Site icon Blog Dương Trạng

Chào mừng bạn đến với HelloChao

Lesson 7: It is my deal with

It is my deal with.

It is on me.

Let me pay.

Be my visitor.

I am paying.

I obtained it.

Do not say a phrase.

It is my pleasure.

Subsequent time you possibly can pay.

Context (Ngữ cảnh)

Nếu bạn muốn mời bạn bè, người thân đi ăn cơm thì có thể dùng chín câu này.

1. It is my deal with.

(Tôi mời.)

Câu này có thể rút ngắn hơn như thế này: “My deal with”. Ở đây từ “deal with” có nghĩa là “chiêu đãi”, và khi đó “deal with” vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ.

So sánh 1:

I am treating.

Tôi mời.

[treat là nội động từ]

I am treating you.

Tôi mời bạn.

[treat là ngoại động từ]

So sánh 2:

Let me deal with. [hay dùng]

Để tôi mời.

Let me deal with you. [thường dùng]

Để tôi mời anh.

Những cách nói khác:

I wish to deal with.

Tôi muốn mời.

I wish to deal with you.

Tôi muốn mời bạn.

2. It is on me.

(Để tôi trả.)

Câu này có nghĩa là “Để tôi mời.”, “it” dùng để chỉ “hóa đơn” (invoice, verify), “on” ở đây có nghĩa là “do…trả tiền”.

Ví dụ:

Have one other espresso on me.

Cho tôi một ly cà phê khác.

Let’s take a cap. It is on me.

Đi uống nhé. Tôi trả.

Let’s get a drink. It is on me.

Đi uống nhé. Tôi trả.

3. Let me pay.

(Để tôi trả.)

Cũng có thể nói là “Let me pay the invoice.”, hoặc “Let me foot the invoice.”; “invoice” có thể thay bằng “verify” hoặc “tab”.

4. Be my visitor.

(Để tôi mời.)

Câu này có nghĩa đen là “hãy làm khách của tôi”. Câu này có ba nghĩa mở rộng:

a. Để tôi mời. (= It is my deal with.)

Do not argue with me. Be my visitor.

Đừng tranh với tôi. Để tôi mời.

Let’s have dinner. Be my visitor.

Chúng ta đi ăn tối nhé. Tôi mời.

Let’s have a look at a film. Be my visitor.

Đi xem phim nhé. Tôi mời.

b. Cứ tự nhiên (= Go forward.)

A: Can I exploit your cellular phone?

(Tôi có thể dùng điện thoại của bạn không?)

B: Be my visitor.

Xin cứ tự nhiên.

c. Đừng ngại, cứ tự nhiên (= Make your self at residence.)

My house is your property. Be my visitor.

Nhà tôi cũng là nhà anh. Cứ tự nhiên nhé.

5. I am paying.

(Để tôi trả.)

Hiện tại tiếp diễn cũng biểu thị “tương lai gần” nên câu này có nghĩa là “Để tôi trả tiền.”, trong đó “pay” là ngoại động từ, người Mỹ thường nói là:

I am paying the invoice.

Hãy để tôi trả tiền hóa đơn.

I am paying for it.

Tôi sẽ trả tiền.

[trong câu này sau “paying” đã bỏ đi “money”, “it” là chi phí, “pay for” ở đây có nghĩa là “trả tiền gì đó”.]

I am paying for us.

Tôi sẽ trả cho chúng ta.

I am paying for you.

Tôi sẽ trả cho bạn.

6. I obtained it.

(Tôi đã trả rồi.)

So sánh:

I obtained it.

Tôi đã trả rồi.

[dùng thì quá khứ để biểu thị đã có được rồi, ngữ khí kiên định, nhất định phải trả, trên thực tế chưa hẳn đã có được hóa đơn.]

I am going to get it.

Tôi sẽ trả.

[ngữ khí khá yếu, chỉ biểu thị đồng ý trả tiền.]

7. Do not say a phrase.

(Đừng tranh (trả tiền) với tôi.)

Đây là câu mà người Mỹ thường nói, phần lớn các từ điển đều không có ghi. Khi bạn muốn mời ai, không muốn đối phương trả tiền thì bạn có thể nói: “Do not say a phrase.”, tương đương với câu “Do not argue with me.”, có nghĩa là “Đừng tranh với tôi.” Tuy nhiên, “Do not say a phrase.” có nghĩa khác nhau trong những ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1:

A: Let’s all go Dutch.

(Chúng ta cùng góp trả nhé.)

B: Do not say a phrase. I am paying.

(Đừng nói thế. Để tôi trả.)

Ví dụ 2:

A: It is harmful. Do not do it.

(Nhiều đấy. Đừng làm thế.)

B: Do not say a phrase. I can do it.

(Đừng nói thế. Tôi có thể trả được mà.)

8. It is my pleasure.

(Đó là niềm vui của tôi.)

Câu này có nghĩa là “đây là vinh dự của tôi.”, cũng có thể nói là “It is pleasure.” Nếu khiêm tốn một chút thì có thể nói: “It is an honor.” hoặc “It is an honor for me.” (Đó là niềm vinh hạnh đối với tôi.)

9. Subsequent time you possibly can pay.

(Lần sau bạn trả cũng được.)

Câu này cũng có thể nói là “Subsequent time I am going to allow you to pay.” (Lần sau tôi sẽ để bạn trả.)

Exit mobile version