Trong cuộc sống hàng ngày, đôi khi bạn phải tự nhận thức và trở nên tự ti, thiếu tự tin trước người khác. Trong tiếng Anh, ý nghĩa này được diễn đạt thông qua cụm từ “self conscious”. Tuy nhiên, hiện nay vẫn có nhiều người chưa hiểu rõ về ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ này, do đó việc sử dụng nó vẫn gặp một số hạn chế. Vì vậy, Studytienganh muốn chia sẻ đến bạn về Self Conscious trong bài viết dưới đây để bạn có thể tham khảo những kiến thức xung quanh chủ đề này.
1. Tự ý thức nghĩa là gì?
“Self conscious” có nghĩa là tự nhận thức, bẽn lẽn, có ý thức về bản thân, tự giác, e dè, ngượng ngùng, không tự tin trước người khác.
Tự nhận thức là việc nhận thức về bản thân được nâng cao.
2. Cấu trúc và cách sử dụng cụm từ tự nhận thức
Cụm từ “self conscious” có phát âm trong tiếng Anh theo hai cách sau:
Theo Anh – Anh: [ˌselfˈkɒn.ʃəs]
Theo Anh – Mỹ: [ ˌselfˈkɑːn.ʃəs]
“Self conscious” được sử dụng như một tính từ trong câu, mang ý nghĩa bất an hoặc không thoải mái với bản thân vì lo lắng về suy nghĩ của người khác về mình hoặc hành động của mình hay sự phản đối từ người khác.
Ví dụ:
- Anh ta trông không thoải mái, giống như một thiếu niên tự nhận thức.
- Mery luôn cảm thấy rất tự ti khi ở bên cạnh người yêu.
- Giai cấp không nhất thiết phải tự nhận thức, nó có thể chỉ là một cách ngắn gọn mô tả vị trí xã hội của một người.
Tự nhận thức được sử dụng như thế nào?
Dạng trạng từ của “self conscious” là “self consciously”.
Một số từ đồng nghĩa với “self conscious” bao gồm: tục, lo lắng, giả tạo, lung túng, e dè, bồn chồn, không thoải mái, e thẹn, đỏ mặt, không đủ tự tin, bối rối…
Một số từ trái nghĩa với “self conscious” bao gồm: kiêu căng, táo bạo, táo tợn, trơ trẽn, hỗn xược, coi khinh…
Trong một số trường hợp, “self conscious” và “self aware” (tự nhận thức) có thể được sử dụng thay thế cho nhau, đặc biệt trong triết học, ý thức về bản thân hiện nay thường được sử dụng để chỉ trạng thái nhận thức về cách một người có thể nhìn nhận người khác.
3. Ví dụ Anh Việt về cụm từ tự nhận thức trong câu tiếng Anh
Với những thông tin chia sẻ ở trên, bạn đã hiểu về ý nghĩa của “self conscious” chưa? Để hiểu rõ hơn về nghĩa cũng như cách sử dụng cụm từ này, hãy xem các ví dụ cụ thể dưới đây!
- Cô ấy có làn da rất xấu khi còn là một thiếu niên và điều đó khiến cô ấy tự nhận thức về bản thân một cách đau đớn.
- Mery luôn cảm thấy rất tự ti khi ở bên cạnh người yêu.
- Giai cấp không nhất thiết phải tự nhận thức, nó có thể chỉ là một cách ngắn gọn mô tả vị trí xã hội của một người.
- Họ bắt đầu hành động như những diễn viên tự nhận thức tại các sân khấu địa phương và được những người dân địa phương và không địa phương công nhận như vậy.
- Trong tình huống này, các mối quan hệ âm nhạc có thể trở nên tự nhận thức hơn và ít gần gũi hơn so với khi xem tiểu thuyết.
- Tôi nghĩ cuốn sách này mở rộng công việc đó thành một phân tích diễn giải tự nhận thức hơn về isicathamiya.
- Nhiều người nhập cư tự nhận thức được tình trạng tiến bộ và hiện đại của mình.
- Điều khác biệt chính giữa chúng ta và tổ tiên là họ nhận diện xã hội theo cách họ tìm thấy trong khi chúng ta lại tự nhận thức và bối rối.
- Các phong cách âm nhạc không thể đoán trước, có tư thế tự nhận thức, chống lại định nghĩa về thể loại và thường khó xếp loại.
- Tom có xu hướng rất tự giác trong việc nhận biết ảnh hưởng của môi trường mới đối với mình.
4. Một số cụm từ liên quan
- self conscious class: lớp học tự giác
- self conscious smile: nụ cười thiếu tự tin
- self consciousness: ý thức về bản thân
- self consequence: hệ quả của bản thân
- self consistent: nhất quán với bản thân
- self contained: tự chủ
- self containment: kiềm chế bản thân
- self contempt: khinh miệt bản thân
- self connection: kết nối với bản thân
- self congratulatory / self congratulations / self congratulation: tự chúc mừng
- self confidently: tự tin
Vậy là bạn đã hiểu về ý nghĩa của “self conscious” rồi phải không? Hãy cố gắng ghi nhớ và áp dụng cụm từ này một cách chuyên nghiệp nhất trong thực tế. Nếu bạn muốn học hỏi và tìm hiểu nhiều cụm từ khác về các chủ đề trong tiếng Anh, hãy xem thêm các bài viết khác của Studytienganh nhé!