his _____ sleep.

A. lack of

B. shortage of

2. The crop may fail this year due to _____ rainfall. It only rains once or twice a month.

A. lack of

B. shortage of

3. There was a complete _____ electricity in this area.

A. lack of

B. shortage of

4. The army was defeated because of a serious _____ supplies.

A. lack of

B. shortage of

5. There is no _____ things to do in the town. There are many places to visit too.

A. lack of

B. shortage of

5. Đáp án

Bài 1:

1. like

2. As

3. as

4. like

5. as

Bài 2:

1. alike

2. like

3. like

4. alike

5. alike

Bài 3:

1. A. lack of

2. B. shortage of

3. A. lack of

4. B. shortage of

5. B. shortage of

Nếu bạn cần dịch các loại tài liệu, hồ sơ, văn bản chính thức để đi du học, công tác, làm việc tại nước ngoài, hãy liên hệ ngay với chúng tôi. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch thuật công chứng tiếng Anh – tiếng Việt và ngược lại. Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ quý khách 24/7 đáp ứng mọi nhu cầu dịch thuật của quý khách.

Liên hệ chuyên gia để được hỗ trợ

Để sử dụng dịch vụ của chúng tôi, quý khách vui lòng thực hiện các bước sau:

Bước 1: Gọi vào Hotline: 0947.688.883 (Mr. Khương) hoặc 0963.918.438 (Mr. Hùng) để được tư vấn về dịch vụ.

Bước 2: Giao hồ sơ tại văn phòng chi nhánh gần nhất hoặc gửi hồ sơ qua email: info@dichthuatmientrung.com.vn. Để lại tên và số điện thoại cá nhân để bộ phận dự án liên hệ sau khi báo giá.

Bước 3: Xác nhận đồng ý sử dụng dịch vụ qua email. Cung cấp tên, số điện thoại và địa chỉ nhận hồ sơ.

Bước 4: Thanh toán phí tạm ứng dịch vụ.

Công ty CP dịch thuật Miền Trung – MIDTrans

Hotline: 0947.688.883 – 0963.918.438

Email: info@dichthuatmientrung.com.vn

Trụ sở chính: 02 Hoàng Diệu, Nam Lý, Đồng Hới, Quảng Bình

Văn phòng Hà Nội: 101 Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội

Văn phòng Huế: 44 Trần Cao Vân, TP. Huế

Văn phòng Đà Nẵng: 54/27 Đinh Tiên Hoàng, Q. Hải Châu, Đà Nẵng

Văn phòng Sài Gòn: 47 Điện Biên Phủ, Quận , TP. Hồ Chí Minh

Văn phòng Đồng Nai: 261/1 tổ 5 KP 11, An Bình, Biên Hòa, Đồng Nai

Văn phòng Bình Dương: 123 Lê Trọng Tấn, Dĩ An, Bình Dương

Exit mobile version