Site icon Blog Dương Trạng

"Con ốc" tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ Anh Việt

"Con ốc" tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ Anh Việt

"Con ốc" tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ Anh Việt

Học thêm thật nhiều từ vựng tiếng Anh mỗi ngày. Những hình ảnh con vật, cây cối, hoa lá thường dễ đọng lại trong tâm trí nhiều hơn. Vậy bạn đã biết con ốc tiếng Anh là gì chưa. Nếu chưa hãy cùng tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây

Con ốc tiếng Anh là gì?

Con ốc tiếng Anh là snail

“Con ốc” tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ Anh Việt

Thông tin chi tiết từ vựng

Để biết thêm thông tin chi tiết về con ốc trong tiếng Anh là gì ta hãy cùng tìm hiểu về cách phát âm, nghĩa tiếng Việt

Về cách phát âm, con ốc trong tiếng Anh được phát âm chuẩn theo hai giọng

Về nghĩa tiếng Việt, snail là một loại ốc nói chung, có loài ốc sống ở nước ngọt cũng có loài ốc sống ở nước biển. Chúng thường được con người chế biến là thức ăn rất ngon

Những cụm từ hay đi cùng từ Snail có rất nhiều, được sử dụng nhiều nhất phải kể đến bảng sau

Cụm từ đi cùng Snail

Nghĩa cụm từ

Horn snail

ốc sừng

Candy nail

Ốc hương

Nail screws

Ốc móng tay

Sea snail

Ốc biển

Land snail

Ốc sên

Cactus spicy snail

Ốc gai xương rồng

Hand snail

Ốc bàn tay

Nut snail

Ốc hột

Rice snail

Ốc gao

Ví dụ Anh Việt

Snail is a river within the sea, has a gorgeous shell, and is scrumptious when eaten with sauce or mustard

Ốc hương là một dòng sông ở biển, có vỏ rất đẹp, và ăn rất ngon khi ăn cùng nước sốt hoặc mù tạt

Snails have two fundamental components: software program and shell, making up the tender physique like most different gastropods.

Ốc có hai phần chính là phần mềm và phần vỏ, tạo nên phần thân mềm như hầu hết các loài chân bụng khác.

“Con ốc” tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ Anh Việt

“Con ốc” tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ Anh Việt

Những cụm từ liên quan đến ốc sên

Cụm từ liên quan đến ốc sên

Nghĩa của từ

crab

con cua

Geoduck

Ốc vòi voi

Nautilus

Ốc anh vũ

mussel

con trai

squid (số nhiều squid)

mực ống

cuttlefish

mực nang

shrimp

tôm

fish

horn snail

ốc sừng

octopus

bạch tuộc

mantis shrimp

tôm tít, tôm bọ ngựa

lobster

tôm hùm

oyster

con hàu

cockle

con sò

scallop

con điệp

Trên đầy là những thông tin hữu ích giúp bạn có thêm những kiến thức về con ốc sên tiếng Anh là gì. Studytienganh.vn chúc bạn có những giờ học tiếng Anh vui vẻ

Exit mobile version