Site icon Blog Dương Trạng

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu là gì? Top 9 hệ quản trị csdl phổ biến

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu là gì? Top 9 hệ quản trị csdl phổ biến

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu là gì? Top 9 hệ quản trị csdl phổ biến

Bạn đang tìm hiểu về hệ quản trị cơ sở dữ liệu? Bạn đang thắc mắc về những hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến được sử dụng hiện nay? Chức năng của chúng là gì? Tất cả những điều mà bạn thắc mắc sẽ được giải đáp trong bài viết dưới đây.

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu là gì?

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) là phần mềm được sử dụng để xác định, truy xuất và quản lý dữ liệu. Nó thường làm việc trực tiếp với dữ liệu trong CSDL, bao gồm định dạng dữ liệu, tên tệp, cấu trúc bản ghi và cấu trúc tệp. Ngoài ra, DBMS còn giúp xác định các quy tắc và thao tác với dữ liệu này.

Khái niệm hệ quản trị cơ sở dữ liệu là gì?

Chức năng của hệ quản trị CSDL

Bên cạnh việc hiểu về khái niệm hệ quản trị cơ sở dữ liệu, việc nắm rõ các chức năng của nó cũng rất quan trọng. Dưới đây là một số chức năng quan trọng của hệ quản trị CSDL:

Chức năng quản lý Data Dictionary

Data Dictionary là nơi lưu trữ định nghĩa của các phần tử dữ liệu và quan hệ giữa chúng (metadata). DBMS sử dụng chức năng này để tra cứu cấu trúc và quan hệ giữa các phần tử dữ liệu được yêu cầu bởi chương trình truy cập dữ liệu trong hệ quản trị.

Chức năng này thường được sử dụng bởi người quản trị hệ thống và được ẩn khỏi người dùng cuối. Nó giúp trừu tượng hóa dữ liệu và thiết lập các quy tắc liên quan đến cấu trúc và dữ liệu.

Chức năng kiểm soát truy cập nhiều người dùng

Chức năng này cho phép nhiều người dùng truy cập cùng lúc vào cơ sở dữ liệu mà không ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của nó. Nó đảm bảo rằng các thay đổi được thực hiện thông qua giao dịch, và mọi truy cập đều tuân thủ các quy tắc và ràng buộc của hệ quản trị.

Những chức năng của hệ quản trị cơ sở dữ liệu

Chức năng chuyển đổi và trình bày dữ liệu

Chức năng này cho phép chuyển đổi dữ liệu vào cấu trúc dữ liệu yêu cầu. Nó giúp xác định sự khác biệt giữa các định dạng dữ liệu logic và vật lý.

Chức năng quản lý tính toàn vẹn của dữ liệu

DBMS cung cấp ngôn ngữ truy vấn, ví dụ như SQL, để xác định các hoạt động cần thực hiện một cách dễ dàng. Người dùng không phải lo lắng về chi tiết cách thực hiện mà chỉ cần diễn tả những gì họ muốn.

Chức năng Data Storage

Database Access Languages và giao diện lập trình ứng dụng

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu chấp nhận các yêu cầu từ người dùng mel qua nhiều môi trường mạng khác nhau, ví dụ như truy cập qua trình duyệt web như Mozilla Firefox, Internet Explorer hay Netscape.

Chức năng quản lý bảo mật

Chức năng này giúp quản lý bảo mật và xác định quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu. Người dùng được cấp username và password và có thể xác thực bằng sinh trắc học nếu cần. Các hạn chế và quy tắc của chức năng này có thể được quản lý.

Quản lý Data Storage

Chức năng này được sử dụng để lưu trữ dữ liệu và các biểu mẫu liên quan. Nó cũng quản lý các quy tắc về validation dữ liệu, mã thực thi và cấu trúc xử lý video và hình ảnh.

Chức năng Data Storage

Transaction Management

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu cung cấp phương pháp quản lý transaction để đảm bảo rằng các cập nhật trong một giao dịch sẽ được thực hiện hoặc không. Transaction phải tuân thủ các thuộc tính ACID.

Top 9 hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến

Dưới đây là danh sách 9 hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến được sử dụng nhiều nhất:

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu MySQL

MySQL là một CSDL miễn phí rất phổ biến cho các ứng dụng web. Nó được cập nhật thường xuyên với các tính năng và cải tiến mới, đặc biệt là trong việc bảo mật dữ liệu.

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu MySQL

Ưu điểm:

Nhược điểm:

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle

Oracle là một hệ quản trị CSDL khá lớn, được thiết kế để hoạt động trên cloud và xử lý cơ sở dữ liệu hàng tỷ bản ghi. Nó hỗ trợ các tính năng về logic và vật lý.

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle

Ưu điểm:

Nhược điểm:

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server

SQL Server hoạt động trên server cloud giống như server cục bộ. Nó hỗ trợ Dynamic Data Masking để đảm bảo chỉ người được ủy quyền mới có thể xem dữ liệu nhạy cảm.

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server

Ưu điểm:

Nhược điểm:

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu DB2

DB2 là một công cụ hỗ trợ NoSQL và có khả năng đọc file JSON và XML. Phiên bản mới nhất của DB2 cung cấp nhiều tính năng cải tiến và khôi phục.

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu DB2

Ưu điểm:

Nhược điểm:

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu MongoDB

MongoDB được thiết kế cho các ứng dụng có dữ liệu có cấu trúc và không có cấu trúc. Công cụ này rất linh hoạt và kết nối cơ sở dữ liệu với ứng dụng thông qua trình điều khiển MongoDB.

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu MongoDB

Ưu điểm:

Nhược điểm:

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu PostgreSQL

PostgreSQL là một CSDL miễn phí phổ biến, được sử dụng rất thành công cho các ứng dụng web. Nó cho phép quản lý cả dữ liệu có cấu trúc và không có cấu trúc.

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu PostgreSQL

Ưu điểm:

Nhược điểm:

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Redis

Redis là sự kết hợp giữa CSDL và nguồn mở. Nó có hiệu suất cao và khả năng tìm kiếm tích hợp. Redis có thể mở rộng đến hàng nghìn nút và sử dụng SSD Flash để tiết kiệm chi phí.

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Redis

Ưu điểm:

Nhược điểm:

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQLite

SQLite là một CSDL rất nhỏ nhẹ và dễ sử dụng, thích hợp cho các ứng dụng máy tính cá nhân như Control System, Financial Analysis Tool và Media Cataloging.

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQLite

Ưu điểm:

Nhược điểm:

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Access

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Access cho phép quản lý và cấu trúc dữ liệu. Nó cung cấp khả năng tạo báo cáo nhanh chóng và hiệu quả.

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Access

Ưu điểm:

Nhược điểm:

Như vậy, đó là tất cả về hệ quản trị cơ sở dữ liệu và các hệ quản trị phổ biến. Việc hiểu về chúng sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách hiệu quả. Hy vọng những thông tin này hữu ích đối với bạn.

Exit mobile version