Site icon Blog Dương Trạng

Take đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng Take từng trường hợp

Take đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng Take từng trường hợp

Take đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng Take từng trường hợp

Take thường đi với giới từ on, off, up, away, over và 12 giới từ khác, dịch sang tiếng Việt là cầm, lấy hoặc làm gì đó cùng với lưu ý khi dùng Take cần nắm.

Take được biết đến không chỉ là một động từ mà nó còn có thể đóng vai trò là một danh từ, tuy nhiên trong bài học này ta chỉ tìm hiểu về động từ Take. Không phải tất cả những người học tiếng Anh sẽ hiểu được các cấu trúc cũng như cách dùng take khi đi kèm với các giới từ.

Vì vậy ngày hôm nay hoctienganhnanh sẽ cung cấp toàn bộ kiến thức trọng tâm nhất về Take để các bạn có thể tự tin trong việc học tập, thi cử và giao tiếp tiếng Anh!

Take nghĩa tiếng Việt là gì?

Take có nghĩa là gì?

Take là động từ (Verb) trong tiếng Anh, nó có nghĩa là lấy, cầm, đưa, mang, chấp nhận, tiêu thụ, hoặc thực hiện một hành động. Take là một động từ rất phổ biến trong tiếng Anh và được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau.

Ví dụ:

Ngoài ra, từ Take còn được sử dụng trong nhiều thành ngữ và cụm từ khác nhau như “maintain”, “take out”, “take up with”, “take over”, “take after” và nhiều hơn nữa.

Take đi với giới từ gì?

Take đi kèm với các giới từ nào?

Động từ Take đi kèm với 17 giới từ khác nhau đó là on, off, over, up, away, for, to, alongside, again, up with, out, down, in, aside, after, apart, into. Đi kèm với Take có 5 giới từ thông dụng nhất đó chính là on, off, up, away, over. Tùy vào từng tình huống và nội dung muốn truyền tải tới người đọc mà ta có các cấu trúc và cách dùng Take khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu!

Tackle

Cách dùng: Tackle là cụm từ dùng trong câu để diễn đạt về việc đảm nhận trách nhiệm, nhiệm vụ hoặc thách thức nào đó.

Cấu trúc:

Take (Biến đổi phù hợp với thì) + on + danh từ hoặc đại từ

Ví dụ:

I’ll tackle this new challenge and see it by means of to the top. (Tôi sẽ đảm nhận dự án mới này và hoàn thành đến cùng).

The corporate determined to tackle a younger and impressive CEO to guide the group. (Công ty quyết định bổ nhiệm một CEO trẻ và nhiệt huyết để lãnh đạo đội ngũ).

He took on the problem of climbing Mount Everest and succeeded. (Anh ta đảm nhận thử thách leo núi Everest và thành công).

Take off

Cách dùng: Được sử dụng để nói về hành động bắt đầu thành công hoặc được chấp nhận bởi người khác.

Cấu trúc: Take off – Biến đổi phù hợp với các thì khác nhau nên không có cấu trúc chung.

Ví dụ:

We’re planning to take off early tomorrow morning for our journey to Hawaii. (Chúng tôi dự định khởi hành sớm vào sáng mai để đi du lịch đến Hawaii).

Her music profession lastly took off after years of laborious work. (Sự nghiệp âm nhạc của cô ấy cuối cùng đã bắt đầu thành công sau nhiều năm lao động).

The brand new product took off rapidly and have become a best-seller. (Sản phẩm mới đã nhanh chóng được chấp nhận và trở thành sản phẩm bán chạy nhất).

Take over

Cách dùng: Take over dùng trong câu để diễn tả hành động tiếp quản, đảm nhiệm vị trí, chức vụ của ai đó.

Cấu trúc:

Take (Biến đổi phù hợp với thì) + over + object (điều được kiểm soát)

Ví dụ:

The brand new CEO will take over the corporate subsequent month. (Giám đốc điều hành mới sẽ tiếp quản công ty vào tháng sau).

After the captain retired, his son took over the household enterprise. (Sau khi đội trưởng nghỉ hưu, con trai ông đảm nhận công việc kinh doanh gia đình).

Take up

Cách dùng 1: Được sử dụng để nói về hành động bắt đầu làm việc gì đó mới hoặc bắt đầu sử dụng thời gian của mình cho một hoạt động mới.

Cấu trúc 1:

Take (Biến đổi phù hợp với thì) + up + Object (nếu có)

Ví dụ 1:

She determined to take up portray in her free time. (Cô ấy quyết định bắt đầu vẽ tranh trong thời gian rảnh của mình).

He took up a brand new passion of enjoying guitar after retiring. (Ông ấy bắt đầu một sở thích mới là chơi đàn guitar sau khi nghỉ hưu).

The corporate determined to take up the problem of decreasing its carbon footprint. (Công ty quyết định đón nhận thách thức giảm lượng khí thải carbon).

Cách dùng 2: Sử dụng để nói về việc bắt đầu một sở thích, một hoạt động hoặc một công việc mới.

Cấu trúc 2:

Take (Biến đổi phù hợp với thì) + Up + V-ing/noun

Ví dụ 2:

She determined to take up portray as a passion after retiring. (Cô ấy quyết định bắt đầu sơn vẽ làm sở thích sau khi nghỉ hưu).

He took up working to enhance his health. (Anh ta bắt đầu chạy bộ để cải thiện sức khỏe).

Take away

Cách dùng: Cụm từ này xuất hiện trong câu dùng để diễn tả hành động lấy đi, bỏ đi cái gì đó.

Cấu trúc:

Take (biến đổi phù hợp với thì) + away + object (điều mất đi)

Ví dụ:

The waiter took away our empty plates. (Người phục vụ lấy đi các đĩa trống của chúng tôi).

The storm took away many homes within the village. (Trận bão lấy đi nhiều nhà cửa ở ngôi làng).

Take for

Cách dùng: Take for là một cụm từ được dùng trong câu để để diễn đạt việc tin rằng ai đó hoặc cái gì đó có một tính chất hoặc trạng thái nhất định. Có vài trường hợp take và for trong câu không đứng cạnh nhau.

Cấu trúc:

Take for (biến đổi phù hợp với thì) + danh từ hoặc đại từ

Ví dụ:

Do not take me for a idiot. (Đừng xem tôi như một kẻ ngốc).

He was taken for a rich businessman resulting from his costly swimsuit and watch. (Anh ta được xem như một doanh nhân giàu có vì mặc bộ đồ và đeo đồng hồ đắt tiền).

They took the person for a thief as a result of he was performing suspiciously. (Họ nghĩ người đàn ông đó là tên trộm vì hành động của anh ta đầy nghi ngờ).

Take to

Cách dùng: Take to và các biến đổi ở những thì khác nhau của take to được sử dụng khi muốn nói về việc bắt đầu thích hoặc có sở thích mới về một thứ gì đó. Còn to – take – to thì nói về những hành động, mục đích chung chung.

Lưu ý:

Cấu trúc:

Take to (biến đổi phù hợp với thì) + V-ing/noun

Ví dụ:

After her first yoga class, she took to the apply instantly. (Sau buổi yoga đầu tiên, cô ấy bắt đầu thích môn thể thao này ngay lập tức).

My daughter has taken to enjoying the piano after I enrolled her in classes. (Con gái tôi bắt đầu thích chơi đàn piano sau khi tôi ghi danh cho cô ấy học).

I must take a while to take to mirror on my life selections. (Tôi cần dành một chút thời gian để suy ngẫm về những lựa chọn trong cuộc đời của mình).

Take alongside

Cách dùng: Cụm từ Take alongside và những biến đổi khác nhau tùy vào thì tiếng Anh được dùng để diễn tả việc mang theo ai đó hoặc cái gì đó đi cùng một chuyến đi.

Cấu trúc:

Take (Biến đổi phù hợp với thì) + alongside + danh từ hoặc đại từ

Ví dụ:

Remember to take alongside your passport once you go to the airport. (Đừng quên mang theo hộ chiếu khi đi đến sân bay).

She took her kids alongside to the amusement park. (Cô ta đưa theo các con đi đến công viên giải trí).

We took alongside some snacks and drinks for the street journey. (Chúng tôi mang theo một số đồ ăn nhẹ và thức uống cho chuyến đi đường).

Take again

Cách dùng: Cụm từ này xuất hiện trong câu được sử dụng để nói về hành động rút lại những gì đã nói hoặc đã làm trước đó.

Cấu trúc:

Take (Biến đổi phù hợp với thì) + again + Object (nếu có)

Ví dụ:

She realized she had made a mistake and wished to take again her phrases. (Cô ấy nhận ra mình đã mắc lỗi và muốn rút lại lời đã nói).

He took again the reward he had given to her when he came upon she was mendacity. (Anh ấy rút lại món quà mà anh ấy đã tặng cô ấy khi anh ấy phát hiện ra cô ấy đang nói dối).

They promised to take again the defective product and refund the cash. (Họ hứa sẽ nhận lại sản phẩm bị lỗi và hoàn lại tiền).

Take up with

Cách dùng: Cụm từ này sử dụng để nói về việc bắt đầu có mối quan hệ, tìm hiểu hay hợp tác với ai đó hoặc với một nhóm.

Cấu trúc:

Take (biến đổi phù hợp với thì) + up + with + noun/pronoun

Ví dụ:

She has taken up with a brand new group of mates since shifting to town. (Cô ấy đã kết bạn với một nhóm bạn mới kể từ khi chuyển đến thành phố).

He took up with a brand new enterprise companion to develop his firm. (Anh ta bắt đầu hợp tác với một đối tác kinh doanh mới để mở rộng công ty của mình).

Take out

Cách dùng: Cụm từ này xuất hiện trong câu được dùng để nói về việc lấy cái gì đó ra khỏi vị trí hoặc nơi mà nó đang nằm.

Cấu trúc:

Take (biến đổi phù hợp với thì) + out + (object)

Ví dụ:

I often take out meals from the restaurant on Fridays. (Tôi thường mua đồ ăn mang về từ nhà hàng vào các ngày thứ Sáu).

John took out the trash from the kitchen. (John lấy rác ra khỏi bếp).

She took out her cellphone from her pocket to examine the time. (Cô ấy lấy điện thoại ra khỏi túi để xem giờ).

Take down

Cách dùng: Cụm từ này xuất hiện trong câu với mục đích là viết, ghi chép lại thông tin hoặc đánh bại ai đó.

Cấu trúc:

Take (biến đổi phù hợp với thì) + down + (object)

Ví dụ:

The secretary took down notes through the assembly. (Thư ký đã ghi chép lại các ghi chú trong cuộc họp).

The boxer was taken down by his opponent within the third spherical. (Võ sĩ đã bị đối thủ đánh bại trong vòng 3).

Absorb

Cách dùng: Cụm từ này được dùng trong câu để nói về việc chấp nhận hoặc tiếp nhận cái gì đó.

Cấu trúc:

Take + in + (object – tân ngữ)

Ví dụ:

The lodge can absorb as much as 500 visitors. (Khách sạn có thể chứa được tối đa 500 khách).

The shelter takes in deserted animals. (Tổ chức cứu trợ chó mèo nhặt được những con bị bỏ rơi).

Take – apart

Cách dùng: Cụm từ này được sử dụng trong câu để nói về việc khi được ai đó được dẫn sang một nơi khác để nói riêng với họ một cách riêng tư. Take và apart tường không đứn cạnh nhau trong 1 câu.

Cấu trúc: Take – apart là một cụm động từ (phrasal verb) – được biến đổi phù hợp với thì tiếng Anh và do không đứng cạnh nhau nên không có cấu trúc chung.

Ví dụ:

I must take you apart and focus on the state of affairs with you privately. (Tôi cần dẫn bạn sang một bên và thảo luận về tình huống với bạn một cách riêng tư).

He took me apart and gave me some recommendation on deal with the state of affairs. (Anh ta đã đưa tôi sang một bên và cho tôi một số lời khuyên về cách xử lý tình huống).

Take into

Cách dùng: Được sử dụng khi ai đó suy nghĩ, xem xét hoặc tính đến một thông tin hoặc tình huống cụ thể.

Cấu trúc: Take into là một cụm động từ (phrasal verb) nên được biến đổi phù hợp với thì tiếng Anh.

Ví dụ: The corporate will take your options into consideration when making the ultimate choice. (Công ty sẽ xem xét ý kiến của bạn khi đưa ra quyết định cuối cùng).

Take aside

Cách dùng: Được dùng để nói về việc tách ra từng phần, tháo rời ra từng mảnh, tách ra để kiểm tra hoặc sửa chữa.

Cấu trúc: Take + aside

Ví dụ:

She took aside the damaged toy to see if she may repair it. (Cô ấy tháo rời chiếc đồ chơi hỏng để xem liệu có thể sửa được không).

The mechanic took the automobile engine aside to repair the issue. (Thợ sửa xe tháo động cơ ô tô ra để sửa sự cố).

Take after

Cách dùng: Cụm từ này được dùng để nói về việc giống với ai đó trong gia đình hoặc có nét tương đồng trong tính cách, ngoại hình.

Cấu trúc: Take + after

Ví dụ:

She takes after her mom along with her love of cooking. (Cô ấy giống như mẹ cô ấy với sự thích thú trong chuyện nấu nướng).

John takes after his grandfather in his love of gardening. (John giống ông nội của mình với sở thích làm vườn).

Một số cụm động từ Take trong tiếng Anh

Các cụm động từ Take thường gặp

Động từ Take sẽ đi kèm với một đối tượng nào đó, nó có thể là một ai đó hoặc một cái gì đó và đi kèm với các giới từ khác nhau tạo thành cụm động từ take (phrasal verb). Tùy vào đối tượng và nội dung mà người sử dụng có thể lựa chọn những cụm động từ khác nhau.

Có 2 loại cụm động từ chính được phân chia đó là take + someone hoặc là take + one thing và sau đó là giới từ.

Ví dụ:

I am actually taken with that new restaurant down the road. (Tôi thật sự thích cái nhà hàng mới trên đường).

It took me a couple of minutes to soak up the magnitude of the issue. (Tôi mất vài phút để hiểu được sự nghiêm trọng của vấn đề).

After her journey to Italy, she took to ingesting espresso within the mornings. (Sau chuyến đi của cô ấy đến Ý, cô ấy bắt đầu thích uống espresso vào buổi sáng).

Một số cấu trúc của Take trong cụm từ “to take a”

Các cấu trúc khác của Take trong cấu trúc to take a

Một số cấu trúc khác của take trong tiếng Anh được sử dụng trong rất nhiều tình huống cụ thể. Trong phần này, chúng tôi sẽ trình bày một số cấu trúc kèm ý nghĩa của chúng trong câu mà có thể bạn chưa biết!

Ví dụ:

I wish to take a nap after lunch to recharge my vitality. (Tôi thích ngủ trưa để nạp lại năng lượng).

She all the time takes a bathe within the morning to wake herself up. (Cô ấy luôn tắm rửa vào buổi sáng để tỉnh táo).

Are you able to please sit and watch for me right here? (Bạn có thể ngồi xuống và đợi tôi ở đây được không?).

Let’s take a stroll across the park and benefit from the stunning surroundings. (Hãy đi dạo quanh công viên và tận hưởng cảnh đẹp).

Lưu ý khi dùng Take trong ngữ pháp tiếng Anh

Lưu ý quan trọng khi dùng Take

Có 3 lưu ý quan trọng khi dùng Take trong bất kỳ tình huống hoặc mục đích gì.

Việc sử dụng Take với to v hay Ving phụ thuộc vào động từ sau nó.

Sau Take là một danh từ hoặc một động từ trong dạng V-ing (V-ing là dạng động từ thêm “ing” vào cuối từ gốc của động từ).

Sau to take là một động từ nguyên mẫu (infinitive) hoặc một danh từ để chỉ hành động hoặc sự việc mà người nói đang muốn thực hiện hoặc đã thực hiện.

Các từ đồng nghĩa với Take trong tiếng Anh

Các từ có thể thay thế Take trong tiếng Anh

Động từ Take được sử dụng với rất nhiều hình thức khác nhau như dạng nguyên mẫu, các dạng biến đổi về quá khứ, quá khứ phân từ. Ngày hôm nay, hoctienganhnhanh.vn sẽ chia sẻ tới các bạn 10 động từ đồng nghĩa với động từ Take và ý nghĩa của nó trong tiếng Anh.

Các từ đồng nghĩa với Take:

Ví dụ:

Are you able to get me a glass of water, please? (Bạn có thể rót cho tôi một cốc nước không?).

The corporate obtained lots of optimistic suggestions from their prospects. (Công ty nhận được rất nhiều phản hồi tích cực từ khách hàng của họ).

Đoạn hội thoại sử dụng động từ Take

Sam: Hello, I am on the lookout for a guide on cooking. (Xin chào, tôi đang tìm sách về nấu ăn).

Luci: Certain, what kind of delicacies are you curious about? (Chắc chắn, bạn quan tâm đến loại ẩm thực nào?).

Sam: I am taken with studying prepare dinner Italian meals. (Tôi quan tâm đến việc học nấu những món ăn Ý).

Luci: Nice! We’ve a number of choices for you. Here is a guide on basic Italian dishes that is highly regarded. It takes you thru step-by-step directions on make among the most scrumptious Italian meals. (Tuyệt vời! Chúng tôi có một vài lựa chọn cho bạn. Đây là một cuốn sách về các món ăn cổ điển của Ý rất phổ biến. Nó hướng dẫn bạn từng bước cách để nấu một số món ăn Ý ngon nhất).

Sam: That sounds good! Can I additionally check out this guide on pasta-making? (Nghe hoàn hảo! Tôi cũng có thể xem cuốn sách về làm mì này được không?).

Luci: Completely! It is one in all our greatest sellers. It takes you thru the method of creating various kinds of pasta from scratch. (Chắc chắn! Đó là một trong những cuốn sách bán chạy nhất của chúng tôi. Nó hướng dẫn bạn qua quá trình làm các loại mì khác nhau từ đầu).

Sam: That is nice. I am going to take each of those books, please. (Tuyệt vời. Tôi sẽ lấy cả hai cuốn sách này).

Luci: Nice! That’ll be $40. (Tuyệt vời! Tổng cộng là 40 đô la).

Sam: Right here you go. (Tiền của bạn đây).

Luci: Thanks! Get pleasure from your new books and glad cooking! (Cảm ơn bạn! Chúc bạn đọc sách vui vẻ và nấu ăn ngon miệng!).

Video hướng dẫn 20 cách sử dụng động từ Take

Video hướng dẫn 20 cách sử dụng động từ Take trong ngữ pháp tiếng Anh từ chuyên gia.

Bài tập về Take khi đi kèm các giới từ trong tiếng Anh

Bài tập: Chọn giới từ phù hợp đi kèm với Take

  1. May you please take _______ this package deal to the publish workplace for me?
  2. I all the time take _______ sugar in my espresso.
  3. Remember to take _______ your footwear earlier than you come inside.
  4. She took _______ her coat and sat down.
  5. We have to take _______ account all of the components earlier than making a choice.
  6. He took _______ his anger on his coworkers.
  7. She took _______ a mortgage to pay for her automobile.
  8. They took _______ the problem and succeeded.
  9. The youngsters took _______ their toys and went outdoors to play.
  10. Let’s take _______ the chance to go to the museum whereas we’re on the town.

Đáp án

  1. out
  2. in
  3. off
  4. off
  5. into
  6. out
  7. out
  8. on
  9. out
  10. benefit of

Trong bài học “Take đi với giới từ gì?”, các bạn một lần nữa có thể nắm vững hơn về những lý thuyế, cũng như các ví dụ và bài tập về sử dụng take khi đi kèm với các giới từ. Ngoài hướng dẫn cách dùng take, hoctienganhnhanh.vn còn hệ thống lại tất cả những kiến thức mở rộng liên quan đến Take như các từ đồng nghĩa với Take, cấu trúc khác của Take và đặc biệt là có đoạn hội thoại sử dụng Take và ý nghĩa của nó. Từ đó các bạn có thể hoàn toàn hiểu hết về take ở từng trường hợp cụ thể. Chúc các bạn học tốt!

Exit mobile version