Site icon Blog Dương Trạng

Tear Off là gì và cấu trúc cụm từ Tear Off trong câu Tiếng Anh

Tear Off là gì và cấu trúc cụm từ Tear Off trong câu Tiếng Anh

Tear Off là gì và cấu trúc cụm từ Tear Off trong câu Tiếng Anh

Chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu qua rất nhiều chủ đề khác nhau, trong bài viết hôm nay, tôi sẽ đem đến cho các bạn một từ có thể dùng rất phổ biến trong cuộc sống. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn cải thiện kiến thức và ứng dụng nó vào công việc hàng ngày. Từ này có nhiều ý nghĩa khác nhau, vì vậy hãy cùng tìm hiểu thêm về cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ “Tear Off” trong tiếng Anh nhé! Chúc các bạn may mắn!

Ảnh minh họa: Tear off trong tiếng Anh

1. “Tear Off” trong Tiếng Anh có nghĩa là gì?

Tear Off

Cách phát âm: /ter ɑːf/ hoặc /ter ɒf/

Định nghĩa:

Đây là hành động khiến cho một vật hoặc một cái gì đó bị tách ra thành từng mảnh bằng cách sử dụng sức tay, máy móc hoặc một vật trung gian có thể kéo hoặc giật mạnh về hai hướng ngược lại. Hành động này gây ra việc vật bị phân chia thành từng phần, từng mảnh.

Loại từ trong Tiếng Anh:

Đây là loại cụm động từ có nhiều ý nghĩa đa dạng và các ý nghĩa của nó gần nhau, do đó rất dễ sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.

Tùy vào ngữ cảnh, cụm từ này có thể kết hợp với nhiều loại từ khác nhau trong tiếng Anh, bao gồm danh từ, trạng từ và phó từ.

Cụm từ này cũng có thể đứng ở nhiều vị trí trong một câu.

Trong một số trường hợp đặc biệt, cụm từ này có thể xuất hiện dưới dạng cụm danh từ.

2. Cách sử dụng cụm từ “tear off” trong nhiều trường hợp khác nhau trong Tiếng Anh:

Ảnh minh họa: Tear off trong tiếng Anh

Nói về hành động kéo hoặc bị kéo ra, hoặc để các mảnh bị kéo ra:

“Tear off” còn có thể chỉ hành động di chuyển nhanh chóng:

Cụm động từ chỉ hành động rét lệ, rơi nước mắt do tác động:

“Tear off” chỉ hành động kéo hoặc bị kéo ra xa hoặc ra khỏi một thứ khác, hoặc để cho việc này xảy ra với một cái gì đó:

“Tear off” cũng có thể xuất hiện với cấu trúc của một cụm danh từ trong câu mệnh đề:

3. Các cụm từ liên quan đến “tear off”:

Ảnh minh họa: Tear off trong tiếng Anh

Cụm từ tiếng Anh

Ý nghĩa tiếng Việt

tears of remorse:

nước mắt hối hận

tears of regret:

nước mắt sự tiếc nuối

tears of happiness:

nước mắt hạnh phúc

tears of joy:

nước mắt niềm vui

tears of laughter:

khóc vì cười

be in a tearing hurry:

vội vàng rơi lệ

tear your hair out:

vò đầu bứt tóc

tear somebody’s heart out:

xé nát trái tim của ai đó

tear a strip off somebody:

kỷ luật ai đó

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “tear off” trong tiếng Anh!

Exit mobile version