Site icon Blog Dương Trạng

Opt Out là gì và cấu trúc cụm từ Opt Out trong câu Tiếng Anh

Opt Out là gì và cấu trúc cụm từ Opt Out trong câu Tiếng Anh

Opt Out là gì và cấu trúc cụm từ Opt Out trong câu Tiếng Anh

Khi bạn đã quen thuộc với các thành ngữ và cụm động từ, chắc hẳn bạn đã từng nghe qua cụm từ “opt out”, phải không? Cụm từ này không chỉ xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày mà còn được sử dụng rất phổ biến trong các bài thi Tiếng Anh. Cách sử dụng của nó đa dạng vì không có một quy tắc chung cụ thể, nên có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một thành ngữ cụ thể, đó chính là “opt out”. Vậy “opt out” là gì? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong tiếng Anh? Tôi thấy nó khá phổ biến và đáng để tìm hiểu. Hãy cùng tôi đi tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt!

Ý nghĩa của “opt out” trong tiếng Anh

1. “Opt out” trong tiếng Anh có ý nghĩa gì?

“Opt out”

Cách phát âm: /ɒpt /aʊt/

Định nghĩa và loại từ trong tiếng Anh:

“Opt out” là một cụm động từ thể hiện trạng thái phủ định, không muốn lựa chọn một ý kiến, quyết định hoặc tham gia vào một vấn đề nào đó. Trong nhiều trường hợp, cụm từ này được sử dụng rất phổ biến trong việc từ chối lựa chọn một vấn đề. Nó có thể kết hợp với nhiều loại từ khác để tạo thành cụm từ mới. Về cấu trúc ngữ pháp, “opt out” có thể được sử dụng linh hoạt để phù hợp với nhiều tình huống khác nhau.

2. Cách sử dụng “opt out” trong tiếng Anh:

Ý nghĩa của “opt out” trong tiếng Anh

Cấu trúc “opt out” trong thì hiện tại đơn:

Trạng thái khẳng định:

Chủ ngữ + OPT(S/E) + OUT + Tân ngữ…

Trạng thái phủ định:

Chủ ngữ + DON’T/DOESN’T + OPT OUT + Tân ngữ…

Cấu trúc “opt out” trong thì quá khứ đơn:

Trạng thái khẳng định:

Chủ ngữ + OPT OUT + Tân ngữ…

Trạng thái phủ định:

Chủ ngữ + DIDN’T + OPT OUT + Tân ngữ…

3. Các trường hợp sử dụng “opt out”:

Ý nghĩa của “opt out” trong tiếng Anh

Sử dụng “opt out” để không tham gia vào một hoạt động hoặc dừng tham gia hoạt động đó:

Trường hợp “opt out” là danh từ chỉ tình huống mà một số thành viên trong nhóm quyết định không tham gia vào một hoạt động:

opt-out from/on something: chọn không tham gia vào một cái gì đó

opt-out clause/provision/agreement: điều khoản/thỏa thuận chọn không tham gia

opt-out feature/policy/process: tính năng/chính sách/quy trình chọn không tham gia

opt-out procedures: thủ tục chọn không tham gia

Mong rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “opt out” trong tiếng Anh!

Exit mobile version