Site icon Blog Dương Trạng

Middle School là gì và cấu trúc cụm từ Middle School trong câu Tiếng Anh

Middle School là gì và cấu trúc cụm từ Middle School trong câu Tiếng Anh

Middle School là gì và cấu trúc cụm từ Middle School trong câu Tiếng Anh

Có thể bạn đã quen thuộc với cụm từ Tiếng Anh “Secondary school” để chỉ “Trường trung học cơ sở”. Tuy nhiên, cũng có một cụm từ khác như “Middle school” cũng có ý nghĩa tương tự và được sử dụng phổ biến ở một số quốc gia như Mỹ, Anh, Pháp. Hãy cùng studytienganh tìm hiểu sâu hơn về cụm từ này qua bài viết dưới đây nhé!

1. Nghĩa của Middle school là gì?

Trong Tiếng Anh, “Middle school” có ý nghĩa là “Trường trung học cơ sở”.

Một trường Middle school ở Mỹ

Ở một số quốc gia, “middle school” có thể được gọi là “intermediate school”, “junior high school”, hoặc “lower secondary school”.

Trường trung học cơ sở, hay còn gọi là Middle school, là một cấp học nằm giữa Tiểu học và Phổ thông.

Ở Việt Nam, học sinh thường vào trường trung học cơ sở từ 11 tuổi đến 15 tuổi.

Ở Anh Quốc, học sinh thường vào trường trung học cơ sở từ 9 tuổi đến 14 tuổi.

Các môn học trong trường trung học cơ sở ở Việt Nam

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Literature

Môn văn học

Foreign Language

Môn ngoại ngữ

Math

Môn toán học

Physics

Môn vật lý

Chemistry

Môn hóa học

Biological

Môn sinh học

History

Môn lịch sử

Geographic

Môn địa lý

Information Technology

Môn công nghệ thông tin

Civic education

Môn giáo dục công dân

Physical education

Môn giáo dục thể chất

Music

Môn âm nhạc

Arts

Môn nghệ thuật

Môn toán học tại Việt Nam

Các môn học trong trường trung học ở một số nước như Anh, Mỹ

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Math

Môn toán học

Physics

Môn vật lý

Chemistry

Môn hóa học

Biological

Môn sinh học

History

Môn lịch sử

Geographic

Môn địa lý

English

Tiếng Anh

Spanish

Tiếng Tây Ban Nha

French

Tiếng Pháp

German

Tiếng Đức

Physical education

Môn giáo dục thể chất

Visual arts

Môn nghệ thuật thị giác

Performances

Môn biểu diễn

Computer science / information technology

Môn khoa học máy tính / công nghệ thông tin

Business

Môn kinh doanh

Môn học biểu diễn

2. Cấu trúc và cách sử dụng của Middle school

Middle school được sử dụng làm chủ ngữ trong câu

Ví dụ:

=> Cụm từ “Phước Thắng Middle school” được sử dụng làm chủ ngữ trong câu.

Middle school được sử dụng làm tân ngữ trong câu

Ví dụ:

=> Cụm từ “trường trung học cơ sở cũ của cô ấy” được sử dụng làm tân ngữ trong câu.

3. Ví dụ tiếng Anh – tiếng Việt

Ví dụ:

4. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến trường trung học cơ sở

Các từ vựng tiếng Anh về các cấp học và hình thức giáo dục

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

School

Trường học

Primary school

Trường tiểu học ( học sinh từ 5-11 tuổi)

Secondary school

Trường trung học cơ sở ( học sinh 12-15 tuổi)

High school

Trường trung học phổ thông ( học sinh từ 16 – 18 tuổi)

College

Trường cao đẳng

Academy

Học viện

University

Trường đại học

State school

Trường công lập

Private school = independent school

Trường tư lập

Boarding school

Trường nội trú

Day school

Trường bán trú

International School

Trường quốc tế

Education center

Trung tâm giáo dục

English center

Trung tâm tiếng Anh

Language center

Trung tâm ngoại ngữ

Computer center

Trung tâm tin học

Continuing education centers

Trung tâm giáo dục thường xuyên

Tutoring center

Trung tâm gia sư

Sixth-form college

Cao đẳng (tư thục)

Technical college

Trường cao đẳng kỹ thuật

Vocational college

Trường cao đẳng dạy nghề

Art college

Trường cao đẳng nghệ thuật

Teacher training college

Trường cao đẳng sư phạm

Trường trung học phổ thông

Từ vựng tiếng Anh về các phòng học

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Classroom

Phòng học, lớp học

Grade

Khối học

Class

Lớp

Desk

Bàn học

Blackboard

Bảng đen

Whiteboard

Bảng trắng

Chalk

Phấn viết bảng

Marker pen = marker

Bút lông viết bảng

Pen

Bút mực, bút bi

Pencil

Bút chì

Exercise book

Sách làm bài tập

Notebook

Vở

Lesson

Bài học

Homework

Bài tập về nhà

Test

Bài kiểm tra

Term

Kỳ học

Half term

Nửa kỳ học

Reading

Môn đọc

Writing

Môn viết

Arithmetic

Môn toán

Spelling

Môn chính tả

Teacher

Giáo viên

Pupil

Học sinh

Student

Học sinh

Freshmen

Sinh viên năm nhất

Sophomore

Sinh viên năm hai

Third-year student

Sinh viên năm ba

Final year students

Sinh viên năm cuối

Monitor

Lớp trưởng

School governor = governor

Ủy viên trong hội đồng quản trị trường

Register

Sổ điểm danh

Assembly

Chào cờ/buổi tập trung

Break

Giờ giải lao giữa buổi

School holidays

Nghỉ lễ

School meals

Hi vọng bài viết về “Middle school” trên đã cung cấp kiến thức hữu ích cho bạn!

Exit mobile version