Site icon Blog Dương Trạng

365+ Thuật Ngữ Xuất Nhập Khẩu Trong Hoạt Động Logistics

Trong môi trường kinh doanh quốc tế hiện nay, việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ và khái niệm liên quan đến vận chuyển hàng hóa là rất quan trọng để đạt được thành công trong lĩnh vực này. Hiểu rõ những thuật ngữ và quy trình liên quan đến xuất nhập khẩu không chỉ giúp các doanh nghiệp hoạt động hiệu quả trên thị trường toàn cầu mà còn giúp tránh rủi ro và hiểu lầm không cần thiết.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tổng hợp một số thuật ngữ quan trọng liên quan đến vận chuyển hàng hóa quốc tế, cung cấp cho bạn kiến thức cơ bản và giúp bạn tự tin hơn khi tham gia vào hoạt động này. Dù bạn mới bắt đầu hay đã có kinh nghiệm, việc nắm vững các thuật ngữ này sẽ giúp bạn nắm bắt cơ hội và xây dựng chiến lược kinh doanh toàn cầu một cách tỉ mỉ và thông thái hơn.

Tổng hợp các thuật ngữ liên quan đến vận chuyển hàng hóa quốc tế mà bạn cần biết

SI trong xuất nhập khẩu là gì?

SI viết tắt của Shipping Instruction (Hướng dẫn vận chuyển), là các thông tin cung cấp hướng dẫn và cách thức vận chuyển của chủ hàng hóa cho công ty vận tải. SI cũng được gửi đến hãng vận tải trước khi tạo vận đơn để đảm bảo không xảy ra sai sót.

D/O trong xuất nhập khẩu là gì?

D/O là viết tắt của Delivery Order (Lệnh giao hàng), là một thuật ngữ logistics để chỉ hoạt động nào đó trong quá trình xuất nhập khẩu. Khi hàng hoá nhập khẩu vào một quốc gia, người vận chuyển sẽ thông báo cho người nhận và lập D/O để đảm bảo việc nhận hàng diễn ra thuận lợi.

C/O trong xuất nhập khẩu là gì?

C/O là viết tắt của Certificate of Origin (Chứng chỉ xuất xứ), là giấy chứng nhận xuất xứ của một sản phẩm được cấp bởi một quốc gia nào đó. C/O giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc nhập khẩu hàng hóa vào một quốc gia khác.

POD trong xuất nhập khẩu là gì?

POD là viết tắt của Proof of Delivery (Chứng từ giao hàng), và cũng bằng nghĩa với Delivery Order. POD là chứng từ xác nhận là người nhận đã nhận hàng theo thỏa thuận và các thông tin ghi trên vận đơn.

CFS trong xuất nhập khẩu là gì?

CFS viết tắt của Container Freight Station (Kho lưu container), là nơi hàng hóa được dỡ ra khỏi container và lưu trữ hoặc ngược lại. CFS thu phí để bù đắp chi phí lưu kho và giữ hàng.

CBM trong xuất nhập khẩu là gì?

CBM là viết tắt của Cubic Meter (Mét khối), đơn vị được sử dụng để đo kích thước và trọng lượng của kiện hàng trong vận chuyển. CBM giúp tính cước phí vận chuyển và chuyển đổi từ kg sang CBM.

A/N trong xuất nhập khẩu là gì?

A/N viết tắt của Arrival Notice (Thông báo đến). A/N được sử dụng để thông báo việc hàng hóa đã đến hoặc sắp đến một địa điểm xác định.

PO trong xuất nhập khẩu là gì?

PO viết tắt của Purchase Order (Đơn đặt hàng), là một văn bản mà người mua gửi cho người bán để ghi lại việc mua các sản phẩm và dịch vụ.

ATD trong xuất nhập khẩu là gì?

ATD viết tắt của Actual Time of Departure (Thời gian khởi hành thực tế), dùng để chỉ thời gian khi một chuyến hàng xuất phát trong quá trình vận chuyển.

ETA trong xuất nhập khẩu là gì?

ETA viết tắt của Estimated Time of Arrival (Thời gian đến dự kiến), dùng để ước tính thời gian đến cảng của một chuyến hàng xuất nhập khẩu.

ETB trong xuất nhập khẩu là gì?

ETB viết tắt của Estimated Time of Berthing (Thời gian cập bến dự kiến), dùng để ước tính thời điểm tàu sẽ cập cảng hoặc bến.

ETC trong xuất nhập khẩu là gì?

ETC viết tắt của Estimated Time of Completion (Thời gian hoàn thành ước tính), dùng để ước tính thời gian tàu sẽ hoàn thành việc vận chuyển hàng hóa.

ETD trong xuất nhập khẩu là gì?

ETD viết tắt của Estimated Time of Departure (Thời gian khởi hành dự kiến), dùng để ước tính thời gian khi một con tàu dự kiến ​​sẽ khởi hành từ một cảng / bến cụ thể.

ETS trong xuất nhập khẩu là gì?