Site icon Blog Dương Trạng

Thời hạn hợp đồng tiếng Anh là gì?

1. Định nghĩa thời hạn của hợp đồng là gì?

Thời hạn của hợp đồng là khoảng thời gian mà các bên cam kết thực hiện các nghĩa vụ và quyền lợi của mình theo các điều khoản đã thỏa thuận. Có thể xác định thời hạn cụ thể bằng ngày, tháng, năm hoặc liên quan đến một sự kiện nào đó có liên quan đến mục đích của hợp đồng.

Thường thì, thời hạn của hợp đồng là thời gian tính từ ngày hợp đồng có hiệu lực cho đến khi các bên ký kết trong hợp đồng hoàn tất việc thực hiện.

Thời hạn của hợp đồng là một trong những điều khoản quan trọng trong hợp đồng lao động. Nó có thể xác định hoặc không xác định, tùy thuộc vào loại hợp đồng và mục đích ký kết.

Thời hạn của hợp đồng có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ lợi ích hợp pháp của các bên, đặc biệt là khi xảy ra tranh chấp hoặc vi phạm hợp đồng. Đối với người lao động, thời hạn của hợp đồng giúp họ đạt được sự ổn định và an toàn trong công việc, cũng như có cơ hội phát triển nghề nghiệp và tăng thu nhập. Đối với người sử dụng lao động, thời hạn của hợp đồng giúp họ lập kế hoạch tuyển dụng, sắp xếp và quản lý nhân sự một cách hiệu quả, đồng thời giảm thiểu rủi ro pháp lý và chi phí bồi thường khi chấm dứt hợp đồng. Vì vậy, khi ký kết hợp đồng, các bên cần chú ý đến việc xác định rõ ràng và chính xác thời hạn của hợp đồng, cũng như các điều kiện để gia hạn, chấm dứt hoặc huỷ bỏ hợp đồng.

2. Thời hạn của hợp đồng trong tiếng Anh được gọi là gì?

Thời hạn của hợp đồng trong tiếng Anh được gọi là “Contract term”.

Định nghĩa của thời hạn hợp đồng trong tiếng Anh như sau:

“Contract term” là khoảng thời gian mà các bên trong hợp đồng cam kết thực hiện các nghĩa vụ và quyền lợi của mình theo các điều khoản đã thỏa thuận. Thời hạn của hợp đồng có thể được xác định bằng ngày, tháng, năm hoặc theo một sự kiện nào đó có liên quan đến mục đích của hợp đồng.

Thông thường, thời hạn của hợp đồng là khoảng thời gian từ khi hợp đồng có hiệu lực cho đến khi các bên ký kết trong hợp đồng hoàn thành việc thực hiện.

Thời hạn của hợp đồng là một trong những điều khoản quan trọng trong hợp đồng lao động. Thời hạn hợp đồng có thể là xác định hoặc không xác định, tùy thuộc vào loại hợp đồng và mục đích ký kết.

Thời hạn của hợp đồng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi pháp lý của các bên, đặc biệt là khi xảy ra tranh chấp hoặc vi phạm hợp đồng. Đối với người lao động, thời hạn hợp đồng giúp đảm bảo sự ổn định và an toàn trong công việc, cũng như tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp và tăng thu nhập. Đối với nhà tuyển dụng, thời hạn hợp đồng giúp lập kế hoạch tuyển dụng, sắp xếp và quản lý nhân viên một cách hiệu quả, đồng thời giảm thiểu rủi ro pháp lý và chi phí bồi thường khi chấm dứt hợp đồng. Do đó, khi ký kết hợp đồng, các bên cần lưu ý xác định rõ ràng và chính xác thời hạn của hợp đồng, cũng như các điều kiện để gia hạn, chấm dứt hoặc huỷ bỏ hợp đồng.

3. Một số cụm từ liên quan đến thời hạn hợp đồng trong tiếng Anh:

Có một số từ và cụm từ liên quan đến thời hạn hợp đồng trong tiếng Anh:

– Contract term: ý chỉ thời hạn của hợp đồng, thông thường được quy định trong các điều khoản và điều kiện của hợp đồng. Ví dụ: “Thời hạn của hợp đồng này là 12 tháng, tính từ ngày ký kết”.

– Contract duration: ý chỉ thời gian mà hợp đồng có hiệu lực, có thể khác với thời hạn của hợp đồng nếu có những điều kiện để gia hạn hoặc chấm dứt hợp đồng sớm. Ví dụ: “Thời gian hiệu lực của hợp đồng này là 10 tháng, nhưng có thể được gia hạn thêm 2 tháng nếu cả hai bên đồng ý”.

– Contract expiration: ý chỉ ngày mà hợp đồng kết thúc, trừ khi có thỏa thuận gia hạn hoặc chấm dứt trước theo quy định của hợp đồng. Ví dụ: “Hợp đồng này sẽ hết hạn vào ngày 31/12/2023, trừ khi có sự thay đổi nào”.

– Contract renewal: ý chỉ việc gia hạn hợp đồng khi nó sắp hết hạn hoặc đã hết hạn, có thể yêu cầu sự đồng ý của cả hai bên hoặc chỉ một bên theo quy định của hợp đồng. Ví dụ: “Hợp đồng này có thể được tự động gia hạn mỗi năm, trừ khi không có bên nào thông báo không muốn gia hạn”.

– Contract termination: ý chỉ việc chấm dứt hợp đồng trước khi nó hết hạn, có thể do vi phạm hợp đồng, sự thỏa thuận của cả hai bên hoặc các lý do khác được quy định trong hợp đồng. Ví dụ: “Hợp đồng này có thể bị chấm dứt ngay lập tức nếu bên A không thanh toán tiền cho bên B trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được hoá đơn”.

– Contract extension: ý chỉ việc gia hạn hợp đồng, tức là ký kết một hợp đồng mới giữa hai bên đã có hợp đồng trước đó, nhằm mục đích kéo dài thời gian hiệu lực của hợp đồng cũ. Contract extension thường được áp dụng trong các lĩnh vực như bất động sản, lao động, thể thao, v.v.

– Indefinite-term contract: ý chỉ hợp đồng lao động không có thời hạn kết thúc.

– Termination of the contract before: ý chỉ việc chấm dứt hợp đồng trước khi ký kết. Điều này có thể xảy ra khi một bên không đồng ý với các điều khoản của hợp đồng hoặc khi có sự thay đổi trong tình hình pháp lý, kinh tế hoặc thị trường. Khi hợp đồng bị chấm dứt trước khi ký kết, các bên có thể chịu trách nhiệm về thiệt hại hoặc chi phí phát sinh do việc chấm dứt hợp đồng.

– Contract annex: ý chỉ tài liệu phụ thuộc vào hợp đồng chính, có chức năng bổ sung hoặc thay đổi các điều khoản của hợp đồng. Thông thường, contract annex được sử dụng khi các bên muốn điều chỉnh một số chi tiết của hợp đồng mà không cần viết lại toàn bộ. Contract annex có hiệu lực pháp lý tương tự như hợp đồng chính và phải được ký kết bởi tất cả các bên liên quan.

– Terms and work in the contract: ý chỉ các điều khoản và công việc được quy định trong hợp đồng giữa hai bên. Các điều khoản này thường bao gồm mục đích, phạm vi, thời hạn, trách nhiệm, quyền lợi và nghĩa vụ của từng bên. Công việc trong hợp đồng là những hoạt động cụ thể mà một bên cam kết thực hiện cho bên kia theo những điều khoản đã thỏa thuận.

– Limited-term labor contract: ý chỉ loại hợp đồng lao động có thời hạn nhất định, thường từ một năm đến ba năm. Đây là loại hợp đồng phổ biến trong ngành công nghiệp có nhu cầu lao động linh hoạt, như dịch vụ, du lịch, giáo dục hoặc công nghệ thông tin.

4. Ví dụ về việc sử dụng từ thời hạn hợp đồng trong tiếng Anh:

– Thời hạn hợp đồng của bạn sẽ kết thúc vào ngày 31 tháng 12 năm 2023. Bạn có muốn gia hạn hợp đồng không? (Your contract term will end on December 31, 2023. Do you want to renew the contract?)

– Chúng tôi sẽ thanh toán cho bạn theo thời hạn hợp đồng đã ký kết. Bạn không được phép yêu cầu bất kỳ khoản thanh toán nào khác. (We will pay you according to the contract term you signed. You are not allowed to request any other payments.)

– Nếu bạn vi phạm bất kỳ điều khoản nào trong thời hạn hợp đồng, chúng tôi có quyền chấm dứt hợp đồng mà không cần báo trước. (If you breach any terms in the contract term, we have the right to terminate the contract without prior notice.)

5. Ví dụ về viết đoạn văn sử dụng từ thời hạn hợp đồng trong tiếng Anh:

– Thời hạn của hợp đồng là thời gian mà các bên cam kết thực hiện nghĩa vụ của mình theo hợp đồng. Thời hạn hợp đồng có thể được xác định cụ thể hoặc không xác định, tùy thuộc vào tính chất và nội dung của hợp đồng.

Contract term is the time during which the parties commit to perform their obligations under the contract. The contract term may be specified or unspecified, depending on the nature and content of the contract.

– Theo quy định của pháp luật, thời hạn hợp đồng lao động không được vượt quá 36 tháng, trừ trường hợp đặc biệt do Nhà nước quy định. Thời hạn hợp đồng lao động phải được ghi rõ trong hợp đồng và được thông báo cho cơ quan quản lý lao động nơi nhân viên làm việc.

According to the provisions of law, the term of a labor contract must not exceed 36 months, except in special cases prescribed by the State. The term of the labor contract must be clearly stated in the contract and notified to the labor management agency where the employee works.

– Trong trường hợp hợp đồng mua bán hàng hóa, thời hạn hợp đồng là thời gian mà người bán phải giao hàng và người mua phải thanh toán tiền. Thời hạn hợp đồng có thể được thỏa thuận giữa các bên hoặc tuân theo các quy tắc thương mại quốc tế. Nếu không có thỏa thuận hoặc quy tắc nào, thì thời hạn của hợp đồng là ngay khi ký kết hợp đồng.

In the case of a contract for the sale of goods, the contract term is the time during which the seller must deliver the goods and the buyer must pay the money. The contract term can be agreed between the parties or comply with international trade rules. If there is no agreement or rule, the term of the contract is immediately upon the conclusion of the contract.

Exit mobile version