Không chỉ những người làm bartender mới cần biết về từ vựng tiếng Anh liên quan đến đồ uống mà thực tế ai cũng nên trang bị cho bản thân. Đặc biệt, khi đi du lịch, việc biết từ vựng về đồ uống sẽ giúp bạn biết được tên gọi, cách gọi và thoải mái giao tiếp ở nhà hàng nước ngoài. Vì thế, hãy cùng Langmaster khám phá chi tiết ngay dưới đây nhé.
1. Từ vựng tiếng Anh về đồ uống
1.1 Từ vựng tiếng Anh về đồ uống có cồn
Đồ uống có cồn khá phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, vì thế hãy cùng Langmaster khám phá từ vựng tiếng Anh về đồ uống có cồn ngay dưới đây nhé:
- Rượu vang (Wine): Rượu vang
- Sâm-panh (Champagne): Sâm-panh
- Bia (Beer): Bia
- Bia tươi (Ale): Bia tươi
- Bia vàng (Lager): Bia vàng
- Rượu vodka (Vodka): Rượu vodka
- Rượu Whisky (Whisky): Rượu Whisky
- Rượu vang đỏ (Red wine): Rượu vang đỏ
- Rượu vang trắng (White wine): Rượu vang trắng
- Rượu khai vị (Aperitif): Rượu khai vị
- Rượu bren-đi (Brandy): Rượu bren-đi
- Rượu chanh (Lime cordial): Rượu chanh
- Rượu táo (Cider): Rượu táo
- Cốc tai (Cocktail): Cốc tai
- Rượu rum (Rum): Rượu rum
- Rượu gin (Gin): Rượu gin
- Rượu mùi (Liqueur): Rượu mùi
- Rượu mác-ti-ni (Martini): Rượu mác-ti-ni
- Rượu nho hồng (Rosé): Rượu nho hồng
- Rượu có ga (Sparkling wine): Rượu có ga
- Bia pha nước chanh (Shandy): Bia pha nước chanh
Từ vựng tiếng Anh về đồ uống có cồn
Xem thêm:
- [A – Z] TỪ VỰNG VỀ BỘ PHẬN CƠ THỂ NGƯỜI BẰNG TIẾNG ANH
- 100+ TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ SỞ THÍCH TIẾNG ANH GIÚP BẠN GIAO TIẾP TỐT HƠN
1.2 Từ vựng tiếng Anh về cafe
Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về cafe ngay dưới đây nhé:
- Cà phê (Coffee): Cà phê
- Cà phê đen (Black coffee): Cà phê đen
- Cà phê trắng (White coffee): Cà phê trắng
- Cà phê nguyên chất (Filter coffee): Cà phê nguyên chất
- Cà phê hòa tan (Instant coffee): Cà phê hòa tan
- Cà phê lọc cafein (Decaf coffee): Cà phê lọc cafein
- Cà phê trứng (Egg coffee): Cà phê trứng
- Cà phê phin (Phin coffee): Cà phê phin
- Cà phê chồn (Weasel coffee): Cà phê chồn
- Cà phê đậm đặc (Espresso): Cà phê đậm đặc
- Cà phê đậm đặc Espresso pha với nước nóng (Americano): Cà phê đậm đặc Espresso pha với nước nóng
- Cà phê được pha giữa espresso và sữa nóng, có bọt sữa được đánh bông lên (Cappuccino): Cà phê được pha giữa espresso và sữa nóng, có bọt sữa được đánh bông lên
- Một loại cà phê của Ý (Latte): Một loại cà phê của Ý
- Cà phê theo kiểu của Ireland (Irish): Cà phê theo kiểu của Ireland
- Cà phê bọt sữa (Macchiato): Cà phê bọt sữa
- Cà phê sữa thêm bột ca-cao (Mocha): Cà phê sữa thêm bột ca-cao
Từ vựng tiếng Anh về cafe
Xem thêm:
Langmaster – Tất tần tật từ vựng về các loại ĐỒ UỐNG [Học tiếng Anh giao tiếp cho người bắt đầu]
Langmaster – 80 từ vựng về đồ ăn cực hữu ích [Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản]
1.3 Từ vựng tiếng Anh về trà
- Trà (Tea): Trà (chè)
- Trà xanh (Green tea): Trà xanh
- Trà đen (Black tea): Trà đen
- Trà bá tước (Earl Grey tea): Trà bá tước
- Trà ô long (Olong tea): Trà ô long
- Trà sữa (Milk tea): Trà sữa
- Trà sữa trân châu (Bubble milk tea): Trà sữa trân châu
- Trà thảo mộc (Herbal tea): Trà thảo mộc
- Trà hoa quả (Fruit tea): Trà hoa quả
- Trà đá (Iced tea): Trà đá
Từ vựng tiếng Anh về trà
Xem thêm bài viết về từ vựng:
=> BỘ 1500 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT THEO CHỦ ĐỀ
=> TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ
=> TOP 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ
1.4 Từ vựng tiếng Anh về các loại đồ uống khác
Có từ vựng tiếng Anh về các loại đồ uống nào? Hãy cùng Langmaster khám phá chi tiết ngay dưới đây nhé:
- Nước (Water): Nước
- Nước khoáng (Mineral water): Nước khoáng
- Nước không ga (Still water): Nước không ga
- Nước có ga (soda) (Sparkling water): Nước có ga (soda)
- Nước trái cây (Fruit juice): Nước trái cây
- Nước ép dứa (Pineapple juice): Nước ép dứa
- Nước cam ép (Orange juice): Nước cam ép
- Nước ép cà chua (Tomato juice): Nước ép cà chua
- Sinh tố (Smoothies): Sinh tố
- Sinh tố dâu tây (Strawberry smoothie): Sinh tố dâu tây
- Sinh tố bơ (Avocado smoothie): Sinh tố bơ
- Sinh tố cà chua (Tomato smoothie): Sinh tố cà chua
- Sinh tố sapoche (Sapodilla smoothie): Sinh tố sapoche
- Nước chanh (Lemonade): Nước chanh
- Coca Cola (Cola): Coca Cola
- Nước ép (Squash): Nước ép
- Nước cam ép (Orange squash): Nước cam ép
- Sữa khuấy bọt (Milkshake): Sữa khuấy bọt
- Ca cao (Cocoa): Ca cao
- Sô cô la nóng (Hot chocolate): Sô cô la nóng
Từ vựng tiếng Anh về các loại đồ uống khác
2. Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về đồ uống
2.1 Mẫu câu giao tiếp ở quán cafe dành cho nhân viên phục vụ
Dưới đây là các mẫu câu giao tiếp ở quán cafe dành cho nhân viên phục vụ bằng tiếng Anh để bạn có thể tham khảo:
- Xin lỗi, tôi có thể giúp gì cho bạn? (Excuse me, how can I help you?)
- Đây là menu. Bạn muốn uống gì? (This is the menu. What would you like to drink?)
- Bạn có muốn thêm đá hoặc tăng size không? (Do you want to add ice or increase the size?)
- Bạn dùng đồ uống ở đây hay mang đi? (Do you drink here or take away?)
- Nếu thích trà, bạn có thể thử một vài dòng trà ở quán chúng tôi như trà đào, trà ô long, trà xanh… (If you like tea, you can try some tea lines at our shop such as peach tea, oolong tea, green tea…)
- Quý khách có muốn dùng thêm với bánh ngọt không? (Would you like to add some cake?)
- Sorry, hiện tại cappuccino hết hàng. Bạn có thể đặt món khác không? (Sorry, the cappuccino is currently out of stock. Can you order something else?)
- Làm ơn đợi tôi 5 phút nhé. Cafe của bạn sẽ có ngay đây. (Please wait for me 5 minutes. Your coffee will be right here)
Mẫu câu giao tiếp ở quán cafe dành cho nhân viên phục vụ
2.2 Mẫu câu giao tiếp ở quán cafe dành cho khách hàng
Dưới đây là các mẫu câu giao tiếp ở quán cafe dành cho khách hàng bằng tiếng Anh để bạn có thể tham khảo:
- Xin chào, ở đây có đồ uống nào ngon không? (Hello, are there any good drinks here?)
- Xin lỗi, bạn cho tôi mượn menu được không? (Excuse me, can you lend me the menu?)
- Xin lỗi, tôi muốn gọi đồ uống. (Excuse me, I’d like to order a drink)
- Tôi muốn gọi một ly trà đào cam sả ít đường. (I would like to order a cup of peach orange lemongrass tea with less sugar)
- Làm ơn cho tôi một cốc nước lọc. (Can I have a glass of water, please)
- Lấy cho tôi một ly trà sữa size lớn và mang đi. (Get me a big size milk tea and take it away)
- Ở đây có size lớn không? (Is there a big size here?)
- Ở đây có bán đồ uống có cồn không? Tôi muốn gọi một ly Whisky. (Do you sell alcoholic beverages here? I want to order a glass of Whiskey)
- Cà phê này hơi đắng. Bạn có thể cho tôi thêm một chút đường không? (This coffee is a bit bitter. Can you give me a little more sugar?)
ĐĂNG KÝ NGAY:
=> Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE
=> Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
=> Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
Mẫu câu giao tiếp ở quán cafe dành cho khách hàng
3. Đoạn hội thoại tiếng Anh về đồ uống
Đoạn hội thoại 1
A: Hi, bạn muốn dùng gì? (A: Hi, what would you like to use?)
B: Xin lỗi, tôi có thể mượn menu được không? (B: Excuse me, can I borrow the menu?)
A: Đây là menu. (A: Here’s yours.)
B: Cho mình một cocktail. (B: Give me a cocktail.)
A: Bạn muốn loại cocktail nào? (A: What kind of cocktail do you want?)
B: Hmm, tôi không biết loại nào hợp với mình. Bạn có thể giới thiệu cho tôi được không? (B: Hmm, I don’t know which one suits me. Can you introduce me?)
A: Vậy thì bạn có thể thử Blue Hawaii. Nó là loại cocktail nhiệt đới với cồn, nước ép dứa với vị mặn ngọt lẫn lộn. Giúp kích thích vị giác của bạn rất tốt. (A: Then you can try Blue Hawaii. It is a tropical cocktail with alcohol, pineapple juice with a mixture of sweet and salty. It helps stimulate your taste buds very well.)
B: Nghe thú vị đấy. Vậy tôi sẽ thử nó. (B: That sounds interesting. So I’ll try it.)
A: Vâng. Vậy bạn muốn dùng thêm gì nữa? (A: Yes. So What else would you like to use?)
B: Không, có gì lát mình gọi thêm. (B: No, I’ll call later if I have something.)
Dịch:
A: Hi, bạn muốn dùng gì ạ? (A: Hi, what would you like to drink?)
B: Xin lỗi, tôi có thể mượn menu được không? (B: Excuse me, can I borrow the menu?)
A: Đây là menu. (A: Here’s yours.)
B: Cho mình một ly cocktail. (B: Give me a cocktail.)
A: Bạn muốn loại cocktail nào? (A: What kind of cocktail do you want?)
B: Hmm, tôi không biết loại nào hợp với mình. Bạn có thể giới thiệu cho tôi được không? (B: Hmm, I don’t know which one suits me. Can you introduce me?)
A: Vậy thì bạn có thể thử Blue Hawaii. Nó là loại cocktail nhiệt đới với cồn, nước ép dứa với vị mặn ngọt lẫn lộn. Giúp kích thích vị giác của bạn rất tốt. (A: Then you can try Blue Hawaii. It is a tropical cocktail with alcohol, pineapple juice with a mixture of sweet and salty. It helps stimulate your taste buds very well.)
B: Nghe thú vị đấy. Vậy tôi sẽ thử nó. (B: That sounds interesting. So I’ll try it.)
A: Vâng. Vậy bạn muốn dùng thêm gì nữa? (A: Yes. So What else would you like to use?)
B: Không, có gì lát mình gọi thêm. (B: No, I’ll call later if I have something.)
Phía trên là toàn bộ từ vựng tiếng Anh về đồ uống để bạn có thể tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình nâng cao vốn từ vựng của mình. Ngoài ra, đừng quên thực hiện bài kiểm tra trình độ tiếng Anh trực tuyến tại Langmaster để đánh giá trình độ của bạn một cách chính xác và nhanh chóng. Từ đó, bạn có thể xây dựng lộ trình học phù hợp cho mình.