Site icon Blog Dương Trạng

Sim Điện Thoại Tiếng Anh Là Gì, Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Điện Thoại

Hằng ngày chúng ta đều sử dụng điện thoại và thực hiện các tính năng hoặc dịch vụ liên quan. Nhưng không phải ai cũng nắm được từ vựng và cách diễn đạt trong văn nói về chủ đề này. Hãy cùng trang web gamesbaidoithuong.com học tiếng Anh qua từ vựng và cách diễn đạt chủ đề này nhé.

TỪ VỰNG VỀ ĐIỆN THOẠI

Handset: máy di động

Service plan: gói dịch vụ

Service provider: nhà cung cấp dịch vụ

Coverage: vùng phủ sóng

Pre-paid: trả trước

Reception: tín hiệu

Text message: tin nhắn văn bản

SIM card: thẻ SIM

Mobile Internet: Internet di động

Monthly contract: hợp đồng hàng tháng

A top-up voucher: thẻ nạp

Top up: nạp tiền

Smartphone: điện thoại thông minh

CÁC CÁCH DIỄN ĐẠT THÔNG DỤNG

To ring: reo

Nghe! Chuông điện thoại đang reo.

To pick up the telephone: nhấc máy

Nếu bạn cần tôi, bạn chỉ cần nhấc máy.

To answer the telephone: nhận cuộc gọi

Không có ai nhận cuộc gọi.

Leave a message: để lại tin nhắn

Bill: Tôi có thể nói chuyện với Fred không?
Mary: Fred không có ở đây.
Bill: Tôi có thể để lại tin nhắn không?
Mary: Chắc chắn, tôi sẽ nhắn lại cho anh ấy.

To call back: gọi lại

Cô ấy nói cô ấy sẽ gọi lại sau để xác nhận thông tin.

To return a call: gọi lại

Tôi để lại tin nhắn để anh ấy gọi lại.

To dial the number: bấm số điện thoại

Khi bạn muốn gọi điện thoại, bạn bắt đầu bằng việc bấm số.

Busy signal: tín hiệu bận

Khi bạn gọi điện cho bạn, nhưng cô ấy đang nói chuyện với ai đó khác, bạn sẽ nghe thấy tín hiệu bận.

Hold on: chờ một chút

Đợi một chút. Tôi sẽ gọi cô ấy.

To hang up: gác máy

Cho tôi nói chuyện với Melanie trước khi cậu gác máy.

Từ vựng và cách diễn đạt tiếng Anh về điện thoại không quá khó để ghi nhớ, phải không bạn? Hãy sử dụng chúng mỗi ngày để không quên. Chúc bạn có những kiến thức và kỹ năng tốt trên gamesbaidoithuong.com.

Exit mobile version