Site icon Blog Dương Trạng

Screw Up là gì và cấu trúc cụm từ Screw Up trong câu Tiếng Anh

Screw Up là gì và cấu trúc cụm từ Screw Up trong câu Tiếng Anh

Screw Up là gì và cấu trúc cụm từ Screw Up trong câu Tiếng Anh

Một trong những điều khiến người học tiếng Anh khá ám ảnh và căng thẳng là Idiom và Phrasal Verb – những cụm từ đa nghĩa, khó hiểu và khó nhớ. Vì vậy, hôm nay chúng ta hãy tìm hiểu về Screw up – một trong những phrasal verb tiêu biểu, thể hiện rõ tính đa nghĩa của phrasal verb. Chúng ta sẽ tìm hiểu Screw up trong tiếng Anh có ý nghĩa gì? Cách sử dụng và cấu trúc Screw up trong tiếng Anh như thế nào? Hơn nữa, chúng ta cũng sẽ tìm hiểu các từ, cụm từ đồng nghĩa và liên quan đến Screw up. Hãy cùng học tập để tiến bộ nhé!

Hình ảnh minh họa cho cụm động từ Screw up

1. Screw up trong tiếng Anh có ý nghĩa là gì

Screw up là một cụm động từ thông dụng và phổ biến.

Screw up được tạo thành từ hai thành phần chính là:

Screw, phát âm là /skruː/

và Up, phát âm là /ʌp/

Hình ảnh minh họa cho Screw up

2. Ý nghĩa và cách sử dụng Screw up

Screw-up – rắc rối, trục trặc: tình huống khi bạn làm một công việc gì đó tồi tệ hoặc mắc một sai lầm lớn

Ví dụ:

Screw sb up – phá huỷ, gây tổn thương: khi trải qua những trải nghiệm tồi tệ hoặc bị làm bối rối bởi người khác, bạn có thể trở nên lo lắng, không hài lòng hoặc bị ảnh hưởng đến cá nhân bạn.

Ví dụ:

Screw (sth) up – làm hỏng, gây hỏng: thực hiện một công việc một cách sai lầm hoặc gây hủy, làm sai điều gì đó

Ví dụ:

Screw up something – nhăn nhó: khi bạn xoay một phần của khuôn mặt

Ví dụ:

Hình ảnh minh họa cho Screw up

3. Các từ, cụm từ liên quan đến Screw up

Từ / cụm từ

Ý nghĩa

Screwed up

Suy sụp

(không vui và lo lắng vì những trải nghiệm tồi tệ)

Screw up your courage

Lành hết can đảm

(để buộc bản thân phải dũng cảm)

A blot on sb’s character

Một điểm tồi trên nhân cách của ai đó

(một lỗi khiến danh tiếng của ai đó bị hủy hoại)

That’s your hard luck

(đó là) chuyện xui xẻo của bạn

(nói nếu bạn nghĩ rằng điều gì đó xảy ra tồi tệ với họ là do lỗi của ai đó)

Category mistake

Sai lầm về danh mục

(một sai lầm khi nói hoặc cho rằng một thứ thuộc một danh mục nhưng thực tế thì thuộc danh mục khác; một sai lầm khi nghĩ rằng một thứ có một thuộc tính cụ thể hoặc chỉ thành viên của một danh mục khác mới có thể có hoặc làm được)

Chink in sb’s armour

Một đường nứt trên áo giáp

(một lỗi trong tính cách hoặc lập luận của ai đó có thể gây ra vấn đề cho họ)

Creep in/ creep into sth

Lẻn vào, xâm nhập

(nếu sai lầm xuất hiện hoặc xâm nhập vào một đoạn văn bản, chúng sẽ được đưa vào bất chấp những nỗ lực ngăn chặn)

Spoil something

Làm hỏng, phá hủy

(phá hủy hoặc làm giảm niềm vui, quan tâm hoặc vẻ đẹp của một cái gì đó)

Mess up

Hoang mang, làm hỏng

(làm hỏng một thứ gì đó, hoặc làm sai hoặc tồi tệ một điều gì đó)

Trên đây là những kiến thức thú vị và hữu ích về cụm động từ Screw up. Bài học đã cung cấp cho chúng ta những thông tin cơ bản và nghĩa phổ biến của Screw up và cung cấp kiến thức mở rộng về các từ, cụm từ đồng nghĩa và liên quan. Screw up là một phrasal verb đa nghĩa nhưng các ý nghĩa của nó khá dễ hiểu, dễ nhớ và dễ sử dụng. Bài viết đã được sắp xếp theo mức độ khó dần để tránh gây choáng ngợp kiến thức. Hy vọng rằng sau bài viết này, chúng ta có thể sử dụng cụm động từ Screw up linh hoạt để làm phong phú ngôn ngữ của mình. Chúc các bạn học tập tốt và yêu thích tiếng Anh hơn nữa!

Exit mobile version