Với bài viết dưới đây, IELTS Vietop mời các bạn đến với khái niệm Happen là gì? Nắm chắc cách dùng Happen trong tiếng Anh để có thể sử dụng phrasal verb này một cách hiệu quả hơn trong quá trình học và giao tiếp bằng tiếng Anh các bạn nhé!
Happen là gì?
Theo từ điển Oxford Superior Learner’s Dictionary, Happen được giải thích là to occur, particularly after beforehand being organized or deliberate (Tạm dịch: xảy ra, đặc biệt là sau khi đã được sắp xếp hoặc lên kế hoạch trước đó)
Như vậy, trong tiếng Việt, ta có thể hiểu Happen có nghĩa chỉ một hành động, sự kiện nào đó diễn ra mà đã có sự sắp đặt từ trước, không mang yếu tố bất ngờ cho người nghe hay người nói. Ngoài ra, Happen còn miêu tả một sự kiện hoặc hành động nào đó xảy ra ở một thời điểm và địa điểm cụ thể.
E.g.: The assembly will happen at 10:00 AM within the convention room. (Cuộc họp sẽ diễn ra lúc 10 giờ sáng ở phòng hội nghị).
Take first/ second place là gì?
Mặc dù có 2 từ take và place nhưng cụm Take first/ second place lại hoàn toàn không có nghĩa là diễn ra ở đâu hay khi nào mà lại mang nghĩa chỉ việc giành được vị trí đầu tiên hoặc thứ hai trong một cuộc thi hoặc cuộc đua.
E.g.: The American swimmer took second place within the 100-meter freestyle occasion on the Olympics. (Kỳ thủ bơi lội Mỹ về nhì nội dung 100 mét tự do tại cuộc thi Olympic.)
Take the place of sb/ sth là gì?
Take the place of sb/ sth (take anyone’s/one thing’s place) mang nghĩa thay thế ai/ cái gì đó, thường được sử dụng để miêu tả việc một người, vật hoặc ý tưởng được thay thế bởi một người, vật hoặc ý tưởng khác.
E.g.: After the retirement of the CEO, John took his place as the pinnacle of the corporate. (Sau khi Giám đốc điều hành nghỉ hưu, John đã thay thế vị trí của ông ấy để trở thành người đứng đầu của công ty.)
Cụm từ này cũng có thể được sử dụng với một động từ khác như “occupy”, “fill”, hoặc “substitute” để miêu tả việc thay thế hoặc chiếm chỗ của ai/cái gì đó.
E.g.: The brand new president will occupy the place of the previous president. (Tổng thống mới sẽ thay thế vị trí của Tổng thống cũ).
Have/ take pleasure within the place là gì?
Have/ take pleasure within the place mang nghĩa có hoặc đảm nhận một vị trí danh dự hoặc nổi bật, thường là trong một buổi trưng bày hoặc triển lãm nào đó.
E.g.: A portrait of his grandfather takes pleasure of place within the entrance corridor. (Bức chân dung của ông nội anh chiếm một vị trí kiêu hãnh ở sảnh vào.)
Take your home là gì?
Take your home có thể được hiểu với 2 nghĩa:
Thông thường, cụm từ này được sử dụng để yêu cầu ai đó đi đến hoặc ngồi vào vị trí đã được chỉ định cho họ.
E.g.: Please take your home on the desk, we’re about to start out the assembly. (Xin hãy ngồi vào chỗ của mình ở bàn, chúng ta chuẩn bị bắt đầu cuộc họp).
Hiếm hơn, Take your home cũng có thể được hiểu là “hài lòng, chấp nhận vị trí của mình”.
E.g.: You must take your home, there isn’t a good attempting to imitate the others. (Bạn nên sống hài lòng với vị trí của mình, không có ích gì khi cố gắng bắt chước những người khác).
Happen in là gì?
Happen in mang nghĩa điều gì đó hoặc sự kiện nào đó sẽ diễn ra hoặc xảy ra trong một không gian hoặc thời gian nhất định.
E.g.: The convention will happen in the primary auditorium. (Hội nghị sẽ diễn ra tại phòng hội trường chính.)
Happen of là gì?
Trong tiếng Anh, Happen of có nghĩa là thay thế ai hoặc cái gì đó.
E.g.: The brand new software program will happen of the previous one. (Phần mềm mới sẽ thay thế phần mềm cũ)
Take one’s place là gì?
Tương tự Happen of, Take one’s place sẽ mang nghĩa thay thế ai đó trong một vị trí hoặc một vai trò nhất định. Từ “place” được hiểu là chỗ ngồi hoặc vị trí trong một tổ chức, nhóm, đội tuyển, nhóm làm việc, và “take” nghĩa là lấy, đảm nhận hoặc thay thế.
E.g.: After the retirement of the CEO, a brand new government will take his place. (Sau khi CEO nghỉ hưu, một giám đốc điều hành mới sẽ thay thế ông ta.)
Xem thêm:
Take + gì? Take it simple là gì? Cụm từ đồng nghĩa với Take it simple trong tiếng Anh
Take your time là gì? Phân biệt Take your time và Take it simple
[Chia sẻ] Tackle là gì? Cách dùng tackle trong ngữ cảnh
Cách dùng happen trong tiếng Anh
Mô tả các sự kiện, tình huống, trạng thái
E.g.:
- The assembly will happen on Friday at 2 PM. (Cuộc họp sẽ diễn ra vào Thứ Sáu lúc 2 giờ chiều.)
- The marriage ceremony happened in a ravishing backyard. (Lễ cưới đã diễn ra trong một khu vườn đẹp.)
- The dialog happened over the cellphone. (Cuộc trò chuyện đã diễn ra qua điện thoại.)
Diễn tả vị trí, địa điểm
E.g.:
- The occasion will happen on the conference middle. (Sự kiện sẽ diễn ra tại trung tâm hội nghị.)
- The live performance will happen on the stadium. (Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra tại sân vận động.)
- The exhibition will happen within the artwork gallery. (Triển lãm sẽ diễn ra tại phòng trưng bày nghệ thuật.)
Thể hiện việc lên kế hoạch
E.g.:
- The assembly was rescheduled to happen subsequent month. (Cuộc họp đã được lên lịch lại để diễn ra vào tháng sau.)
- The celebration is deliberate to happen on the seaside. (Bữa tiệc được lên kế hoạch diễn ra tại bãi biển.)
Thể hiện tương lai
E.g.:
- The live performance will happen subsequent week. (Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra vào tuần tới.)
- The competition will happen in six months. (Lễ hội sẽ diễn ra trong sáu tháng nữa.)
Thể hiện điều đã xảy ra rồi
E.g.:
- The match happened yesterday and the outcomes had been introduced. (Trận đấu đã diễn ra vào ngày hôm qua và kết quả đã được thông báo.)
- The occasion happened final 12 months and it was an enormous success. (Sự kiện đã diễn ra vào năm ngoái và đã được đánh giá là một thành công lớn.)
Xem thêm:
Take up là gì?
Cấu trúc It takes trong tiếng Anh
Quy tắc phát âm s es z
Phân biệt Happen, occur và happen
Happen, occur và happen đều là những từ đồng nghĩa để mô tả các sự kiện hoặc tình huống xảy ra ở nơi nào hoặc khi nào, nhưng cách sử dụng của chúng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Happen sử dụng để miêu tả các sự kiện hoặc tình huống được lên kế hoạch hoặc có một địa điểm, thời gian hoặc ngữ cảnh cụ thể, không mang yếu tố bất ngờ cho người nghe hay người nói.
E.g.: The assembly will happen at 10:00 AM within the convention room. (Cuộc họp sẽ diễn ra lúc 10 giờ sáng ở phòng hội nghị)
“Occur” có thể được sử dụng để miêu tả bất kỳ sự kiện hoặc tình huống nào, có kế hoạch hoặc không kế hoạch, ngoài ra nó còn được dùng trong các cuộc trò chuyện bình thường hoặc trong văn bản viết tắt để miêu tả một cái gì đó xảy ra ngẫu nhiên hoặc bất ngờ.
E.g.: An incident occurred final Sunday. (Một sự cố đã xảy ra vào Chủ nhật tuần trước).
“Happen” thường được sử dụng trong văn bản học thuật hoặc kỹ thuật, dùng để miêu tả các sự kiện hoặc tình huống đang được phân tích hoặc nghiên cứu.
E.g.: These kinds of storms happen often on this area through the summer time. (Những loại bão này xảy ra thường xuyên tại khu vực này vào mùa hè.)
Các từ và cụm từ đồng nghĩa với Happen trong tiếng Anh
Một số từ và cụm từ có nghĩa gần giống với Happen trong tiếng Anh là:
- Happen: xảy ra
- Occur: diễn ra
- Transpire: xảy ra, diễn ra
- Come about: xảy ra, diễn ra
- Go down: xảy ra, diễn ra
- Take impact: bắt đầu có hiệu lực
- Materialize: xảy ra, trở thành hiện thực
- Be held: được tổ chức (đối với các sự kiện, hội nghị, v.v.)
- Be staged: được biểu diễn (đối với các vở kịch, nhạc kịch, v.v.)
- Be performed: được tiến hành (đối với các bài kiểm tra, cuộc điều tra, v.v.)
E.g.:
- The occasion will happen subsequent week. (Sự kiện sẽ diễn ra vào tuần tới.)
- The accident occurred at midnight. (Tai nạn xảy ra vào lúc nửa đêm.)
- A gathering is scheduled to be held subsequent Monday. (Một cuộc họp được lên kế hoạch tổ chức vào thứ Hai tới.)
- The live performance will be staged on the new area. (Buổi hòa nhạc sẽ được biểu diễn tại sân khấu mới.)
Tuy nhiên bạn nên lưu ý rằng không phải lúc nào những từ và cụm từ này cũng có thể thay thế cho nhau mà còn phải dựa vào ngữ cảnh.
Xem thêm:
Impression đi với giới từ gì
Right this moment i miss you la gì
The identical là gì
Các từ và cụm từ trái nghĩa với happen trong tiếng Anh
Một số từ và cụm từ trái nghĩa với Happen trong tiếng Anh là:
- Cancel: hủy bỏ
- Postpone: hoãn lại
- Name off: huỷ bỏ, ngừng tổ chức
- Abandon: từ bỏ, bỏ qua
- Skip: bỏ qua, bỏ lỡ
- Miss: lỡ, bỏ lỡ
- Fail to occur: không diễn ra
- Fall by way of: thất bại, không thành công
E.g.:
- The occasion was cancelled because of unhealthy climate. (Sự kiện đã bị hủy bỏ do thời tiết xấu.)
- The assembly has been postponed till subsequent week. (Cuộc họp đã bị hoãn lại cho đến tuần tới.)
- The live performance was referred to as off as a result of the venue was closed. (Buổi hòa nhạc đã bị huỷ bỏ vì địa điểm bị đóng cửa.)
- The challenge was deserted because of lack of funding. (Dự án đã được từ bỏ do thiếu nguồn tài chính.)
- I missed the prepare this morning as a result of I overslept. (Tôi đã bỏ lỡ chuyến tàu sáng nay vì tôi ngủ quá giờ.)
- The plan to launch the brand new product fell by way of because of technical issues. (Kế hoạch ra mắt sản phẩm mới đã thất bại do vấn đề kỹ thuật.)
Xem ngay: Khóa học IELTS Talking – On-line và Offline cùng giáo viên IELTS 8.0+ Talking
Trên đây là bài viết Happen là gì? Nắm chắc cách dùng Happen trong tiếng Anh từ IELTS Vietop. Hy vọng bài viết đã giúp các bạn bổ sung thêm những kiến thức tiếng Anh bổ ích để ứng dụng vào công việc và học tập, nhất là ở những kỳ thi ngôn ngữ như IELTS, TOEIC. Chúc các bạn học IELTS tốt!