Site icon Blog Dương Trạng

"Lợi Dụng" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

"Lợi Dụng" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

"Lợi Dụng" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Học từ vựng trong Tiếng Anh không phải là việc dễ dàng. Mỗi người có phương pháp học và ghi nhớ riêng cho mình. Theo khảo sát, một trong những phương pháp được nhiều học sinh áp dụng và đánh giá cao trong việc học từ vựng hiệu quả là phương pháp học theo chủ đề. Trong bài học hôm nay, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về từ “tận dụng” trong Tiếng Anh, cách sử dụng và các từ liên quan, nhé!

1. Từ “tận dụng” trong Tiếng Anh là gì?

Trong Tiếng Anh, từ “tận dụng” được định nghĩa bằng cụm từ “take advantage” và thường được sử dụng trong cấu trúc “take advantage of sb/sth”.

Take advantage of sth: tận dụng những điều tốt (thường là những điều tốt nhất) trong một tình huống

Trong hiểu biết này, hành động tận dụng được hiểu như là việc sử dụng tích cực, tận hưởng những điều tốt nhất trong tình huống để có được sức mạnh hoặc giá trị lớn.

Take advantage of sb/sth: đối xử tệ bạc với ai đó để đạt được lợi ích

Theo hiểu biết này, hành động tận dụng mang tính tiêu cực khi ai đó đối xử không công bằng với người khác để nhận được lợi ích từ họ.

Hình ảnh minh họa cho Tận dụng

2. Các ví dụ minh họa cho “take advantage” (tận dụng)

Hình ảnh minh họa cho Tận dụng

3. Các từ vựng liên quan đến “take advantage” (tận dụng)

Từ vựng

Ý nghĩa

a free ride

(cụm từ)

một cơ hội hoặc lợi thế mà ai đó nhận được mà không làm gì để xứng đáng với nó

a stick to beat sb with

(cụm từ)

thứ gì đó mà bạn có thể sử dụng để chỉ trích hoặc gây khó khăn cho người hoặc vấn đề mà bạn không thích hoặc không tán thành

an ace up your sleeve

(cụm từ)

có kiến thức hoặc kỹ năng bí mật sẽ mang lại lợi thế cho bạn

fish in troubled waters

(cụm từ)

cố gắng tận dụng lợi thế từ tình huống khó khăn hoặc vấn đề của người khác

get a jump on sb/sth

(cụm từ)

bắt đầu làm điều gì đó trước khi người khác bắt đầu để giành lợi thế cho chính mình

have the inside track

(cụm từ)

có vị trí đặc biệt trong một tổ chức hoặc mối quan hệ đặc biệt với một người mang lại những lợi thế mà người khác không có

Hình ảnh minh họa cho Tận dụng

4. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã nắm được những kiến thức hữu ích trong việc làm giàu vốn từ vựng của mình. Chúc bạn tiến bộ trong việc học tập!

Exit mobile version