Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta cần sử dụng nhiều từ khác nhau để giao tiếp một cách thuận tiện và thú vị hơn. Điều này có thể làm cho những người mới học gặp khó khăn và bối rối khi không biết sử dụng từ gì trong giao tiếp và không biết diễn đạt đúng cách. Vì vậy, để giao tiếp một cách hiệu quả và chính xác, chúng ta cần rèn luyện từ vựng thường xuyên và đọc nhiều để có khả năng diễn đạt tự nhiên. Tự học cũng có thể khiến bạn thiếu động lực và gặp khó khăn. Hôm nay, hãy cùng “StudyTiengAnh” tìm hiểu về từ “mét vuông” trong Tiếng Anh!
1. Mét vuông trong tiếng Anh là gì?
Hình ảnh minh hoạ cho mét vuông
– “Mét vuông” trong tiếng Anh được gọi là “square metre”, viết tắt là m2.
– Đây là đơn vị đo diện tích.
Ví dụ:
-
Nếu cổng cao 4 mét và rộng 3 mét, diện tích cổng là 12 mét vuông.
-
Nếu cổng cao 4 mét và rộng 3 mét, diện tích cổng là 12 mét vuông.
2. Các đơn vị đo lường khác trong tiếng Anh
Hình ảnh minh hoạ cho các đơn vị đo lường trong tiếng Anh
Từ vựng
Nghĩa
Ví dụ
carat (karat) /ˈkær.ət/
Đơn vị đo trọng lượng của đồ trang sức (= đá quý)
-
Chồng tôi đã tặng tôi một chiếc nhẫn kim cương nặng 5.87 carat như một món quà kỷ niệm ngày cưới.
milligram (milligramme) /ˈmɪl.ɪ.ɡræm/
Đơn vị đo khối lượng. 1 milligram = 0,001 gam
-
Người ta nói rằng không quá 400 miligam caffeine mỗi ngày là an toàn cho hầu hết người lớn.
gram /ɡræm/
Một đơn vị khối lượng. 1 gam = 0,001 kilogam
-
Trong công thức này, bạn cần thêm 125 gram đường và ba quả trứng. Oh, và nơi đặt bột mì ở đâu?
kilogram /ˈkɪl.ə.ɡræm/
Một đơn vị đo khối lượng. 1kg = 1000g
-
Mẹ tôi nói rằng em bé của họ được sinh sớm và chỉ nặng hai kilogram.
centimetre (centimeter) /ˈsen.t̬əˌmiː.t̬ɚ/
Một đơn vị đo chiều dài. 1 centimeter = 0,01 mét.
-
Có khoảng cách mười centimeter giữa chiếc ghế và tường và khoảng cách chín centimeter giữa bàn và tường.
kilometre (kilometer) /kɪˈlɑː.mə.t̬ɚ/
Đơn vị đo chiều dài. 1km = 1000m.
-
Jack gặp tai nạn đêm qua. Cảnh sát nói rằng khi chiếc xe của anh ấy va vào cây, anh ấy đang di chuyển với tốc độ khoảng 120 kilometers một giờ.
metre (meter) /ˈmiː.t̬ɚ/
Một đơn vị đo độ dài. 1 mét = 100 cm
-
Nói chung, 1000 mét là sự kiện chạy cự ly trung bình không phổ biến trong các cuộc thi điền kinh.
square millimetre
Đơn vị đo diện tích.
-
Trong sinh học, tôi đã biết rằng một milimét vuông mô lá có thể chứa nửa triệu lục lạp.
square centimetre
Đơn vị đo diện tích.
-
Bạn có biết rằng côn trùng có thể nhai qua 10 cm vuông lá mỗi ngày và nếu không được kiểm soát, chúng sẽ làm trụi một cây?
cubic meter
Đơn vị đo thể tích.
-
10 triệu mét khối nước có thể được lưu trữ trong hồ chứa.
litre (liter) /ˈliː.t̬ɚ/
Đơn vị đo thể tích của chất lỏng hoặc chất khí. 1 lít = 1000 cm khối.
-
Cha tôi nói rằng ông ấy sẽ cần một lít sơn bóng để phủ đồ gỗ.
Đó là những điều cơ bản về từ “mét vuông” trong Tiếng Anh và các đơn vị đo lường khác. Mặc dù chỉ là những cụm từ cơ bản, nhưng biết cách sử dụng linh hoạt từ “mét vuông” sẽ mang đến cho bạn trải nghiệm tuyệt vời khi giao tiếp với người bản xứ. Hy vọng bài viết đã mang lại kiến thức bổ ích và giúp bạn trong cuộc sống. Chúc bạn thành công trong việc học Tiếng Anh và sự nghiệp của mình!