Site icon Blog Dương Trạng

Self Esteem là gì và cấu trúc cụm từ Self Esteem trong câu Tiếng Anh

Self Esteem là gì và cấu trúc cụm từ Self Esteem trong câu Tiếng Anh

Self Esteem là gì và cấu trúc cụm từ Self Esteem trong câu Tiếng Anh

Tự trọng hay coi trọng bản thân là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Việt và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh. Khi nói đến sự tự trọng trong tiếng Anh, nhiều người sẽ nghĩ đến “self-esteem”, nhưng không phải ai cũng biết hoặc sử dụng thuật ngữ này. Vì vậy, dù cho lý do gì, chúng ta hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng “self-esteem” qua bài viết này!

Hình ảnh minh họa cho “Tự trọng”

1. Định nghĩa self-esteem trong tiếng Anh và các ví dụ minh họa

Self-esteem được định nghĩa là niềm tin và tự tin về giá trị cũng như khả năng của bản thân.

Ví dụ:

2. Từ/cụm từ đồng nghĩa/gần nghĩa với self-esteem

Hình ảnh minh họa cho các cụm từ đồng nghĩa/gần nghĩa với tự trọng

Từ/cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Tự trọng

(cảm giác tôn trọng bản thân, đánh giá cao bản thân)

Phẩm giá

(điềm đạm, nghiêm túc, kiểm soát khiến người khác tôn trọng bạn)

Giá trị bản thân

(giá trị mà bạn đem lại cho cuộc sống và thành công của mình)

Tinh thần

(sự tự tin, đặc biệt trong tình huống khó khăn)

Sự tự tin

Tự tin

(tự tin vào khả năng của bản thân)

Tự cao tự đại

(tự cho là tốt hơn và quan trọng hơn người khác)

Tự cao, tự phụ

(tự hào về bản thân và hành động của mình)

Tự phụ, lòng tự cao tự đại, sự phù phiếm

(quan tâm đến ngoại hình hoặc thành tích của mình)

Tự kiêu

(tự mừng rằng bạn tốt hơn người khác)

Tự đánh giá bản thân

(đánh giá công việc của mình hoặc đánh giá công việc chính bạn)

Uy tín

(sự tôn trọng và ngưỡng mộ dành cho ai đó, thường do danh tiếng)

Tình yêu bản thân

(tình yêu và tự tin vào khả năng và giá trị của chính bạn)

Hình ảnh minh họa cho “Tự Trọng”

Bài viết đã cung cấp kiến thức và ví dụ minh họa dễ hiểu nhất về “self-esteem”. Hy vọng bạn thấy bài viết hữu ích. Chúc bạn học tốt và luôn yêu thích môn học tiếng Anh!

Exit mobile version