Site icon Blog Dương Trạng

We Talent Education

Một trong những điều khiến việc học tiếng Đức trở nên khó khăn là cách biến đổi trong tiếng Đức. Kasus là cách thức biến đổi trong tiếng Đức, giúp xác định vị trí và ý nghĩa cụ thể của các thành phần chính trong câu. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích rõ về 4 cách biến đổi trong tiếng Đức và cách sử dụng của chúng.

Có bao nhiêu cách biến đổi trong tiếng Đức?

Trong tiếng Đức, có tổng cộng 4 cách biến đổi chính:

Các cách biến đổi trong tiếng Đức ảnh hưởng đến các thành phần câu liên quan đến nhau (Chủ ngữ, Tân ngữ, Trạng ngữ, Tính từ) và làm thay đổi hình thức các thành phần sau:

Phần tiếp theo của bài viết sẽ giải thích quy tắc biến đổi của các cách biến đổi trong tiếng Đức dựa trên thành phần câu được sử dụng cách nào.

Ý nghĩa của 4 cách biến đổi trong tiếng Đức

Cách 1: Nominativ là gì?

Cách 1, hay Nominativ, trong tiếng Đức chỉ định danh từ hoặc cụm danh từ đó đóng vai trò là chủ ngữ trong câu. Ví dụ:

Mein Name ist Thanh (Tên của tôi là Thanh) – “Mein Name” là chủ ngữ.

Ich wohne in Deutschland (Tôi sống ở Đức) – “Ich” là chủ ngữ.

=> “Mein Name” và “Ich” sử dụng cách 1 Nominativ.

Cách 2: Genitiv là gì?

Cách 2, hay Genitiv, được sử dụng để chỉ sự sở hữu, nghĩa là “của ai/ cái gì đó”. Ví dụ:

Das ist ein Buch meines Kindes (Đây là một cuốn sách của con tôi)

Die sehr gute Qualität der deutschen Waren ist weltweit sehr bekannt (Chất lượng tuyệt hảo của hàng hóa Đức được biết đến trên toàn thế giới)

=> “Meines Kindes” và “der deutschen Waren” sử dụng cách 2 Genitiv.

Cách 3: Dativ là gì?

Cách 3, hay Dativ, chỉ đối tượng nằm ở vị trí Tân ngữ trong câu và chịu sự tác động gián tiếp từ chủ thể. Ví dụ:

Ich helfe meiner Mutter jeden Tag beim Kochen (Tôi giúp mẹ tôi nấu ăn mỗi ngày) – Tôi giúp mẹ tôi hoàn toàn trong việc nấu ăn, hoặc giúp một phần. Mẹ có thể không nấu ăn chút nào cả. Còn tôi chắc chắn làm việc đó. Do đó, mẹ là đối tượng gián tiếp không thực sự thực hiện hành động đó.

Er schenkt mir ein tolles Spiel (Anh ấy tặng tôi một trò chơi thú vị) – Tôi là người nhận quà, trong khi trò chơi là đối tượng chịu tác động trực tiếp từ anh ấy, vì anh ấy mang nó đến và tặng cho tôi.

Dativ cũng được sử dụng trong các trường hợp:

Der Tisch steht vor meinem Haus (Cái bàn đứng trước nhà tôi)

Ich kann mir sehr gut vorstellen (Tôi có thể tưởng tượng rất tốt)

Cách 4: Akkusativ là gì?

Cách 4, hay Akkusativ, chỉ đối tượng nằm ở vị trí Tân ngữ trong câu và chịu tác động trực tiếp từ chủ thể. Ví dụ:

Ich esse Brot am Abend (Tôi ăn bánh mỳ vào buổi tối)

Wir spielen immer Federball am Wochenende (Chúng tôi luôn chơi cầu lông vào cuối tuần)

=> Hầu hết các động từ có ý nghĩa tác động trực tiếp lên Tân ngữ, do đó Akkusativ được sử dụng thường xuyên hơn Dativ.

Ngoài ra, Akkusativ còn được sử dụng trong các trường hợp:

Ich gehe in die Schule von Montag bis Samstag (Tôi đi học từ thứ hai đến thứ bảy)

=> Các động từ di chuyển từ A->B bao gồm: gehen (đi), fliegen (bay), laufen (chạy), … Các động từ còn lại thì không mang ý nghĩa di chuyển.

Du musst dich auf das Lernen konzentrieren (Bạn phải tập trung vào việc học)

Một số bảng biến đổi cần nhớ trong tiếng Đức

Danh từ không xác định (Unbestimmter Artikel)

Nominativ Genitiv Dativ Akkusativ
Maskulin ein Tisch eines Tisches einem Tisch einen Tisch
Neutral ein Kind eines Kindes einem Kind ein Kind
Feminin eine Uhr einer Uhr einer Uhr eine Uhr
Plural # # # #

Danh từ xác định (Bestimmter Artikel)

Nominativ Genitiv Dativ Akkusativ
Maskulin der Vater des Vaters dem Vater den Vater
Neutral das Kind des Kindes dem Kind das Kind
Feminin die Lampe der Lampe der Lampe die Lampe
Plural die Kinder der Kinder den Kindern die Kinder

Mạo từ phủ định (Negativer Artikel)

Nominativ Genitiv Dativ Akkusativ
Maskulin kein Mensch keines Tisches keinem Stuhl keinen Baum
Neutral kein Deutsch keines Landes keinem Auto kein Vietnamesisch
Feminin keine Birne keiner Banane keiner Hand keine Kiwi
Plural keine Bananen keiner Bananen keinen Kindern keine Dinge

Quán từ sở hữu (Possessiver Artikel)

Nominativ Genitiv Dativ Akkusativ
Maskulin mein Mann meines Mannes meinem Mann meinen Mann
Neutral mein Land meines Landes meinem Land mein Land
Feminin meine Lampe meiner Lampe meiner Lampe meine Freundschaft
Plural meine Kinder meiner Kinder meinen Kindern meine Noten

*** Áp dụng cách chia đuôi Artikel trong bảng này cho các quán từ sở hữu khác: dein, Ihr, unser, euer, …

Đại từ nhân xưng trong tiếng Đức (Personalpronomen)

Nominativ Genitiv Dativ Akkusativ
1. Person/ Sgl ich meiner mir mich
2. Person/ Sgl du deiner dir dich
2. Person/ Sgl Sie Ihrer Ihnen Sie
3. Person/ Sgl er seiner ihm ihn
3. Person/ Sgl es seiner ihm es
3. Person/ Sgl sie ihrer ihr sie
1. Person/ Plu wir unser uns uns
2. Person/ Plu ihr euer euch euch
3. Person/ Plu sie ihrer ihnen sie

Sgl: Singular (số ít)

Plu: Plural (số nhiều)

Đọc thêm: Personalpronomen là gì?

Bài tập sử dụng các cách biến đổi trong tiếng Đức

Bài 1: Sử dụng Akkusativ hay Dativ?

  1. Warum helft du ihm nicht? (ta giúp anh ấy / ta giúp chúng tôi / anh ấy giúp ta / cô ấy giúp ta / ông giúp ta)
  2. Ich kaufe es ihm. (ta mua nó cho anh ấy / ta mua nó cho cô ấy / anh ấy mua nó cho ta / cô ấy mua nó cho ta / ông mua nó cho ta)
  3. Gehört das dir nicht? (phần này thuộc về bạn chứ? / phần này thuộc về anh chứ? / anh ta phần này thuộc về ta chứ? / vì anh ta phần này thuộc về ta chứ? / ông ta phần này thuộc về ông chứ?)
  4. Warum wollen wir ihn drohen? (chúng ta muốn đe dọa anh ấy / bạn muốn đe dọa ta / anh ta muốn đe dọa ta / ông ta muốn đe dọa ta / vì chúng ta muốn đe dọa anh ta)
  5. Wie geht es ihm? (nó như thế nào với anh ta? / nó như thế nào với bạn? / nó như thế nào với cô ấy? / thưa ông, nó như thế nào với ta? / nó như thế nào với ông ta?)
  6. Ähnelt es ihr? (nó giống với cô ấy / nó giống với anh ta / anh ấy giống với nó / chúng ta giống với ta / bạn giống với nó / nó giống với ta)
  7. Sagst du es ihr ab? (ba bảo cô ấy xem qua nó / anh ấy bảo cô ấy chưa xem nó / ông ấy bảo cô ấy đổi ý / anh bảo cô ấy xem qua nó / ông bảo cô ấy không xem nó)
  8. Wünschst du dir mich? (nói xem mình đã từng gặp nhau chưa / thu xem ta đã từng gặp nhau chưa / bạn ước ta / ta chúc mừng ông / thu xem ông đã từng gặp nhau chưa)
  9. Kannst du mir das geben? (ta có thể cho bạn quyển sách đó không? / ta có thể cho ông quyển sách đó không? / ta có thể cho ta con mèo đó không? / vì ta có thể cho ta con mèo đó không? / ta có thể cho bạn quyển sách đó không?)
  10. Sie glaubt ihn nicht. (cô ấy không tin anh ấy / cô ấy không tin bạn / ông không tin anh ấy / cô ấy không tin ta / cô ấy không tin ông)

Bài 2: Trả lời câu hỏi, sử dụng cách 3 hoặc cách 4 trong tiếng Đức

Gibst du dem Lehrer das Buch? – Ja, ich gebe es ihm.

  1. Schenkt unsere Mutter unserem Vater diese Uhr? – Ja,
  2. Könnt ihr mir morgen euer Auto leihen? – Ja,
  3. Herr Haller, können Sie uns unsere Fragen beantworten? – Ja,
  4. Kannst du mir den Brief übersetzen? – Ja,
  5. Können Sie mir das Restaurant empfehlen? – Ja,
  6. Tut dir auch der Kopf weh? – Ja,
  7. Schmecken Ihnen Thüringer Bratwürste? – Ja,
  8. Gehört das gestohlene Fahrrad Fräulein Hildegard? – Ja,
  9. Kannst du mir morgen Abend helfen? – Ja,
  10. Möchten Sie heute Abend mit mir tanzen gehen? – Ja,

Bài 3: Sử dụng cách 2 Genitiv để chỉ sự sở hữu

Ist das das Buch vom Lehrer? – Ja, das ist das Buch des Lehrers.

  1. Ist das das Auto von Alfred? – Nein,
  2. Sind das die Schlüssel von Emma? – Ja,
  3. Ist das der Freund von Susanne? – Nein,
  4. Sind das die Kinder von unserem Chef? – Ja,
  5. Gehört das Fahrrad dem Kind? – Nein,
  6. Gehören die Häuser unserem Pfarrer? – Ja,
  7. Besuchst du morgen die Schwester von Gerd? – Ja,
  8. Braucht ihr jetzt den Computer von Hartmut? – Ja,
  9. Siehst du heute Abend den Bruder von Heike? – Ja,
  10. Petra, hast du das Geld von Heiko? – Nein,

Hy vọng rằng sau bài viết này, bạn hiểu cách sử dụng cơ bản của các cách biến đổi trong tiếng Đức. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào về ngữ pháp tiếng Đức, bạn có thể gửi email hoặc nhắn tin cho chúng tôi qua Facebook.

Từ khóa liên quan: nominativ, akkusativ, dativ, genitiv, cách 1 trong tiếng Đức, cách 2 trong tiếng Đức, cách 3 trong tiếng Đức, cách 4 trong tiếng Đức

Exit mobile version