Site icon Blog Dương Trạng

Work Off là gì và cấu trúc cụm từ Work Off trong câu Tiếng Anh

Work Off là gì và cấu trúc cụm từ Work Off trong câu Tiếng Anh

Work Off là gì và cấu trúc cụm từ Work Off trong câu Tiếng Anh

Khi bắt đầu học Tiếng Anh từ những lớp cơ bản chắc về cụm động từ chắc hẳn đã được nghe qua rồi phải không? Không chỉ xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày mà còn được sử dụng rất phổ biến trong các bài thi Tiếng Anh. Cụm từ này có nhiều cấu trúc và cách sử dụng đa dạng, không có một quy tắc chung nào và có thể ứng dụng vào mọi ngữ cảnh. Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một cụm từ cụ thể, đó chính là “work off”. Vậy “work off” là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong tiếng Anh? Đây là một cụm từ khá phổ biến và đáng được tìm hiểu. Hãy cùng đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt!

work off trong tiếng Anh

1. “Work off” trong Tiếng Anh là gì?

Work off

Cách phát âm: /wɜːk/ /ɒf/

Định nghĩa và loại từ trong Tiếng Anh:

Đây là một cụm từ được sử dụng để miêu tả hành động của người làm một việc gì đó nhằm mang lại lợi ích.

“work off” là một loại cụm động từ được sử dụng phổ biến với nhiều nghĩa tương đồng. Nó có thể chia thành nhiều dạng khác nhau ứng với từng tình huống trong tiếng Anh.

2. Cách sử dụng cụm từ “work off” trong Tiếng Anh:

work off trong tiếng Anh

Cấu trúc “Work off” ở thì hiện tại đơn:

Thể khẳng định:

CHỦ NGỮ + WORK (S/ES) OFF + TÂN NGỮ…

Thể phủ định:

CHỦ NGỮ + DON’T/DOESN’T + WORK OFF + TÂN NGỮ…

Thể nghi vấn:

DO/DOES + CHỦ NGỮ + WORK OFF…?

Cấu trúc “Work off” ở thì quá khứ đơn:

Thể khẳng định:

CHỦ NGỮ + WORKED OFF + TÂN NGỮ…

Thể phủ định:

CHỦ NGỮ + DIDN’T + WORK OFF + TÂN NGỮ …

Thể nghi vấn:

DID + CHỦ NGỮ + WORK OFF…?

Cấu trúc “work off” ở tương lai đơn:

Thể khẳng định:

CHỦ NGỮ + WILL + WORK OFF + TÂN NGỮ…

Thể phủ định:

CHỦ NGỮ + WON’T + WORK OFF + TÂN NGỮ …

Thể nghi vấn:

WILL + CHỦ NGỮ + WORK OFF….?

3. Những cụm từ thông dụng liên quan đến “work off” trong Tiếng Anh:

work off trong tiếng Anh

Cụm từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Work off excess inventories:

Xử lý hàng tồn kho dư thừa

To work off something:

Để làm việc gì đó

Worked off time:

Làm việc hết thời gian

Work off officer:

Nhân viên nghỉ việc

Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ “work off” trong tiếng Anh!

Exit mobile version