Site icon Blog Dương Trạng

1. Gạo

Gạo: Hạt gạo

Gạo: Hạt thóc

Và cây lúa cũng được gọi là “Rice”.

Gạo nếp: Xôi

Gạo xanh: Cốm

2. Bột

Khi “gạo” được xay thành bột, ta gọi là “Flour”.

Ở các nước phương Tây nói tiếng Anh, người ta thường sử dụng bột mì nên “Flour” có nghĩa là “Bột mì” hoặc “Wheat flour”.

Bột gạo: Bột gạo

Bột gạo nếp: Bột nếp

“Flour” không được sử dụng cho các loại bột khác. Ví dụ: Bột ớt: “Chili powder” không phải là “Chili flour”

Bột gia vị: Bột gia vị

3. Mì sợi

Khi bột gạo được chế biến thành sợi dài, chúng ta có bún, phở…

Trong tiếng Anh, “noodles” chỉ chung cho tất cả các loại mì sợi.

Ví dụ:

Mì sợi bún, mì phở: Rice noodles

Mì sợi phẳng: Flat rice noodle

Mì sợi bột mì: Wheat noodle

Mì sợi trong suốt, mì sợi thủy tinh, mì sợi đậu: Glass noodle

4. Rang

Rang: Fry

Xào: Stir fry

Chiên (ít dầu): Fry

Chiên ngập dầu: Deep fry

5. Luộc

Luộc: Boil

Thường kèm theo “ed” hoặc “ing” tùy trường hợp.

Ví dụ:

Trứng luộc: Boiled egg

6. Kho, Hầm

Hai từ này chỉ cách chế biến đun nhỏ lửa trong thời gian dài, thường được sử dụng khi muốn nói đến các món om, kho, hầm.

7. Dưa muối

Dưa muối là một trong những món đặc trưng và rất phổ biến tại Việt Nam.

Hành muối: Pickled onion. Món này mọi người thường biết tới mỗi dịp tết đến.

Dưa cải muối: Pickled mustard green

8. Chín

Thường được sử dụng khi muốn nói về các loại quả chín.

Quả chín thì dùng ripe fruit, còn quả xanh thì dùng từ “green” hoặc “unripe”.

9. Lime và Lemon

Lime: Chanh xanh, có vị chua gắt và dễ bị đắng.

Lemon: Chanh vàng hay còn gọi là chanh yên, có vị ngọt hơn chanh xanh.

Chúng ta đã biết tên một số nguyên liệu và cách chế biến cơ bản trong tiếng Anh rồi. Vậy hãy tiếp tục học tiếng Anh thông qua một số món ăn thường gặp nhé!

10. Một số tên món ăn thông dụng:

Chè: Sweet gruel

Chè đậu xanh: Sweet green bean gruel

Bánh cuốn: Stuffed pancake

Bánh dầy: Round sticky rice cake

Bánh đậu: Soya cake

Bánh bao: Steamed wheat flour cake

Bánh xèo: Pancake

Bánh chưng: Stuffed sticky rice cake

Bánh tráng: Girdle-cake

Bánh tôm: Shrimp in batter

Bánh cốm: Young rice cake

Bánh trôi: Stuffed sticky rice balls

Bào ngư: Abalone

Bún: Rice noodles

Bún ốc: Snail rice noodles

Bún bò: Beef rice noodles

Bún chả: Kebab rice noodles

Cá kho: Fish cooked with sauce

Đậu phụ: Soya cheese

Gỏi: Raw fish and vegetables

Lạp xưởng: Chinese sausage

Mắm: Sauce of macerated fish or shrimp

Miến gà: Soya noodles with chicken

Chả: Pork-pie

Chả cá: Grilled fish

Bún cua: Crab rice noodles

Canh chua: Sweet and sour fish broth

Có một số món ăn chỉ có ở Việt Nam và không thể gọi bằng tiếng Anh, bạn có thể gọi trực tiếp bằng tiếng Việt. Cũng có thể giải thích món ăn đó được làm từ những nguyên liệu gì cho người khác hiểu rõ.

Bạn thấy đấy, học tiếng Anh thông qua chủ đề ẩm thực dễ dàng và thú vị hơn rất nhiều. Bây giờ bạn đã tự tin để thảo luận về ẩm thực với bạn bè quốc tế chưa?

Nguồn Vietnamnet

Exit mobile version