Site icon Blog Dương Trạng

Sự Khác Biệt Giữa Mirror Server Là Gì ? Nghĩa Của Từ Mirroring Trong Tiếng Việt

Hệ thống mạng máy tính yêu cầu luôn hoạt động ổn định và có sẵn sàng cao. Vì vậy, mirror server được tạo ra nhằm tạo ra một giải pháp lý tưởng để kết nối giữa doanh nghiệp và khách hàng. Nhưng đầu tiên, chúng ta cần hiểu rõ khái niệm “mirror server” là gì.

Khái niệm “Mirror Server” là gì?

Mirror server là một cụm từ trong hệ thống mạng máy tính, có nghĩa là tạo ra một bản sao chính xác của một server chính (hay còn gọi là primary server) để đảm bảo tính sẵn sàng cao của hệ thống. Khi primary server gặp sự cố, mirror server sẽ tiếp tục hoạt động và tiếp nhận các yêu cầu từ khách hàng, giúp duy trì hoạt động của mạng lưới.

Ưu điểm của mirror server

Sự sẵn sàng cao của mirror server mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp và khách hàng:

Cách hoạt động của mirror server

Việc triển khai mirror server đòi hỏi tối thiểu hai server chạy song song và hoạt động liên tục. Khi một server gặp sự cố, server còn lại sẽ tiếp tục hoạt động và chịu trách nhiệm thay thế để duy trì hoạt động của hệ thống mạng.

Dễ dàng triển khai mirror server

Để triển khai mirror server, cần có hai bước chính:

Bước 1: Sao lưu và sao chép dữ liệu

Trước tiên, cần sao lưu dữ liệu từ primary server. Ví dụ, để cấu hình mirror server cho cơ sở dữ liệu TestDB với thông tin sau: Testinstance là primary server và Devinstance là mirror server. Để sao lưu dữ liệu, kết nối đến Testinstance SQL Server, mở một truy vấn mới và sử dụng đoạn mã sau:

Backup database TestDB to disk = "D:testdb_full.bak"
Backup log TestDB to disk = "D:testdb_log.trn"

Bước 2: Sao chép tập tin sao lưu

Trong ví dụ trên, không có sự cần thiết phải sao chép tập tin sau lưu vì chỉ có một server vật lý. Tuy nhiên, nếu có hai server vật lý khác nhau, cần sao chép tập tin sao lưu đến mirror server (Devinstance).

Bước 3: Khôi phục dữ liệu

Để khôi phục dữ liệu từ tập tin sao lưu trên mirror server, kết nối đến Devinstance SQL Server, mở một truy vấn mới và sử dụng đoạn mã sau:

Restore database TestDB from disk = "D: TestDB_full.bak" with move "TestDB" to "D: DATA TestDB_DR.mdf", move "TestDB_log" to "D: DATA TestDB_log_DR.ldf", norecovery
Restore database TestDB from disk = "D: TestDB_log.trn" with norecovery

Bước 4: Cấu hình mirror server

Sau khi sao lưu và khôi phục dữ liệu, bạn có thể cấu hình mirror server. Ví dụ, bấm chuột phải vào cơ sở dữ liệu TestDB trên primary server, chọn Properties và thực hiện các bước hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất việc cấu hình mirror server.

Xây dựng hệ thống mirror server

Để xây dựng hệ thống mirror server với tính sẵn sàng cao, cần tính đến khả năng xảy ra sự cố và thiết kế dự phòng ở những vị trí cần thiết, bao gồm:

Máy chủ dự phòng

Máy chủ dự phòng được cấu hình trong hệ thống mạng để tạo ra một bản dự phòng cho thông tin quan trọng. Trong trường hợp thông thường, máy chủ dự phòng sẽ ở trạng thái offline, chỉ hoạt động khi máy chủ chính gặp sự cố.

Tuyến dự phòng

Việc cấu hình tuyến dự phòng cho hệ thống mạng nhằm cân bằng tải và tăng tính sẵn sàng cao của mạng. Có nhiều cách để cấu hình tuyến dự phòng, bao gồm load balancing và định tuyến dự phòng. Điều này giúp đảm bảo tính nhất quán trong hoạt động và giúp chịu được sự cố.

Dự phòng liên kết truyền thông

Mục tiêu của dự phòng liên kết truyền thông là đảm bảo tính hoạt động liên tục của các thành phần mạng. Điều này có thể được đạt được thông qua việc tạo ra sự dự phòng cho các tuyến truyền thông trong mạng.

Trong tóm tắt trên, mirror server là một giải pháp quan trọng trong hệ thống mạng để đảm bảo tính sẵn sàng cao. Việc triển khai mirror server đòi hỏi sự dự phòng và cân nhắc kỹ lưỡng trong việc xây dựng hệ thống để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và không bị gián đoạn.

Exit mobile version