Site icon Blog Dương Trạng

Quá khứ của Live là gì? Cách chia động từ Live chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng chính xác quá khứ của động từ Live (sống) là rất quan trọng trong việc học ngữ pháp. Nắm vững cách chia động từ Live trong quá khứ sẽ giúp chúng ta mô tả về trạng thái, thời gian và địa điểm chúng ta đã sống trong quá khứ. Dưới đây là một bài viết từ Upfile sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này.

Quá khứ của Live là gì?

Quá khứ của động từ Live là Lived. Live là một động từ bất quy tắc (irregular verb) trong tiếng Anh, có nghĩa là “sống” hoặc “trải qua cuộc sống”. Khi chuyển sang quá khứ, từ Live được biến đổi thành Lived.

Ví dụ:

Hiện tại (Present tense): I live in New York City. (Tôi sống ở thành phố New York.)

Quá khứ (Past tense): I lived in New York City when I was a child. (Tôi sống ở thành phố New York khi tôi còn nhỏ.)

Hiện tại (Present tense): She lives in a small village. (Cô ấy sống ở một ngôi làng nhỏ.)

Quá khứ (Past tense): She lived in a small village before moving to the city. (Cô ấy sống ở một ngôi làng nhỏ trước khi chuyển đến thành phố.)

Hiện tại (Present tense): They live together in an apartment. (Họ sống cùng nhau trong một căn hộ.)

Quá khứ (Past tense): They lived together for many years before getting married. (Họ sống cùng nhau trong nhiều năm trước khi kết hôn.)

Bảng chia động từ Live:

Cách chia thì với quá khứ của Live và các ví dụ

Bảng chia động từ:

Hiện tại đơn (Simple Present):

She lives in a small town. (Cô ấy sống ở một thị trấn nhỏ.)

Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous):

They are living in a rented apartment while their house is being renovated. (Họ đang sống trong một căn hộ thuê trong khi ngôi nhà của họ đang được cải tạo.)

Quá khứ đơn (Simple Past):

He lived in France for two years before moving back to his hometown. (Anh ấy đã sống ở Pháp hai năm trước khi chuyển về quê hương.)

Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):

We were living in London when we received the news. (Chúng tôi đang sống ở Luân Đôn khi nhận được tin tức.)

Hiện tại hoàn thành (Present Perfect):

She has lived in this city for ten years. (Cô ấy đã sống ở thành phố này mười năm.)

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous):

They have been living in the same house since they got married. (Họ đã sống trong ngôi nhà cũng kể từ khi họ kết hôn.)

Quá khứ hoàn thành (Past Perfect):

By the time I arrived, she had already lived in three different countries. (Khi tôi đến, cô ấy đã sống ở ba quốc gia khác nhau.)

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous):

He had been living in New York for five years before he decided to move to California. (Anh ấy đã sống ở New York trong năm năm trước khi quyết định chuyển đến California.)

Tương lai (Future):

She will live in a beach house when she retires. (Cô ấy sẽ sống trong một ngôi nhà bên bờ biển khi nghỉ hưu.)

Tương lai tiếp diễn (Future Continuous):

By this time tomorrow, we will be living in our new home. (Đến thời điểm này ngày mai, chúng tôi sẽ đang sống trong ngôi nhà mới của mình.)

Tương lai hoàn thành (Future Perfect):

By the end of next year, she will have lived in this city for 20 years. (Vào cuối năm tới, cô ấy sẽ đã sống ở thành phố này trong 20 năm.)

Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous):

By the time he finishes his studies, he will have been living in the dormitory for four years. (Đến khi anh ấy hoàn thành việc học, anh ấy sẽ đã sống trong ký túc xá trong bốn năm.)

Điều kiện cách hiện tại (Present Conditional):

If I had enough money, I would live in a luxurious villa. (Nếu tôi có đủ tiền, tôi sẽ sống trong một biệt thự sang trọng.)

Conditional Perfect:

She said that if she had studied harder, she would have lived abroad. (Cô ấy nói rằng nếu cô ấy học chăm chỉ hơn, cô ấy đã sống ở nước ngoài.)

Conditional Present Progressive:

If he were living in a bigger city, he would be meeting more people. (Nếu anh ấy sống ở một thành phố lớn hơn, anh ấy sẽ gặp gỡ nhiều người hơn.)

Conditional Perfect Progressive:

If they had been living together, they would have been sharing expenses. (Nếu họ đã sống chung, họ đã chia sẻ các chi phí.)

Present Subjunctive:

It is essential that she live her own life. (Quan trọng là cô ấy sống cuộc sống của riêng mình.)

Past Subjunctive:

I wish I lived closer to the beach. (Tôi ước rằng tôi sống gần hơn với bãi biển.)

Past Perfect Subjunctive:

If they had known about the storm, they wouldn’t have lived on the coast. (Nếu họ biết về cơn bão, họ đã không sống ở ven biển.)

Imperative:

Live your life to the fullest! (Sống cuộc sống của bạn hết mình!)

Các cụm từ phổ biến có thể kết hợp với Live

Live abroad (Sống ở nước ngoài): Ví dụ: I have always wanted to live abroad and experience different cultures. (Tôi luôn muốn sống ở nước ngoài và trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau.)

Live in a city/town/village (Sống ở thành phố/ thị trấn/ làng): Ví dụ: They live in a small village surrounded by beautiful countryside. (Họ sống ở một ngôi làng nhỏ được bao quanh bởi cảnh quan đẹp.)

Live by the sea/ocean (Sống gần biển/đại dương): Ví dụ: My dream is to live by the sea and enjoy the calming sound of waves. (Ước mơ của tôi là sống gần biển và thưởng thức âm thanh dịu dàng của sóng biển.)

Live with someone (Sống cùng ai đó): Ví dụ: She lives with her sister in a cozy apartment in the city center. (Cô ấy sống cùng chị gái trong một căn hộ ấm cúng ở trung tâm thành phố.)

Live alone (Sống một mình): Ví dụ: After her children moved out, she decided to live alone and enjoy her independence. (Sau khi con cái cô ấy ra khỏi nhà, cô ấy quyết định sống một mình và tận hưởng sự độc lập của mình.)

Live a healthy lifestyle (Sống một lối sống lành mạnh): Ví dụ: He exercises regularly and eats a balanced diet to live a healthy lifestyle. (Anh ấy tập thể dục đều đặn và ăn một chế độ ăn cân đối để sống một lối sống lành mạnh.)

Live to the fullest (Sống trọn vẹn, sống hết mình): Ví dụ: She believes in living life to the fullest and seizing every opportunity. (Cô ấy tin rằng sống trọn vẹn và nắm bắt mọi cơ hội.)

Live in harmony (Sống hòa hợp): Ví dụ: The community members strive to live in harmony with each other and respect their differences. (Các thành viên cộng đồng cố gắng sống hòa hợp với nhau và tôn trọng sự khác biệt của họ.)

Live up to expectations (Đáp ứng mong đợi, sống đúng như kỳ vọng): Ví dụ: He worked hard to live up to his parents’ expectations and pursue a successful career. (Anh ấy đã cố gắng hết sức để đáp ứng kỳ vọng của cha mẹ và theo đuổi sự nghiệp thành công.)

Bài tập vận dụng quá khứ của Live

Hoàn thành các câu sau đây:

a) They ______________ in that house for five years.

b) My grandparents ______________ in the countryside when they were young.

c) We ______________ in New York before moving to Los Angeles.

d) How long ______________ in that apartment before you bought a house?

e) She ______________ in Japan for a year before returning to her home country.

Viết lại các câu sau đây:

a) He lives in London.

b) We are living in a small apartment.

c) Mary has lived in this town for ten years.

d) They have been living in that house since 2010.

e) The family lives together in a big house.

Đáp án:

Hoàn thành các câu sau đây:

a) They lived in that house for five years.

b) My grandparents lived in the countryside when they were young.

c) We lived in New York before moving to Los Angeles.

d) How long did you live in that apartment before you bought a house?

e) She lived in Japan for a year before returning to her home country.

Viết lại các câu sau đây:

a) He lived in London.

b) We lived in a small apartment.

c) Mary lived in this town for ten years.

d) They had lived in that house since 2010.

e) The family lived together in a big house.

Khi bạn đã nắm vững cách chia động từ Live trong quá khứ và đạt được sự thành thạo trong việc sử dụng, bạn sẽ tự tin hơn khi diễn đạt về quá khứ và tương lai trong cuộc sống. Đồng thời, việc nắm vững cách chia động từ Live là một bước quan trọng trên con đường học tiếng Anh. Hãy tiếp tục thực hành và áp dụng trong các bài tập để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn. Chúc bạn thành công!

Hãy theo dõi thường xuyên chuyên mục Blog để cập nhật thêm nhiều bài viết hay và thú vị khác nhé!

Exit mobile version