Site icon Blog Dương Trạng

Nhựa thông là gì? Phân loại và ứng dụng của nhựa thông

Nhựa thông là gì? Phân loại và ứng dụng của nhựa thông

Nhựa thông là gì? Phân loại và ứng dụng của nhựa thông

Phân loại

Nhựa thông (Pinus latteri) là một loại thông có mối quan hệ gần gũi với thông Sumatra (Pinus merkusii). Loại cây này có nguồn gốc từ Đông Nam Á, đặc biệt trên đảo Sumatra và ở Philippines. Một số nhà khoa học xem hai loài này là cùng một loài (dưới tên khoa học P. merkusii), tuy nhiên, thông Sumatra có lá ngắn hơn (15-20 cm) và mảnh hơn (dày chưa đến 1 mm), quả nón nhỏ hơn với các vảy mong hơn và hạt chỉ có khối lượng bằng một nửa so với nhựa thông. Loài cây này cũng có mối quan hệ gần gũi với một nhóm các loài thông ở khu vực Địa Trung Hải, bao gồm thông Aleppo và thông Thổ Nhĩ Kỳ, và chúng chia sẻ nhiều đặc trưng chung.

Nhựa thông xịn

Đặc điểm nhận biết

Nhựa thông có khả năng chịu nhiệt, chịu đất khô cằn và phù hợp với khí hậu gần biển. Đây là một loại cây gỗ lớn, cao từ 25-45 mét, tán cây hình trứng, chia cành ở phần thấp, vỏ màu xám nâu ở phía dưới và màu đỏ cam ở phía trên, thường nứt sâu dọc theo gốc cây, nhưng phần trên của thân cây thì mịn và dễ bong ra. Đường kính của thân cây có thể lên tới 1,5 mét. Cây có nhiều nhựa trong thân, với nhựa có mùi thơm đặc trưng. Lá hình kim, mọc thành cụm trên từng đốt cây nhỏ, lá dài khoảng 20-25 cm, dày hơn 1 mm, có màu xanh đậm. Cành ngắn có lá dài khoảng 1-1,5 cm, xoắn ốc quanh cành chính. Quả nón có một chiều tính tới gốc cây, quả cái chín sau hai năm. Quả nón thường có hình dạng trứng cân đối, kích thước thông thường là cao 4-5 cm, rộng 3-4 cm ở trạng thái đóng, và mở ra khoảng 6-8 cm, cuống nón thẳng và dài khoảng 1,5 cm. Lá bắc không phát triển lớn, lá hạ phần dưới thường chuyển thành gỗ khi chín. Vảy nón có hình thoi, có hai cạnh ngang và dọc rõ ràng, có rốn vảy lõm. Mỗi vảy có hai hạt. Hạt dài khoảng 7-8 mm, có cánh dài khoảng 20-25 mm. Hạt được phân tán bởi gió.

Nhựa thông giá rẻ

Ứng dụng của Nhựa Thông

Dầu thông

Dầu thông là một loại tinh dầu được chiết xuất từ lá kim, cành non và quả nón của một số loại thông, đặc biệt từ loài Pinus sylvestris.

Nó được sử dụng trong mỹ phẩm, như tạo mùi hương trong các loại dầu tắm, là thành phần của các loại chất làm sạch, và dầu bôi trơn trong các thiết bị nhỏ và có giá trị cao. Nó cũng có tính năng khử mùi và kháng khuẩn tự nhiên. Đồng thời, nó cũng có thể được sử dụng làm chất tẩy trắng, dầu xoa bóp và chất khử trùng. Nó cũng được sử dụng trong các loại thuốc diệt cỏ hữu cơ, khi tác động của nó làm thay đổi cấu trúc bề mặt của thực vật và làm mất nước.

Dầu thông khác với nhựa thông và hỗn hợp colophan (turpentin) là thành phần có nhiệt độ sôi thấp, được chiết xuất từ nhựa thông, và sau khi chiết xuất turpentin, colophan là phần rắn còn lại.

Về mặt hóa học, dầu thông chứa chủ yếu các rượu terpen vòng. Nó cũng có thể chứa các hydrocacbon, ete và este terpen. Tuy nhiên, thành phần chính xác của dầu này phụ thuộc vào một số yếu tố khác nhau, bao gồm loại thông và nguồn gốc của nguyên liệu (lá kim, cành non hoặc quả nón).

Trong công nghiệp, dầu thông được sử dụng trong quá trình chiết tách các kim loại từ quặng[1]. Ví dụ, khi chiết tách đồng, dầu thông được sử dụng như một chất tạo bọt để tách các phần tử đồng sulfua bằng phương pháp khai thác bề mặt.

Thuốc tẩy trắng

Dầu thông cũng được sử dụng trong thuốc tẩy trắng gốc phenol, có tính kháng khuẩn nhẹ. Các loại thuốc tẩy trắng dầu thông có giá thành tương đối rẻ và dễ dàng tìm mua. Chúng có tác dụng chống lại Brevibacterium ammoniagenes, nấm Candida albicans, Enterobacter aerogenes, Escherichia coli, và các vi khuẩn Gram âm trong hệ tiêu hóa. Chúng cũng có khả năng chống lại các loại vi khuẩn gây bệnh trong gia đình như Salmonella, các loại herpes simplex 1 và 2, cúm loại A, cúm virus loại A/Brasil, cúm virus loại A2/Nhật Bản, các vi khuẩn ruột như Klebsiella pneumoniae, các vi khuẩn gây ra mùi hôi, nấm mốc, nấm mốc trắng, Pseudomonas aeruginosa, Salmonella choleraesuis, Salmonella typhi, Salmonella typhosa, Serratia marcescens, Shigella sonnei, Staphylococcus aureus, Streptococcus faecalis, Streptococcus pyogenes, Trichophyton mentagrophytes.

Dầu thông cũng có khả năng tiêu diệt các tác nhân gây ra viêm đau khớp, viêm dạ dày ruột (một số loại), bệnh dại, bệnh tả, một số dạng viêm màng não, ho gà, bệnh lậu và một số dạng bệnh tiêu chảy. Tuy nhiên, nó không có hiệu quả đối với các bào tử liên quan đến các bệnh như uốn ván hoặc bệnh lao và virus không có vỏ như poliovirus, rhinovirus, viêm gan siêu vi B hoặc viêm gan siêu vi C.

Dầu thông có độ độc tương đối thấp với con người, có tính chống ăn mòn thấp và thời gian tồn tại hạn chế. Tuy nhiên, nó có thể gây kích ứng cho da và niêm mạc và có thể gây ra vấn đề về hô hấp. Liều cao có thể gây suy nhược hệ thống thần kinh trung ương.

Cây thông nhựa

Cây thông nhựa, còn được gọi là thông hai lá hoặc thông Tenasserim (tên khoa học Pinus latteri), được mô tả lần đầu tiên bởi Mason vào năm 1849. Tuy nhiên, một số nhà phân loại ở Việt Nam vẫn xem thông nhựa là cùng loài với thông Sumatra (loài với tên khoa học Pinus merkusii). Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét hai loài này là riêng biệt theo sách đỏ của IUCN. Tên gọi khoa học được đặt theo thành phố Tenasserim (hiện nay là Tanintharyi), một khu vực ở miền nam Myanmar.

Sử dụng

Người ta trồng cây thông nhựa chủ yếu để thu nhựa, và cũng có thể lấy gỗ để sử dụng trong xây dựng và chế tạo đồ gia dụng. Cây này cũng thích hợp để trồng rừng ở những vùng đất khô cằn. Nhựa thông thu được từ cây thông được raffinage để sản xuất dầu thông, trong khi phần còn lại được chế biến thành colophan sử dụng trong sản xuất giấy (colophan dùng làm chất kết dính) và một số ứng dụng trong công nghiệp điện, làm nhiên liệu…

Phân bố

Cây thông nhựa là loài bản địa của khu vực Đông Nam Á, sống chủ yếu ở vùng núi ở phía đông nam Myanmar, bắc Thái Lan, Lào, Campuchia, Việt Nam và các tỉnh Quảng Đông, Quảng Tây, Hải Nam của Trung Quốc. Thông nhựa thường sin sống ở những vùng độ cao trung bình, từ 400-1000m, tuy nhiên, cây cũng có thể sinh sống ở các vùng thấp hơn 100m và cao hơn 1200m.

Ở Việt Nam, thông nhựa phân bố nhiều ở các tỉnh miền trung và một số tỉnh ở phía Đông Bắc. Cây thông nhựa thường được trồng chủ yếu ở Quảng Ninh, Hà Tĩnh, Nghệ An và Lâm Đồng (Đà Lạt). Cây thông này có khả năng chịu đựng lạnh tốt và phù hợp với độ cao trung bình từ 500m.

Exit mobile version