Site icon Blog Dương Trạng

Giới từ chỉ thời gian at, on, in

Về cơ bản, các giới từ chỉ thời gian “at, on, in” được dùng như sau: at + clock time (giờ) in + a part of day (các buổi trong ngày) on + explicit day (ngày cụ thể) at + weekend, public vacation (cuối tuần, các ngày lễ lớn) in + longer interval (khoảng thời gian dài)

1. At + clock time (giờ) – Ta thường dùng at trước giờ cụ thể. Ví dụ: I normally stand up at six o’clock. (Tớ thường dậy lúc 6 giờ.) I will meet you at 4.15. (Tớ sẽ gặp cậu lúc 4 giờ 15 nhé.) Telephone me at lunch time. (Hãy gọi cho tớ vào giờ ăn trưa nhé.)

– Trong giao tiếp thân mật, at thường được lược bỏ trong câu hỏi What time. Ví dụ: What time does your prepare depart? (Chuyến tàu của cậu rời đi lúc mấy giờ?)

2. in + a part of day (các buổi trong ngày) – Ta thường dùng in trước các buổi trong ngày. Ví dụ: I work greatest in the morning. (Tớ làm việc năng suất nhất là vào buổi sáng.) We normally exit in the night. (Chúng tớ thường đi chơi vào buổi tối.) three o’clock in the afternoon (3 giờ chiều)

– Lưu ý sự khác biệt giữa 2 cụm within the evening (trong một buổi tối cụ thể nào đó) và at evening (vào buổi tối bất kỳ). Ví dụ: I needed to stand up within the evening. (Tớ đã phải thức dậy vào đêm hôm đó.) I typically work at evening. (Tớ thường làm việc vào buổi tối.)

– Trong giao tiếp thân mật, đôi khi ta sử dụng các dạng số nhiều (days, nights…) và không có giới từ đi kèm. Ví dụ: Would you slightly work days or nights? (Cậu thích làm vào ban ngày hay buổi tối hơn?)

– Ta dùng giới từ on nếu đề cập đến một buổi sáng/chiều/tối cụ thể nào, hoặc để miêu tả buổi ngày hôm đó. Ví dụ: See you on Monday morning. (Gặp lại cậu vào sáng thứ Hai nhé.) We met on a chilly afternoon in early spring. (Chúng tớ đã gặp nhau vào một buổi chiều lạnh đầu xuân.)

3. on + explicit day (ngày cụ thể) – Ta thường dùng on trước ngày cụ thể. Ví dụ: I will ring you on Tueday. (Tớ sẽ gọi cho cậu vào thứ Ba.) My birthday’s on March twenty first. (Sinh nhật tớ là vào ngày 21 tháng Ba.) They’re having a celebration on Christmas Day. (Họ sẽ có một bữa tiệc vào ngày Giáng Sinh.)

– Trong giao tiếp thân mật, đôi khi chúng ta có thể lược bỏ giới từ on. Ví dụ: I am seeing her Sunday morning. (Tôi sẽ gặp cô ấy vào buổi sáng Chủ Nhật.)

– Ta có thể dùng dạng số nhiều của các thứ (Mondays, Sundays…) khi muốn diễn tả những hành động lặp đi lặp lại nhiều lần. Ví dụ: We normally go and see Granny on Sundays. (Chúng tớ thường đến gặp bà vào các ngày Chủ Nhật.)

4. at + weekend, public vacation (cuối tuần, các ngày lễ lớn) – Chúng ta dùng at trước tất cả các ngày lễ như Christmas (Giáng Sinh), New Yr (năm mới), Easter (lễ Phục Sinh), và Thanksgiving (lễ Tạ Ơn). Ví dụ: We’re having the roof repaired at Easter. (Chúng tôi sẽ cho người sửa mái nhà vào lễ Phục Sinh.)

– Tuy nhiên, ta lại dùng on trước 1 ngày nào đó thuộc các ngày lễ. Ví dụ: Come and see us on Christmas Day. (Hãy đến gặp chúng tớ vào ngày Giáng Sinh nhé.) What are you doing on Easter Monday? (Bạn sẽ làm gì vào ngày thứ Hai trong lễ Phục Sinh?)

– Người Anh thường dùng on the weekend, người Mỹ lại thường dùng on. What did you do on the weekend? (Cậu đã làm gì vào cuối tuần?)

5. in + longer interval (khoảng thời gian dài) Ta thường dùng in trước các khoảng thời gian dài. Ví dụ: It occurred in the week after Christmas. (Việc đó đã xảy ra vào cái tuần sau ngày lễ Giáng Sinh.) I used to be born in March. (Tớ sinh vào tháng Ba.) Our home was constructed in the fifteenth century. (Nhà chúng tôi được xây dựng vào thế kỷ 15.) Kent is gorgeous in spring. (Thành phố Kent rất đẹp vào mùa xuân.) He died in 1616. (Ông mất vào năm 1616.)

6. Các cách dùng khác của giới từ in – Giới từ in cũng có thể được dùng để nói việc gì đó sẽ xảy ra trong bao lâu nữa, hoặc sự việc nào đó cần bao lâu để xảy ra. Ví dụ: Ask me once more in three or 4 days. (Hãy hỏi lại tớ vào 3 hay 4 ngày nữa nhé.) I can run 200 meters in about 30 seconds. (Tớ có thể chạy quãng đường 200m trong vòng 30 giây.)

– Cụm từ in …’s time được dùng để diễn tả việc gì đó sẽ xảy ra trong bao lâu nữa, không được dùng để nói về sự việc nào đó cần bao lâu để xảy ra. Ví dụ: I will see you once more in a month’s time. (Tớ sẽ gặp lại cậu vào 1 tháng nữa.) It will be prepared in three week’s time. (Nó sẽ sẵn sàng vào 3 tuần nữa.) He wrote the e book in a month. (Anh ấy đã viết cuốn sách đó trong vòng 1 tháng.) KHÔNG DÙNG: He wrote the e book in a month’s time.

– Trong tiếng Anh Mỹ, in có thể sử dụng giống như for trong câu phủ định để nói về 1 khoảng thời gian tính đến thời điểm hiện tại. Ví dụ: I have not seen her in years. (Tớ đã không gặp cô ấy trong nhiều năm rồi.)

7. Các cụm từ không dùng giới từ – Các giới từ at, on, in thường không được dùng trước các cụm từ chỉ thời gian khi có subsequent, final, this, that, one, any (trong giao tiếp thân mật), every, each, some, all. Ví dụ: See you subsequent week. (Hẹn gặp cậu tuần tới nhé.) Are you free this morning? (Sáng nay cậu có rảnh không?) I am at residence each night. (Tối nào tớ cũng ở nhà.) We stayed all day. (Chúng tôi ở lại cả ngày.) Come any time. (Hãy tới vào bất kỳ lúc nào cũng được.) I did not really feel very properly that week. (Tuần đó tớ thấy không được khỏe lắm.) Let’s meet one day. (Hãy gặp nhau vào ngày nào đó đi.)

– Những giới từ này cũng không được dùng trước yesterday, the day earlier than yesterday, tomorrow, the day after tomorrow. Ví dụ: What are you doing the day after tomorrow? (Cậu sẽ làm gì vào ngày kia?)

– Các giới từ cũng thường được lược bỏ trong các câu hỏi bắt đầu bằng What/Which + từ chỉ thời gian, và trong các câu trả lời ngắn gọn chỉ có cụm từ chỉ thời gian. Ví dụ: What day is the assembly? (Cuộc họp là vào ngày bao nhiêu?) Which week did you say you are on vacation? (Cậu nói cậu đi nghỉ lễ vào tuần nào ấy nhỉ?) A: What time are you leaving? (Bạn rời đi lúc mấy giờ?) B: Eight o’clock. (8 giờ.)

Exit mobile version