Site icon Blog Dương Trạng

Thiếu, trung, thượng, đại úy, …. trong tiếng Anh là gì? – Cấp bậc quân hàm

Thiếu, trung, thượng, đại úy, …. trong tiếng Anh là gì? – Cấp bậc quân hàm

Thiếu, trung, thượng, đại úy, …. trong tiếng Anh là gì? – Cấp bậc quân hàm

Các cấp bậc quân hàm trong quân đội là khái niệm để chỉ rõ vị trí, vai trò cấp trên và cấp dưới của sĩ quan. Vậy trong tiếng Anh, những cấp bậc này được gọi là gì?

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu tên gọi của các cấp bậc thiếu, trung, thượng, đại úy và thiếu, trung, thượng, đại tá trong tiếng Anh, cũng như một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngành quân đội. Hãy cùng theo dõi nhé!

Tên gọi của các cấp bậc thiếu, trung, thượng, đại úy trong tiếng Anh

1. Thiếu úy

Trong tiếng Anh, “thiếu úy” được gọi là Junior Lieutenant, Second Lieutenant, Sub-lieutenant hoặc Ensign (dành cho thiếu úy hải quân).

Ví dụ:

– My father is a Junior Lieutenant in the army. (Bố tôi là một thiếu úy trong quân đội.)

– He became a Second Lieutenant when he was 20 years old. (Anh ấy trở thành thiếu úy khi mới 20 tuổi.)

2. Trung úy

Trong tiếng Anh, “trung úy” được gọi là Lieutenant hoặc First Lieutenant.

Ví dụ:

– He was promoted to the rank of lieutenant. (Anh ấy được thăng chức lên trung úy.)

– A lieutenant told officers not to wear masks around inmates. (Một trung úy đã bảo các sĩ quan không được đeo mặt nạ xung quanh tù nhân.)

3. Thượng úy

Trong tiếng Anh, “thượng úy” được gọi là First Lieutenant hoặc Senior Lieutenant.

Ví dụ:

– His grandfather was commissioned a senior lieutenant in the Marine Corps. (Ông nội của anh ấy đã được bổ nhiệm làm thượng úy trong Thủy quân lục chiến.)

– Coleman is the senior lieutenant governor in Kentucky’s history to welcome a new child while in office. (Coleman là vị phó thống đốc giàu kỷ niệm trong lịch sử Kentucky chào đón một đứa trẻ mới ra đời trong khi đang giữ chức vụ.)

4. Đại úy

Trong tiếng Anh, “đại úy” được gọi là Captain.

Ví dụ:

– The captain gave him his orders. (Đại úy đã ra lệnh cho anh ấy.)

– This was his last match as the captain. (Đó là trận đấu cuối cùng của anh ấy với tư cách là đại úy.)

Tên gọi của các cấp bậc thiếu tá, trung tá, thượng tá và đại tá trong tiếng Anh

1. Thiếu tá

Trong tiếng Anh, “thiếu tá” được gọi là Major.

Ví dụ:

– Her father was a major in the Scots Guards. (Bố cô ấy là một thiếu tá trong đội Scots Guards.)

– Thank you, Major! (Cảm ơn ngài, thiếu tá!)

2. Trung tá

Trong tiếng Anh, “trung tá” được gọi là Lieutenant Colonel.

Ví dụ:

– They will have good chances of promotion to lieutenant-colonel on the staff. (Họ sẽ có cơ hội tốt để thăng tiến lên cấp trung tá trong biên chế.)

– He served as a lieutenant colonel for many years before becoming a colonel. (Ông ấy đã giữ chức vụ trung tá trong nhiều năm trước khi trở thành đại tá.)

3. Thượng tá

Trong tiếng Anh, “thượng tá” được gọi là Senior Lieutenant-Colonel.

Ví dụ:

– The senior lieutenant colonel is the intermediate rank between lieutenant colonel and colonel. (Thượng tá là cấp bậc trung gian giữa trung tá và đại tá.)

– Outside of Vietnam, the rank of Senior Lieutenant Colonel is currently only in the Chinese and Korean armies. (Ngoài Việt Nam, quân hàm thượng tá chỉ có ở quân đội Trung Quốc và Triều Tiên.)

4. Đại tá

Trong tiếng Anh, “đại tá” được gọi là Senior Colonel hoặc Colonel.

Ví dụ:

– He retired as a colonel in the air force. (Ông ấy đã nghỉ hưu với quân hàm đại tá trong không quân.)

– The rank of colonel in Vietnam has 4 stars on the rank. (Cấp bậc của đại tá ở Việt Nam có 4 sao trên quân hàm.)

Một số từ vựng khác về ngành quân đội

1. Các cấp bậc khác

– First class private: Binh nhất

– Private: Binh nhì

– Staff sergeant: Thượng sĩ

– Sergeant: Trung sĩ

– Corporal: Hạ sĩ

– General (GEN): Đại tướng

– Five-star/four-star general: Đại tướng 5 sao/4 sao

– Lieutenant general: Thượng tướng

– Major general: Trung tướng

– Brigadier general: Thiếu tướng

2. Từ vựng của ngành quân đội

– Company /military: Đại đội

– Combatant: Chiến sĩ, chiến binh

– Commander-in-chief: Tổng tư lệnh/ tổng chỉ huy

– Commando: Lính đặc công

– Crash: Sự rơi (máy bay)

– Curfew: Lệnh giới nghiêm/ sự giới nghiêm

– Chief of staff: Tham mưu trưởng

– Class warfare: Đấu tranh giai cấp

– Anti-tank gun: Súng chống tăng

– Artillery: Pháo binh

– Fighting trench: Chiến hào

– Jet plane: Máy bay phản lực

– Land force: Lục quân

– Military base: Căn cứ quân sự

– Postpone (military) action: Hoãn binh

– General of the Air Force: Thống tướng Không quân

– General of the Army: Thống tướng Lục quân

– General staff: Bộ tổng tham mưu

– Mercenary: Lính đánh thuê

Trên đây là toàn bộ kiến thức mà chúng ta đã tìm hiểu về tên gọi của các quân hàm trong tiếng Anh cũng như một số từ vựng liên quan đến ngành quân đội. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn có thêm kiến thức và hiểu biết mới. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết!

XEM THÊM:

Exit mobile version