Site icon Blog Dương Trạng

Cấu trúc Help trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

Cấu trúc Help trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

Cấu trúc Help trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

Bạn có muốn diễn đạt rằng bạn đã làm gì đó cho bản thân hoặc đã giúp đỡ ai đó nhưng không biết cách sử dụng từ gì, cấu trúc như thế nào, hoặc có những lưu ý gì khi sử dụng trong tiếng Anh. Hiểu được điều đó, hôm nay iSinhvien sẽ trình bày chi tiết về Cấu trúc Trợ giúp trong tiếng Anh – Cách sử dụng và bài tập với đáp án để bạn đọc có thể nắm vững kiến thức này.

Cấu trúc Trợ giúp trong tiếng Anh – Cách sử dụng và bài tập với đáp án

1. Trợ giúp là gì?

Trợ giúp /trɛl̩p/ là một từ động từ phổ biến trong tiếng Anh có nghĩa là “giúp đỡ, cứu giúp”. Trợ giúp có thể là động từ hoặc danh từ, và khi ở vai trò của danh từ, nó có nghĩa là “sự giúp đỡ, sự trợ giúp”.

Các dạng của Trợ giúp:

Ví dụ:

Trợ giúp là gì?

2. Cấu trúc Trợ giúp trong tiếng Anh

Sử dụng các cấu trúc chính sau:

Ví dụ:

Lưu ý: Hai công thức nói trên giữa V và to V-inf khác nhau về nghĩa một chút:

Ví dụ:

Ví dụ:

Ví dụ:

Cấu trúc Trợ giúp trong tiếng Anh

3. Cách sử dụng Trợ giúp trong tiếng Anh

Cấu trúc Trợ giúp có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp trong tiếng Anh. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến:

Được sử dụng để diễn đạt việc ai đó tự giúp bản thân thực hiện hành động được đề cập.

Ví dụ:

Được sử dụng để nói ai đó giúp ai đó làm gì đó

Ví dụ:

Được sử dụng để diễn đạt việc ai đó không thể ngừng làm gì đó, không thể không làm điều gì đó.

Ví dụ:

Một số lưu ý khi sử dụng Trợ giúp

4. Một số lưu ý khi sử dụng Trợ giúp

Ngoài việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng Trợ giúp như đã nêu ở trên, bạn cũng nên lưu ý một số điểm sau đây khi sử dụng Trợ giúp trong tiếng Anh để không mắc phải những sai lầm không đáng tiếc:

Một số lưu ý khi sử dụng Trợ giúp

Ví dụ:

5. Bài tập cấu trúc Trợ giúp trong tiếng Anh

Cấu trúc Trợ giúp trong tiếng Anh có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều loại bài tập khác nhau. Dưới đây là 2 bài tập cơ bản giúp bạn thực hành sau khi đã học lý thuyết ở trên!

a) Bài 1: Chia dạng đúng của các động từ trong ngoặc

  1. Manh đã giúp tôi sửa chữa chiếc TV này và giúp lau dọn nhà. (repair, clean)
  2. Bạn giúp tôi (làm) …….. tất cả những bài tập khó này. (do)
  3. Bạn sẽ được giúp (sửa) …….. cái quạt vào ngày mai. (fix)
  4. Mary thật mệt mỏi. Cô ấy không thể ngừng (ngã) …….. trong giấc ngủ. (fall)
  5. “Cảm ơn bạn đã giúp tôi (hoàn thành) …….. những dự án này,” cô ấy nói với chúng tôi. (finish)
  6. Anh ta đã giúp bản thân mình với từ điển của tôi. (help)
  7. Linda không thể ngừng (cười) …….. với chú mèo nhỏ của cô ấy. (laugh)
  8. Diện mạo của bạn có thể giúp (xoa) …….. đi nỗi đau. (take)
  9. Chúng ta không thể ngừng (suy nghĩ) …….. tại sao anh ta không nói sự thật. (think)
  10. Tôi đã giúp anh ấy (tìm) …….. những vật của mình. (find)
  11. Bạn có thể giúp tôi (giặt) …….. những bộ quần áo này không? (wash)
  12. Xin hãy giúp tôi qua đường. (help)

Đáp án bài 1:

  1. repair, to repair, clean
  2. do
  3. to fix
  4. falling
  5. finish
  6. helping
  7. laughing
  8. to take
  9. thinking
  10. find, to find
  11. wash, to wash
  12. help

b) Bài 2: Sử dụng cấu trúc Trợ giúp để dịch các câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh

  1. Rủi ro là bác sĩ ngày càng miễn cưỡng thực hiện những thủ thuật bình thường để giúp đỡ bệnh nhân vì hướng dẫn hiện có. (The risk is that clinicians increasingly will be reluctant to do quite ordinary procedures to help patients because of existing guidelines.)
  2. Thứ hai, về mặt vật lý, bệnh nhân thường được y tá, bác sĩ hoặc một trong những người thân của bệnh nhân giúp đỡ trong bất kỳ việc chuyển viện như vậy. (Second, physically speaking, patients are usually helped in any such transfer by a nurse, a doctor, or one of the patient’s relatives.)
  3. Nhiều người bị các triệu chứng đau khổ tâm lý nhưng không tìm sự giúp đỡ từ chuyên gia. (Many people with symptoms of psychological distress do not seek professional help.)
  4. Lập luận rằng mức độ thất nghiệp cao hơn giúp các đảng cực hữu là có cơ sở dựa trên mô hình của họ. (Their claim that higher levels of unemployment help extreme right parties is based on their model.)
  5. Các bên này có lợi ích chung và được hỗ trợ bởi các tổ chức phi chính phủ, điều này đã giúp họ cùng nhau thực hiện chiến dịch mạnh mẽ. (These parties have a common interest and are supported by non-governmental organizations, which has helped them carry out a strong campaign.)
  6. Nó giúp tôi suy nghĩ mọi thứ một cách có hệ thống và tạo ra quyết định để hành động, và nó nhắc tôi về suy nghĩ trong quá khứ của chính mình. (It helps me think things through systematically and make decisions to take action, and it reminds me of my own past thinking.)
  7. Những vai trò này giúp khám phá các khía cạnh quan trọng khác trong trải nghiệm của bệnh nhân. (These roles help to explore other important dimensions of the patient’s experience.)
  8. Và chúng ta có thể xem xét các vai trò có thể có đối với máy tính trong việc giúp học sinh có được những kỹ năng cần thiết này. (And we can consider possible roles for computers in helping students acquire these necessary skills.)
  9. Ngoài ra, các chiến lược kết hợp được áp dụng để điều chỉnh kiểm soát đội hình có thể giúp nâng cao hiệu suất kiểm soát đội hình trong một số nhiệm vụ robot. (Also, hybrid strategies applied to formation control could help enhance formation control performance in some robotic tasks.)
  10. Vai trò của bác sĩ là giúp đỡ bệnh nhân mọi lúc và xóa bỏ những lo lắng xung quanh tình trạng bệnh. (The role of a doctor is to help the patient at all times and alleviate the anxieties surrounding the medical condition.)

Đáp án bài 2:

  1. The risk is that clinicians increasingly will be reluctant to do quite ordinary procedures to help patients because of existing guidelines.
  2. Second, physically speaking, patients are usually helped in any such transfer by a nurse, a doctor, or one of the patient’s relatives.
  3. Many people with symptoms of psychological distress do not seek professional help.
  4. Their claim that higher levels of unemployment help extreme right parties is based on their model.
  5. These parties have a common interest and are supported by non-governmental organizations, which has helped them carry out a strong campaign.
  6. It helps me think things through systematically and make decisions to take action, and it reminds me of my own past thinking.
  7. These roles help to explore other important dimensions of the patient’s experience.
  8. And we can consider possible roles for computers in helping students acquire these necessary skills.
  9. Also, hybrid strategies applied to formation control could help enhance formation control performance in some robotic tasks.
  10. The role of a doctor is to help the patient at all times and alleviate the anxieties surrounding the medical condition.

Trên đây là toàn bộ nội dung chi tiết về Cấu trúc Trợ giúp trong tiếng Anh – Cách sử dụng và bài tập với đáp án. Hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ và có thể áp dụng dễ dàng. Ngoài cấu trúc Trợ giúp, tiếng Anh còn có nhiều cấu trúc ngữ pháp, các thì khác nhau, bạn có thể tham khảo thêm tại iSinhvien. Hãy tiếp tục đồng hành với iSinhvien để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn. Cảm ơn bạn!

Exit mobile version