Site icon Blog Dương Trạng

‘It's Raining Cats and Dogs’ Và Các Câu Thành Ngữ Khác Về Thời Tiết

“It is raining cats and canine.” “I am feeling below the climate.” “I am going to take a rain examine.” là những ví dụ về câu thành ngữ tiếng Anh nói về thời tiết. Tuy nhiên, thành ngữ tiếng Anh là gì và tại sao chúng ta lại phải học thành ngữ?

Thành ngữ là một từ, một cụm từ hoặc một cách diễn đạt mang nghĩa mặc định riêng mà người bản địa sử dụng. Nghĩa này khác hoàn toàn với nghĩa gốc của từ đó.

Người bản xứ rất hay sử dụng thành ngữ. Vì thế, muốn hiểu và giao tiếp tốt bằng tiếng Anh, chúng ta cần biết về thành ngữ.

Dưới đây là một số câu thành ngữ thường xuyên được dùng để nói về thời tiết.

1. “Raining cats and canine.” với nghĩa trời mưa tầm tã.

Ví dụ: I feel I am going to keep residence at present. It is raining cats and canine and I do not wish to drive. (Hôm nay mình sẽ ở nhà. Trời đang mưa tầm tã với cả mình không muốn lái xe.)

2. “Really feel below the climate.” Nếu bạn feeling below the climate, nghĩa là bạn bị ốm.

Ví dụ: Jane’s not coming to work at present. She’s feeling below the climate. (Hôm nay Jane không đi làm. Cô ấy đang bị ốm.)

3. “Take a rain examine.” Nếu bạn take a rain examine, nghĩa là bạn đang từ chối việc gì đó lúc này, nhưng đề nghị sẽ làm nó vào một ngày khác.

Ví dụ: I am sorry I can not be a part of you for dinner this night. Can I take a rain examine? I am free subsequent week. (Xin lỗi mình không thể đi ăn tối cùng bạn tối nay. Cho mình hẹn hôm khác được không? Tuần tới mình rỗi.)

4. “The calm earlier than the storm.” Câu này nói tới quãng thời gian yên tĩnh, im lặng trước khi có một biến động, ồn ào nào đó xảy ra.

Ví dụ: The administration assembly begins in quarter-hour. Let’s have some tea and benefit from the calm earlier than the storm. (Cuộc họp về quản lý sẽ bắt đầu trong 15 phút nữa. Hãy nhấm nháp tách trà và tận hưởng sự yên bình trước khi có sóng gió.)

5. “Rain on one’s parade.” Nếu ai đó rains in your parade, người đó đang làm hỏng các kế hoạch của bạn.

Ví dụ: I do not wish to rain in your parade, however our boss simply requested us to work late at present. (Tôi không muốn làm hỏng kế hoạch của anh, nhưng sếp đã yêu cầu chúng ta làm việc muộn hôm nay.)

6. “Steal somebody’s thunder.” steal somebody’s thunder có nghĩa là bạn đang lấy mất sự chú ý của họ trong ngày đặc biệt của họ.

Ví dụ: Do not put on white to the marriage. You do not wish to steal the bride’s thunder. (Đừng mặc váy trắng tới tiệc cưới. Đừng lấy mất sự chú ý dành cho cô dâu.)

Hello vọng bài viết về câu thành ngữ này hữu ích cho quá trình học tiếng Anh của bạn!

Để học thêm về câu thành ngữ tiếng Anh hoặc các bí quyết giao tiếp tốt tiếng Anh, đăng ký học tiếng Anh với giáo viên tiếng Anh trực tuyến tại Learntalk.

Exit mobile version