Site icon Blog Dương Trạng

Tất tần tật về cấu trúc lead to trong tiếng Anh

Tất tần tật về cấu trúc lead to trong tiếng Anh

Tất tần tật về cấu trúc lead to trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có rất nhiều cấu trúc để nói về quan hệ nguyên nhân – kết quả như cấu trúc end in, result in hay give rise to. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một cấu trúc ngữ pháp nổi bật trong nhóm này – cấu trúc result in. Hãy cùng Step Up khám phá xem cấu trúc result in được sử dụng như thế nào và có gì khác so với cấu trúc contribute to nhé.

1. Cấu trúc result in và cách dùng

Đầu tiên, Step Up sẽ giới thiệu tổng quát về cấu trúc result in bao gồm công thức, cách sử dụng và các ví dụ cụ thể.

Cấu trúc result in là gì?

“Result in” được định nghĩa là bắt đầu một quá trình dẫn tới điều gì đó hoặc khiến cho điều gì đó xảy ra. “Lead into” hoặc “lead on to” cũng mang ý nghĩa tương tự.

Ví dụ:

(Con đường này dẫn đến nhà bạn thân nhất của mình, Susie.)

(Sự áp lực tôi chịu có thể dẫn tới những bệnh về thể chất, theo như lời bác sĩ.)

(Việc tôi quyết định đi học đại học đã mở ra một trang mới trong cuộc đời của tôi.)

Cách dùng cấu trúc result in

Cấu trúc result in có hai cách sử dụng chính.

Khi muốn nói rằng điều gì đó gây ra, dẫn đến, là nguyên nhân cho điều gì được nhắc đến phía sau, ta dùng cấu trúc one thing result in one thing.

Công thức chung:

S + result in + N

Trong công thức này, từ “lead” có thể thay đổi dạng để phù hợp với thì (ví dụ như thành “led” ở thì quá khứ đơn, hay “will lead” ở thì tương lai đơn…). Sau “result in”, nếu bạn muốn sử dụng động từ, hãy biến nó thành dạng V-ing (danh động từ).

Ví dụ:

(Đại dịch sẽ khiến việc ở nhà trở nên thường xuyên hơn.)

(Tôi nghĩ quyết định của bạn đã dẫn đến hàng loạt vấn đề.)

Cấu trúc result in ở còn có nghĩa khiến cho ai đó tin tưởng, suy nghĩ theo hướng nào đó.

Công thức chung:

S + lead + O + to + N

Ví dụ:

(Bằng chứng này khiến vị thám tử hướng đến một người bị tình nghi khác.)

(Anh ấy khiến tôi tin tưởng lời anh ấy nói nhưng chỉ toàn là nói dối mà thôi.)

2. Phân biệt cấu trúc result in và contribute to

Cấu trúc contribute to và cấu trúc result in có một số nét nghĩa giống nhau nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa. Xét ví dụ sau:

An excellent spouse contributes to a contented marriage, however a very good spouse alone doesn’t result in a contented marriage.

(Một người vợ tốt là yếu tố cho một cuộc hôn nhân hạnh phúc, nhưng chỉ một người vợ tốt thì không dẫn đến một cuộc hôn nhân hạnh phúc.)

Trong ví dụ trên, chúng ta có thể hiểu là có nhiều yếu tố khác ngoài yếu tố “một người vợ tốt” để có được kết quả là “một cuộc hôn nhân hạnh phúc”. Bản thân cấu trúc contribute to ngụ ý rằng có nhiều thành phần, yếu tố để đóng góp vào một cái gì đó. Trong khi đó, cấu trúc result in thường được dùng với những nguyên nhân trực tiếp, thiết yếu, có thể chỉ một mình nguyên nhân đó cũng tạo ra được kết quả.

Do đó trong nhiều trường hợp, nếu thay thế “result in” vào chỗ của “contribute to” trong câu, ý nghĩa của câu ít nhiều sẽ thay đổi.

Ví dụ:

(Hành động thiếu trách nhiệm của bạn đã góp phần tạo nên vấn đề này.)

(Hành động thiếu trách nhiệm của bạn đã tạo nên vấn đề này.)

Bạn có thể thấy rằng câu thứ hai thì lỗi của người đang được nhắc đến nặng hơn. Tuy nhiên, cả hai câu đều mang nghĩa buộc tội người đang được nhắc đến.

3. Bài tập cấu trúc result in

Bài 1: Hoàn thành các câu dưới đây

  1. The truth that she stayed up all evening to care for her mom results in ________
  2. In the event you don’t concentrate in school, this can result in ____________
  3. Closing small companies because of the pandemic led to ________________
  4. I’m afraid your underperformance will result in ___________________
  5. My mom says it on a regular basis that onerous work results in ___________________

Đáp án: (tham khảo)

  1. her exhaustion the following morning.
  2. not with the ability to perceive the lesson.
  3. unemployment for 1000’s of employees.
  4. the autumn of our group’s general efficiency.
  5. success.

Bài 2: Điền từ attribute to hoặc result in ở dạng thích hợp vào chỗ trống

  1. This isn’t my fault alone, his and her actions all ________ the issue.
  2. Don’t blame others to your errors, admit that what you probably did ________ the accident.
  3. Susie’s effort ___________ the group’s victory.
  4. I don’t need to admit that however his resolution alone ________ our success on this deal.
  5. The boss realized that his worker’s concepts don’t solely _________ the corporate’s success however, actually, ___________ it.

Đáp án:

  1. contribute to
  2. led to
  3. contributed to
  4. results in
  5. contribute to/result in

Trên đây là bài viết tổng hợp cấu trúc result in, và điểm khác biệt giữa cấu trúc result in và cấu trúc contribute to. Hy vọng sau bài viết này, bạn đã nắm chắc được chủ đề ngữ pháp này cũng như tự tin sử dụng các cấu trúc trên. Chúc bạn luôn tìm được niềm vui trong việc học tiếng Anh.

Xem thêm: Luyện nghe tiếng Anh cho người mới bắt đầu từ A đến Z

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Feedback

feedback

Exit mobile version