Site icon Blog Dương Trạng

Put Out là gì và cấu trúc cụm từ Put Out trong câu Tiếng Anh

Put Out là gì và cấu trúc cụm từ Put Out trong câu Tiếng Anh

Put Out là gì và cấu trúc cụm từ Put Out trong câu Tiếng Anh

“Put Out” là một trong những từ phổ biến nhất trong Tiếng Anh. Với khả năng kết hợp với nhiều từ khác, “Put Out” tạo ra những hiệu ứng ngôn ngữ tuyệt vời, giúp bạn ghi điểm cao trong mắt người nghe, nhưng cũng rất dễ gây nhầm lẫn. Để sử dụng một cách thành thạo động từ này, hãy theo dõi bài viết dưới đây nhé.

1. Định nghĩa của “Put Out” trong Tiếng Việt

(Đồ họa minh họa cho cụm động từ “Put Out”)

“Put Out” là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh vì nó có nhiều ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng xem qua các ý nghĩa thường gặp:

Ý nghĩa 1: dập tắt một cái gì đang cháy.

VD:

Ý nghĩa 2: đặt một cái gì đó sẵn sàng để sử dụng.

VD:

Ý nghĩa 3: phát hành hoặc truyền phát một sản phẩm hoặc thông điệp.

VD:

Ý nghĩa 4: (trong thể thao) đánh bại một người chơi hoặc đội và do đó khiến họ bị loại khỏi cuộc thi.

VD:

Ý nghĩa 5: làm cho ai đó bất tỉnh bằng thuốc hoặc chất gây mê.

VD:

Ý nghĩa 6: (của một con tàu) rời cảng hoặc bến cảng.

VD:

Ý nghĩa 7: (từ lóng) đồng ý quan hệ tình dục với ai đó.

2. Các cụm từ thông dụng với “Put Out” trong Tiếng Anh

(Đồ họa minh họa cho các cụm từ thông dụng với “Put Out” trong Tiếng Anh)

Từ

Nghĩa

Ví dụ

put sb out

Gây rắc rối hoặc làm việc thêm cho ai đó.

put sth out

Làm cho đèn tắt bằng cách nhấn hoặc di chuyển công tắc.

put out sth

Di chuyển một phần cơ thể của bạn ra khỏi phần còn lại.

put yourself out

Cố gắng làm điều gì đó để giúp đỡ ai đó, ngay cả khi điều đó không thuận tiện.

Thành ngữ

Nghĩa

Ví dụ

put out fires

Dành thời gian cho những vấn đề cần xử lý nhanh chóng, thay vì làm việc một cách bình tĩnh, có kế hoạch.

put out feelers

Tìm hiểu về điều gì đó một cách gián tiếp.

put the word out

Chia sẻ một phần tin tức mới với mọi người.

put the flags out!

Dùng khi bạn hài lòng và ngạc nhiên về điều gì đó đã xảy ra.

put sb out to grass

Khiến ai đó ngừng làm việc vĩnh viễn vì họ quá già.

put sth out of joint

Ngăn chặn một kế hoạch hoạt động chính xác.

put sb out to pasture

Khiến ai đó ngừng làm việc vì họ quá già để đóng góp.

Vậy là chúng ta đã tìm hiểu qua những định nghĩa và cách sử dụng cơ bản của từ “Put Out”. Mặc dù chỉ là một động từ cơ bản nhưng việc biết cách sử dụng linh hoạt “Put Out” sẽ mang lại cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời khi sử dụng tiếng Anh với người bản ngữ. Hi vọng bài viết đã mang lại cho bạn những thông tin hữu ích và cần thiết trong quá trình chinh phục tiếng Anh. Chúc bạn thành công!

Exit mobile version